logo

The Red Cross is an international humanitarian agency

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

The Red Cross is an international humanitarian agency dedicated to reducing the sufferings of wounded soldiers, civilians and prisoners of war.

A. happiness

B. loss

C. sadness

D. pain and sorrow

Lời giải: 

 Đáp án đúng: A. happiness

Tạm dịch: Hội Chữ Thập Đỏ là một cơ quan nhân đạo quốc tế nhằm giảm bớt những đau khổ của những người lính bị thương, dân thường và tù nhân chiến tranh.

A. happiness (n): sự vui vẻ, hạnh phúc

B. loss (n): sự mất mát

C. sadness (n): sự buồn, nỗi buồn

D. pain and sorrow: đau đớn và đau buồn

=> suffering >< happiness

The Red Cross is an international humanitarian agency

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về Danh động từ (Gerund) nhé.


1. Khái niệm Danh động từ (Gerund)

- Hiểu theo cách đơn giản nhất thì Danh động từ (Gerund) là một hình thức của động từ, mang tính chất của danh từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên thể. 

Ví dụ: 

+ Play – playing

+ Meet – meeting

+ Read – reading 

- Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm NOT vào trước V-ing.

Ví dụ:

+ Not making

+ Not opening

+ Not teaching 

- Ta cũng có thể thêm một tính từ sở hữu vào trước V-ing để nói rõ chủ thể thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

+ their living the house (hành động rời khỏi nhà của họ) 

+ his coming early (việc anh ấy đến sớm) 

+ my acting (cách hành xử của tôi) 

Lưu ý: Động từ dạng V-ing ở các thì tiếp diễn KHÔNG PHẢI danh động từ trong tiếng Anh, đó chỉ là cách chia của động từ đấy mà thôi. 


2. Cách dùng

a) Dùng làm chủ ngữ trong câu

– Câu ví dụ: Swimming is good for health.

b) Dùng làm bổ ngữ cho động từ

– Câu ví dụ: Her favorite hobby is collecting stamps

c) Dùng làm tân ngữ của động từ

– Câu ví dụ: She likes cooking

d) Dùng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…)

– Câu ví dụ: He cleaned his room before going out with his friends


3. Một số trường hợp cần lưu ý

a) Các động từ theo sau bởi danh động từ

Anticipate: đoán trước Appreciate: hoan nghênh
Avoid: tránh Consider: xem xét
Deny: từ chối delay: trì hoãn
Detest: ghê tởm Dislike: không thích
Enjoy: thích thú Escape: trốn khỏi
Suggest: đề nghị Finish: hoàn tất
Forgive: tha thứ Involve: có ý định
Keep: tiếp tục Miss: bỏ lỡ
Postpone: trì hoãn Prevent: ngăn chặn
Stop: dừng …  

b) Sau cụm động từ, thành ngữ là danh động từ

Can’t help/ can’t bear/ can’t stand: không thể chịu đựng nổi It’s (not) worth: (không) đáng giá
It’s no use: thật vô dụng It’s no good: vô ích
There’s no point in: Chẳng có lý do gì/ lợi gì Have difficulty (in): Có khó khăn trong vấn đề gì
A waste of money/ time: tốn tiền/ mất thời gian Be busy (with): bận rộn với cái gì
Look forward to: trông mong, chờ đợi Be (get) used to: quen với cái gì
Object to: phản đối Confess to: thú tội, nhận tội

c) Sau các preposition (V + preposition, Adj + preposition hoặc Noun + preposition) là danh động từ

Accuse of (tố cáo) Suspect of (nghi ngờ)
be fond of (thích) be interested in (thích thú, quan tâm)
choice of (lựa chọn) reason for (lý do về)…

d) Những động từ sau đây: begin, like, can’t stand, love, continue, prefer, start, hate, dread theo sau là to V hoặc V-ing (danh động từ) mà nghĩa không thay đổi

– Câu ví dụ: Mary prefers singing to dancing

icon-date
Xuất bản : 16/10/2021 - Cập nhật : 16/10/2021