logo

This book is not really it is a waste of money buying it

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

This book is not really ________. It is a waste of money buying it.

A. inform

B. information

C. informative

D. informatively

Lời giải:

 Đáp án đúng: C. informative

Tạm dịch: Cuốn sách này thực sự không có nhiều thông tin. Thật là phí tiền khi mua nó.

A. inform (v): báo tin, cho biết

B. information (n): thông tin, tin tức

C. informative (adj): cung cấp tin tức

D. informatively (adv): cung cấp tin tức

Dấu hiệu: sau động từ “to be” và trạng từ “really” (thật sự) cần một tính từ.

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về từ “waste” và "waste time" nhé.


1. WASTE 

     “Waste” trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một động từ, danh từ hoặc tính từ, phổ biến nhất là sự tồn tại của dừ này dưới hình thức động từ.

a. Động từ

Động từ Waste mang ý nghĩa là sử dụng hoặc chi tiêu một cách lơ đãng, vô tư hoặc không có mục đích, lãng phí.

Ví dụ:

- I don't use the car, so why should I waste precious money on it? (Tôi không sử dụng xe hơi, thế thì tại sao tôi phải lãng phí tiền bạc vào việc đó?)

     Waste còn mang nghĩa là trở nên yếu đi, gầy gò hơn, hoặc là tàn phá, hủy hoại một nơi nào đó.

Ví dụ:

- These symptoms wasted the patients very much (Những triệu chứng này làm yếu bệnh nhân đi rất nhiều)

- He seized their cattle and wasted their country (Hắn ta đã tịch thu toàn bộ gia súc và phá hủy quê hương của họ)

b. Tính từ

Waste khi là một tính từ, nó mang ý nghĩa là thứ phế thải, không còn cần thiết hay hữu ích. Hoặc cũng mang ý nghĩa là bỏ đi, không được sử dụng, trồng trọt hoặc không có đủ khả năng để có thể xây dựng trên đó.

Ví dụ:

- Ensure that waste materials are disposed of responsibly (Đảm bảo rằng chất thải được xử lý một cách có trách nhiệm)

- A patch of waste ground (Một mảnh đất bỏ đi)

c. Danh từ

Danh từ Waste là một hành động hoặc một việc sử dụng, chi tiêu một cái gì đó thiếu thận trọng, mất công, không có mục đích.

Ví dụ:

- It's a waste of time trying to argue with him (Thật là mất thời gian khi cố gắng tranh luận với anh ta)

This book is not really it is a waste of money buying it

Waste còn có nghĩa là những thứ không thể được sử dụng, sản phẩm không mong muốn, hoặc là một diện tích rộng lớn cằn cỗi không có người ở

Ví dụ:

- Hazardous industrial wastes (Những chất thải công nghiệp nguy hại)

- The icy wastes of the Antarctic (Vùng đất băng giá của Nam cực)


2. CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG WASTE TIME TRONG TIẾNG ANH

     Chúng ta sử dụng Waste time để nói về sự lãng phí thời gian của chủ thể cho một việc gì đó. Trong trường hợp này, Waste làm chức năng là một động từ, nghĩa là lãng phí, phí phạm điều gì đó. Có hai cấu trúc sau waste time, đó là danh từ đứng sau từ này, hoặc sử dụng động từ thêm _ing (Verb_ing)

Cấu trúc của Waste time (1) :

S + waste(s) + time + "on" + N.

(Ai đó lãng phí thời gian vào việc gì.)

Để nói rằng ai đó đang lãng phí thời gian vào việc gì đó, ta dùng cấu trúc ở trên, sau Waste time là giới từ “on” và một danh từ.

Ví dụ:

- Don't waste time on small talks! (Đừng lãng phí thời gian vào những chuyện phiếm!)

- Please tell me the best way to waste time on the internet! (Vui lòng nói cho tôi biết cái cách tốt nhất để phí phạm thời gian trên internet!)

Nếu theo sau ngay waste time là một động từ, ta cần chuyển động từ đó sang dạng động từ thêm _ing (Verb_ing)

Cấu trúc của Waste time (2) :

S + waste(s) + time + ("on") + V-ing.

(Ai đó đang lãng phí thời gian làm việc gì.)

Ví dụ:

- You shouldn't waste time playing computer games. (Bạn không nên lãng phí thời gian chơi trò chơi điện tử.)

- You are wasting time talking to her. (Bạn đang lãng phí thời gian nói chuyện với cô ấy)

- Yes, I agree, we've wasted time talking to him. (Vâng tôi đồng ý, chúng ta đã tốn thời gian nói chuyện với anh ta)

icon-date
Xuất bản : 16/10/2021 - Cập nhật : 16/10/2021