logo

Vocabulary

icon_facebook

Unit 3:Community service


Từ vựng (Vocabulary) Unit 3 Lớp 7

Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 3:Community service

activity (n)

hoạt động

benefit (n)

lợi ích

charity (n)

hoạt động từ thiện, lòng từ thiện

charity shop (n)

cửa hàng bán đồ để gây quỹ từ thiện

community (n)

cộng đồng

effort (n)

nỗ lực

fund (n)

quỹ

help (v)

giúp đỡ

member (n)

thành viên

service (n)

dịch vụ, sự phục vụ

youth (n)

giới trẻ, tuổi trè,

volunteer (n)

tình nguyện viên

elderly people (n)

người già

homeless people (n)

người vô gia cư

the poor (n)

người nghèo

donate (v)

hiến tặng, đóng góp

book (n)

sách

clothes (n)

quần áo

help children (v)

giúp trẻ em

provide (v)

cung cấp

plant (v)

trồng

blood (n)

Máu

Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 3. Community service

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích

Xem thêm các bài cùng chuyên mục

image ads