Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 3:Community service
|
activity (n) |
hoạt động |
|
benefit (n) |
lợi ích |
|
charity (n) |
hoạt động từ thiện, lòng từ thiện |
|
charity shop (n) |
cửa hàng bán đồ để gây quỹ từ thiện |
|
community (n) |
cộng đồng |
|
effort (n) |
nỗ lực |
|
fund (n) |
quỹ |
|
help (v) |
giúp đỡ |
|
member (n) |
thành viên |
|
service (n) |
dịch vụ, sự phục vụ |
|
youth (n) |
giới trẻ, tuổi trè, |
|
volunteer (n) |
tình nguyện viên |
|
elderly people (n) |
người già |
|
homeless people (n) |
người vô gia cư |
|
the poor (n) |
người nghèo |
|
donate (v) |
hiến tặng, đóng góp |
|
book (n) |
sách |
|
clothes (n) |
quần áo |
|
help children (v) |
giúp trẻ em |
|
provide (v) |
cung cấp |
|
plant (v) |
trồng |
|
blood (n) |
Máu |
Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 3. Community service