logo

Sau A lot of là gì?

Câu trả lời chính xác nhất: " A lot of" mang nghĩa là "nhiều". Sau A lot of là danh từ đếm được và không đếm được. Còn đối với động từ sẽ phụ thuộc và cần căn cứ vào chủ ngữ ở phía trước. Nếu trường hợp hai cấu trúc này đi kèm với các đại từ hay danh từ làm chủ ngữ thì động từ sẽ được chia theo đại từ và danh từ kèm theo đó. Để hiểu rõ hơn về câu hỏi Sau a lot of là gì? mời các bạn cùng Toploigiai đến với nội dung sau đây!

Sau a lot of là gì

1. A lot of là gì?

- A lot of dùng để diễn tả, diễn đạt một điều gì đó nhiều, rất nhiều.

- Ví dụ:

+ A lot of apples were bought by my mother (Rất nhiều quả táo được mẹ tôi mua)

+ A lot of my friends want to travel to Hoi An  (Rất nhiều bạn tôi muốn đi du lịch Hội An)

+ It takes a lot of time to learn English (Cần rất nhiều thời gian để có thể học tiếng Anh)

+ A lot of us think it’s sunny today (Rất nhiều người trong chúng tôi nghĩ rằng hôm nay trời có nắng)

+ A lot of children like me don’t like eating fish because it’s so tanky. (Rất nhiều đứa trẻ khác giống tôi đều không thích ăn cá vì cá rất tanh)

>>> Tham khảo: Cách dùng A lot of


2. Sau A lot of là gì?

- Sau A lot of là danh từ đếm được và không đếm được. Còn đối với động từ sẽ phụ thuộc và cần căn cứ vào chủ ngữ ở phía trước. Nếu trường hợp hai cấu trúc này đi kèm với các đại từ hay danh từ làm chủ ngữ thì động từ sẽ được chia theo đại từ và danh từ kèm theo đó.

- Cấu trúc:

A lot of + N (ѕố nhiều) + V (ѕố nhiều)

Ví dụ:

+ A lot of cakeѕ are diᴠided for poor children. (Rất nhiều quả táo được đem chia cho các trẻ em nghèo)

+ Lotѕ of mу colleagueѕ ᴡant to traᴠel to Ha Long Baу thiѕ ѕummer ᴠacation. (Rất nhiều đồng nghiệp của tôi muốn đi du lịch Hạ Long ᴠào kỳ nghỉ hè đợt nàу)

A lot of + N (ѕố ít) + V (ѕố ít)

Ví dụ:

+ A lot of time iѕ needed to ѕpeak Engliѕh fluentlу. (Cần rất nhiều thời gian để có thể nói tiếng anh một cách trôi chảу)

+ Lotѕ of effort and people iѕ needed to organiᴢe an eᴠent for 1000 participantѕ ѕucceѕѕfullу. (Cần rất nhiều ѕự nỗ lực ᴠà nhân ᴠiên để tổ chức 1 ѕự kiện có quу mô 1000 người một cách thành công)

A lot of + đại từ + V (chia theo đại từ)

Ví dụ: Lotѕ of uѕ think it’ѕ ѕunnу tomorroᴡ and it’ѕ an ideal daу to go camping. (Rất nhiều người trong chúng tôi nghĩ ngàу mai trời ѕẽ có nắng, nó ѕẽ là một ngàу lý tưởng để đi cắm trại)

>>> Tham khảo: Phân biệt a lot of và lots of


3. Phân biệt A lot of và lots of

A lot of và Lots of đều có nghĩa là “nhiều”. Chúng đều được sử dụng trong câu khẳng định để chỉ số lượng nhiều của người hay vật. Có thể hiểu theo cách khác, A lot of và Lots of thay thế cho Many và Much khi hai từ này không thường xuyên được dùng trong câu khẳng định.

Ví dụ:

+ Mai has a lot of work to do.

(Mai có nhiều công việc phải làm)

+ Bin has lots of homework.

(Bin có nhiều bài tập về nhà)

Tuy nhiên, với giao tiếp thân mật, A lot of và Lots of cũng có thể được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ:

A: Do you eat a lot of fruit?

(Bạn có ăn nhiều trái cây không vậy?)

B: Oh! No, I don’t.

(Ồ. Tôi không.)

➔ A lot of, lots of thường được dùng trong văn nói cũng như văn viết không trang trọng.

A lot of và Lots of không giống như Many và Much. Chúng đều có thể kết hợp với các danh từ số nhiều đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

+ There are a lot of hats on the table.

(Có nhiều chiếc mũ trên bàn)

+ Kin has lots of money to go to Korea on vacation.

(Kin có rất nhiều tiền để đi Hàn Quốc vào kỳ nghỉ)


4. Một số cụm từ có thể thay thế cho A lot of

a. Cấu trúc A large amount of, a great deal of

Nếu như các cấu trúc a lot of, lots of và plenty thường được dùng trong các ngữ cảnh thân mật, thì “a large amount of”, “a great deal of” lại được sử dụng trong câu với ý nghĩa trang trọng, lịch sự.

Sau “a large amount of”  và “a great deal of” là danh từ không đếm được và theo sau nó là động từ chia theo danh từ ở dạng số ít.

A large amount of + N (không đếm được) + V (số ít)

Ví dụ:

+ I feel there’s a great deal of truth in what she said. So I gave her another chance. (Tôi cảm nhận được nhiều sự thành thật trong những gì cô ấy nói. Chính vì vậy tôi cho cô ấy thêm một cơ hội nữa)

+ She has spent a great deal of time in watching TV. So she is gonna fail in the final exam (Cô ấy dành nhiều thời gian để xem tivi. Vì vậy mà cô ấy rất có thể sẽ bị trượt kỳ thi cuối kỳ này)

A great deal of + N (không đếm được ) + V (số ít)

Ví dụ:

+ She has a large amount of experience in many years doing as a Content marketing. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong nhiều năm làm một nhân viên tiếp thị nội dung)

+ A large amount of oil can be exported to Japan this year. (Một lượng lớn dầu có thể được xuất khẩu sang Nhật trong năm nay)

A lot và A great deal

Hai cụm từ A lot và A great deal thường đứng ở vị trí cuối câu với vai trò là phó từ.

Ví dụ:

+ In the holiday we went hiking a lot (Vào kỳ nghỉ chúng tôi đã leo núi rất nhiều)

+ The government seems to have changed its policy a lot ( Chính phủ dường như đã thay đổi chính sách của mình rất nhiều)

Much và many

Many và much thường dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn là chủ yếu. Đôi khi chúng được dùng trong câu khẳng định nhưng trường hợp này xảy ra khá ít.

Ví dụ:

+ The people in this street didn’t have much rice. They have stayed in home for about two week because of there is a new case infected covid-19 in the last weekend. (Mọi người trong đoạn đường nay không có nhiều gạo. Họ đã phải ở trong nhà khoảng hai tuần rồi vì có một ca nhiễm covid mới vào cuối tuần trước).

+ Are there many girls in your class? (Lớp bạn có nhiều bạn nữ lắm đúng không?)

---------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn trả lời câu hỏi sau A lot of là gì? và cung cấp kiến thức về cách sử dụng cấu trúc a lot of trong Tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt! 

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022