Phương trình hóa học
2HCl |
+ |
Na2CO3 |
→ |
H2O |
+ |
2NaCl |
+ |
CO2 |
axit clohidric |
natri cacbonat |
nước |
Natri Clorua |
Cacbon dioxit |
||||
Sodium carbonate |
natri clorua |
Carbon dioxide |
||||||
(dd) |
(dd) |
(lỏng) |
(dd) |
(khí) |
||||
(không màu) |
(trắng) |
(không màu) |
(trắng) |
(không màu) |
||||
Axit |
Muối |
Muối |
Điều kiện phản ứng
Không có
Cách thực hiện phản ứng
cho HCl vào ống nghiệm đựng Na2CO3
Hiện tượng nhận biết
Xuất hiện bọt khí do khí Cacbonic (CO2) tạo thành.
Muối cacbonat tác dụng với axit mạnh hơn axit cacbonic tạo thành muối mới và giải phóng khí CO2