Phương trình hóa học
FeS |
+ |
H2SO4 |
→ |
H2S |
+ |
FeSO4 |
sắt (II) sulfua |
axit sulfuric |
hidro sulfua |
Sắt(II) sunfat |
|||
Iron(II) sulfide |
Sulfuric acid; |
Hydro sulfid, hydro sulfua, sunfan |
Iron (II) sulfate |
|||
(rắn) |
(lỏng) |
(khí) |
(rắn) |
|||
(đen) |
(không màu) |
(mùi hắc) |
(không màu) |
|||
Muối |
Axit |
Axit |
Muối |
Điều kiện phản ứng
Không có
Cách thực hiện phản ứng
cho FeS tác dụng H2SO4.
Hiện tượng nhận biết
Có khí mùi trứng thối, mùi hắc thoát ra.
Cùng Top lời giải tìm hiểu về Sắt SunFat FeS nhé!
- Định nghĩa: Sắt(II) sunfua là một trong những khoáng chất tạo bởi hai nguyên tố Fe và lưu huỳnh với công thức hóa học là FeS.
- Công thức phân tử: FeS.
- Công thức cấu tạo: Fe=S
Sắt(II) sulfide tồn tại phổ biến trong tự nhiên dưới dạng các protein sắt-lưu huỳnh
Khi các chất hữu cơ phân hủy dưới điều kiện oxy thấp (hoặc hypoxic) như ở đầm lầy hay khu vực chết của hồ và đại dương, vi khuẩn sunfat làm giảm lượng sunfat có trong nước, tạo ra hydro sulfide. Đôi khi hydro sulfide sẽ phản ứng với các ion kim loại trong nước hoặc rắn để tạo ra hợp chất kim loại sunfat, và hợp chất này không tan trong nước. Những hợp chất kim loại có nhóm sulfide như sắt(II) sulfide, thường có màu đen hoặc nâu, tương tự như màu sắc của bùn.
Pyrrhotit là một chất thải của vi khuẩn Desulfovibrio, một loại vi khuẩn có khả năng khử sunfat.
Khi trứng được nấu chín trong một thời gian dài, bề mặt lòng đỏ có thể chuyển sang màu xanh lá cây. Màu thay đổi là do sắt(II) sulfide được hình thành từ sắt trong lòng đỏ phản ứng với hydro sulfide được giải phóng từ lòng trắng do nhiệt. Phản ứng này xảy ra nhanh hơn ở những quả trứng cũ, do lòng trắng có tính kiềm hơn.
Sắt(II) sunfua hoặc sunfua sắt là một trong những hợp chất hóa học gia đình và là khoáng chất với công thức hóa học gần đúng là FeS. Hợp chất này là một chất rắn màu đen, không tan trong nước
– Công thức phân tử: FeS.
– Công thức cấu tạo: Fe=S
Nhận biết: Sử dụng dung dịch HCl, thấy thoát ra khí có mùi trứng thối.
FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S
- Có tính chất hóa học của muối.
- Tác dụng với axit:
FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S
- Sắt (II) sunfua có thể được điều chế bằng cách cho hai nguyên tố là Fe và S phản ứng với nhau bằng cách đun nóng chúng.
Fe + S → FeS
- Sắt (II) sunfua có nhiều trong quặng sắt, chủ yếu dùng để điều chế sắt.