logo

Phương trình hóa học FeS + H2SO4 loãng

Phương trình hóa học

FeS

+

H2SO4

H2S

+

FeSO4

sắt (II) sulfua

 

axit sulfuric

 

hidro sulfua

 

Sắt(II) sunfat

Iron(II) sulfide

 

Sulfuric acid;

 

Hydro sulfid, hydro sulfua, sunfan

 

Iron (II) sulfate

(rắn)

 

(lỏng)

 

(khí)

 

(rắn)

(đen)

 

(không màu)

 

(mùi hắc)

 

(không màu)

Muối

 

Axit

 

Axit

 

Muối

Điều kiện phản ứng

Không có

Cách thực hiện phản ứng

cho FeS tác dụng H2SO4.

Hiện tượng nhận biết

Có khí mùi trứng thối, mùi hắc thoát ra.

Cùng Top lời giải tìm hiểu về Sắt SunFat FeS nhé!


I. Định nghĩa

- Định nghĩa: Sắt(II) sunfua là một trong những khoáng chất tạo bởi hai nguyên tố Fe và lưu huỳnh với công thức hóa học là FeS.

- Công thức phân tử: FeS.

- Công thức cấu tạo: Fe=S


II. Sinh học và sinh hóa

Sắt(II) sulfide tồn tại phổ biến trong tự nhiên dưới dạng các protein sắt-lưu huỳnh

Khi các chất hữu cơ phân hủy dưới điều kiện oxy thấp (hoặc hypoxic) như ở đầm lầy hay khu vực chết của hồ và đại dương, vi khuẩn sunfat làm giảm lượng sunfat có trong nước, tạo ra hydro sulfide. Đôi khi hydro sulfide sẽ phản ứng với các ion kim loại trong nước hoặc rắn để tạo ra hợp chất kim loại sunfat, và hợp chất này không tan trong nước. Những hợp chất kim loại có nhóm sulfide như sắt(II) sulfide, thường có màu đen hoặc nâu, tương tự như màu sắc của bùn.

Pyrrhotit là một chất thải của vi khuẩn Desulfovibrio, một loại vi khuẩn có khả năng khử sunfat.

Khi trứng được nấu chín trong một thời gian dài, bề mặt lòng đỏ có thể chuyển sang màu xanh lá cây. Màu thay đổi là do sắt(II) sulfide được hình thành từ sắt trong lòng đỏ phản ứng với hydro sulfide được giải phóng từ lòng trắng do nhiệt. Phản ứng này xảy ra nhanh hơn ở những quả trứng cũ, do lòng trắng có tính kiềm hơn.


III. Tính chất vật lí và nhận biết

Sắt(II) sunfua hoặc sunfua sắt là một trong những hợp chất hóa học gia đình và là khoáng chất với công thức hóa học gần đúng là FeS. Hợp chất này là một chất rắn màu đen, không tan trong nước

– Công thức phân tử: FeS.

– Công thức cấu tạo: Fe=S

Nhận biết: Sử dụng dung dịch HCl, thấy thoát ra khí có mùi trứng thối.

    FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S


IV. Tính chất hóa học

- Có tính chất hóa học của muối.

- Tác dụng với axit:

    FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S


V. Điều chế

- Sắt (II) sunfua có thể được điều chế bằng cách cho hai nguyên tố là Fe và S phản ứng với nhau bằng cách đun nóng chúng.

    Fe + S → FeS


VI. Ứng dụng

- Sắt (II) sunfua có nhiều trong quặng sắt, chủ yếu dùng để điều chế sắt.

icon-date
Xuất bản : 21/12/2021 - Cập nhật : 22/12/2021