logo

Phân biệt các dung dịch sau: ZnCl2, MgCl2, CaCl2 và AlCl3 

Câu hỏi: Để phân biệt các dung dịch: ZnCl2, MgCl2, CaCl2 và AlCl3 đựng trong các lọ riêng biệt có thể dùng:

A. Dung dịch NaOH và dung dịch NH3

B. Quỳ tím

C. Dung dịch NaOH và dung dịch Na2CO3

D. A hoặc C

Trả lời:

Đáp án đúng: D. A hoặc C

- Dung dịch NaOH và dung dịch NH3 hoặc dung dịch NaOH và dung dịch Na2CO3 

Mời bạn đọc cùng với Top lời giải tìm hiểu thêm về ZnCl2 và MgCl2 qua bài viết dưới đây.


I. Kẽm Colrua (ZnCl2)

1. Muối kẽm Colrua (ZnCl2)

   Muối Kẽm Clorua - ZnCl2 là tên của một hợp chất hóa học với công thức ZnCl2 và dạng ngậm nước của nó. Kẽm Clorua với tối đa ngậm 9 phân tử nước, là chất rắn không màu hoặc màu trắng, hòa tan rất mạnh trong nước.

   ZnCl2 là chất hút ẩm và rất dễ chảy nước. Do đó các mẫu vật của muối này nên được bảo vệ tránh các nguồn ẩm, kể cả hơi nước có trong không khí xung quanh.

2. Tính chất vật lí & cách nhận biết

+ Tính chất vật lí:

    Là chất rắn không màu hoặc màu trắng, hòa tan rất mạnh trong nước. ZnCl2 hút ẩm và rất dễ chảy nước. Do đó, các mẫu vật của muối này nên được bảo quản tránh các nơi có độ ẩm, kể cả độ ẩm trong không khí xung quanh.

+ Cách nhận biết:

   Nhỏ từ từ dung dịch NaOH đến dư vào muối kẽm clorua, thu được kết tủa có màu trắng, sau tan dần.

ZnCl2 + 2NaOH→ Zn(OH)2 + 2NaCl
Zn(OH)2 + 2NaOH →Na2ZnO2 + 2H2O

3. Tính chất hóa học của Kẽm Clorua

- Tác dụng với muối:

ZnCl2 + 2AgNO3 → Zn(NO3)2 + 2AgCl

- Tác dụng với kim loại:

Mg + ZnCl2 → MgCl2 + Zn

- Tác dụng với dung dịch bazơ:

ZnCl2 + 2KOH → Zn(OH)2 + 2KCl

ZnCl2 + 2NH3 + 2H2O → Zn(OH)2 + 2NH4Cl 

- Tạo phức với NH3:

4NH3 + ZnCl2 → [Zn(NH3)4]Cl2

4. Ứng dụng của muối kẽm Clorua (ZnCl2):

+ Muối Kẽm Clorua được ứng dụng rất rộng rãi trong công nghiệp dệt may, chế biến, chất khử tạp chất luyện kim và hóa

chất tổng hợp.

+ ZnCl2 được dùng để mạ kẽm lên sắt, được bôi vào khuôn trước khi đúc, nó còn được dùng làm chất xúc tác

+ Hóa chất ZnCl2 còn được dùng để bảo quản gỗ.

+ Ngoài ra ZnCl2 còn dùng để đánh bóng thép, là hóa chất làm sạch bề mặt kim loại trước khi hàn.

+ Hóa chất kẽm clorua ZnCl2 được dùng làm thuốc khử trong phòng thí nghiệm

+ Hóa chất kẽm clorua ZnCl2 được dùng trong ngành giấy.

+ Hóa chất ZnCl2 được dùng làm thuốc sát trùng.

Phân biệt các dung dịch: ZnCl2, MgCl2, CaCl2 và AlCl3 

II. Magie clorua (MgCl2)

1. Tổng quát về hợp chất MgCl2

- Magie clorua là một hợp chất muối halogen với công thức hóa học là MgCl2 hoặc MgCl2(H2O)x với dạng ngậm nước. Đây là hợp chất tinh thể tồn tại ở dạng bột hoặc vảy màu trắng, có khả năng hòa tan trong nước cao nhưng lại ít tan trong acetone và không bắt lửa. 

- Magie clorua còn có các tên gọi khác nhau như Magnesium chloride, Magnesium dichloride, …

2. Tính chất vật lý của Magie clorua là gì?

+ Magie clorua là chất rắn kết tinh màu trắng hoặc không màu, có vị đắng. Tan được trong nước và có tính hút ẩm mạnh.

+ Khối lượng mol của MgCl2 là 95.211 g/mol (khan) và 203.31 g/mol (ngậm 6 nước).

+ Khối lượng riêng của MgCl2 là 2.32 g/cm3 (khan)  và 1.569 g/cm3 (ngậm 6 nước).

+ Điểm nóng chảy của MgCl2 là 714°C (khan) và 117°C (ngậm 6 nước).

+ Điểm sôi của MgCl2 là 1.412°C (1.685 K; 2.574°F).

+ Độ hòa tan trong nước của MgCl2 khan là 52.9 g/100 mL (0°C) , 54.3 g/100 mL (20°C) và 72.6 g/100 mL (100°C).

+ Độ hòa tan trong nước của MgCl2 dạng ngậm nước là 167 g/100 mL (20°C).

+ Độ hòa tan trong ethanol của MgCl2 là 7.4 g/100 mL (30°C).

3. Tính chất hóa học của Magie clorua là gì?

+ Magie clorua có thể tác dụng với các bazơ và tạo ra kết tủa trắng như sau: 

2NaOH + MgCl2 ⟶ Mg(OH)2 + 2NaCl

2KOH + MgCl2 ⟶ 2KCl + Mg(OH)2

MgCl2 + Ba(OH)⟶ BaCl+ Mg(OH)2

+ Magie clorua có thể tác dụng với các muối khác như sau: 

Na2SO3 + MgCl⟶ 2NaCl + MgSO3

2AgNO3 + MgCl2 ⟶ 2AgCl + Mg(NO3)2

2KNO3 + MgCl2 ⟶ 2KCl + Mg(NO3)2

Na2HPO4 + NH4OH+ MgCl2 ⟶ H2O +2NaCl+ MgNH4PO4.

+ Magie clorua bị điện phân nóng chảy để tạo thành khí Cl2 màu vàng lục bay lên. 

MgCl2 ⟶ Cl2 + Mg

+ Magie clorua có thể tác dụng với khí Amoniac như sau: 

6NH3 + MgCl2 ⟶ [Mg(NH3)6]Cl2.

+ Magie clorua có thể tác dụng với nước ở điều kiện 500o C như sau: 

H2O + MgCl2 ⟶ HCl + MgO.

4. Ứng dụng của Magie clorua

- Magie clorua với ứng dụng trong việc tạo ra các chất khác:

+ Magie clorua dùng làm tiền chất để sản xuất các hợp chất khác của magie hoặc magie.

- Magie clorua với ứng dụng trong nông nghiệp:

+ Đối với nuôi trồng thủy sản, Magie clorua sẽ cung cấp khoáng chất magie cho ao nuôi tôm, cá, động vật thủy sinh khác.

Giúp ổn định môi trường nước, cân bằng khoáng chất trong ao nuôi

+ Đối với trồng trọt, Magie clorua là nguồn phân bón bổ sung ion Mg2+ cho cây trồng với tác dụng hỗ trợ cho hoạt động

quang hợp và hô hấp của cây.

- Magie clorua với ứng dụng trong y tế:

+ MgCl có tác dụng điều trị các vấn đề do thiếu Magie trong cơ thể mang lại.

+ MgCl2 được sử dụng làm chất gây mê hoặc để khử trùng, sát khuẩn các dụng cụ y tế.

+ Magie clorua được dùng làm thuốc điều trị các bệnh về da hoặc nhuận tràng.

- Magie clorua được ứng dụng công nghiệp khác:

+ MgCl2 là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất vật liệu xây dựng như: gạch thủy tinh, sàn gạch, xi măng, …

+ Magie clorua còn được sử dụng trong công nghiệp khai thác và luyện kim.

+ MgCl2 là muối được sử dụng nhiều trong ngành sản xuất giấy, dệt may.

+ Magie clorua là thành phần quan trọng chứa trong bình chữa cháy.

- Magie clorua với ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm:

+ Magie clorua được sử dụng như một chất phụ gia, chất chống đông và bảo quản an toàn cho con người.

icon-date
Xuất bản : 09/01/2022 - Cập nhật : 11/01/2022