logo

Phân biệt regret to-V và regret V-ing, cách dùng như thế nào?

icon_facebook

Câu trả lời chính xác nhất: Từ khóa chính để phân biệt được Regret to V và Regret V-ing nằm ở sắc thái diễn đạt. Nếu người nói/ viết muốn diễn đạt một ý lịch sự, trang trọng thì sử dụng cấu trúc Regret to V. Còn nếu người nói/ viết muốn diễn đạt một sự buồn, tiếc nuối bình thường về điều gì đó họ đã làm hoặc là không làm được thì dùng cấu trúc Regret V-ing.

Vậy để hiểu rõ hơn về cách phân biệt regret to-V và regret V-ing, cách dùng như thế nào? Hãy cùng Top lời giải tìm hiểu sự khác nhau này nhé.

Phân biệt regret to-V và regret V-ing, cách dùng như thế nào?
Hình ảnh minh họa cho " Phân biệt regret to-V và regret V-ing"

1. Định nghĩa cấu trúc regret

Regret là một động từ và cũng là một danh từ trong tiếng Anh

a. Danh từ regret

Mang ý nghĩa cảm giác hối hận, tiếc nuối hoặc sự hối hận, sự tiếc nuối

Danh từ regret vừa là danh từ không đếm được (khi nói về cảm giác), vừa là danh từ đếm được (khi nói về sự hối hận, tiếc nuối cụ thể). 

Ví dụ:

- Minh feels regret about his mistake.

Minh thấy có lỗi về lỗi lầm của mình.

- Soobin invited us to his party, but we had to send him our regrets.

Soobin mời chúng tôi đến bữa tiệc của anh ấy, nhưng chúng tôi phải thứ lỗi anh ấy rùi.

- I quitted my job to become a rapper and I have no regrets.

Tớ đã bỏ công việc của mình để trở thành một rapper và tớ không hối hận. 

b. Động từ regret

Mang nghĩa hối hận, tiếc, thấy có lỗi

Trong đó:

- Dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít: to regret

- Dạng quá khứ: regretted

- Dạng quá khứ phân từ: regretted

Ví dụ:

- Mr. Hung regretted his decision.

Ông Hưng hối hận về quyết định của mình.

- My boyfriend will regret not buying milk tea for me.

Bạn trai tôi sẽ phải hối hận vì không mua trà sữa cho tôi, hứ.

- The weather, I regret to say, is getting worse. We can’t go for a picnic.

Thật lấy làm tiếc là thời tiết ngày càng tệ đi. Chúng ta chẳng đi picnic được nữa rồi.

>>> Xem thêm: Phân biệt Attitude to và Attitude toward


2. Phân biệt regret to-V và regret V-ing, cách dùng như thế nào?

Nếu chúng ta muốn sử dụng một động từ đặt sau regret thì ta có thể chia động từ đó dưới dạng to-infinitive hoặc v-ing. Mỗi cách chia sẽ thể hiện một ngữ nghĩa khác nhau. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sự khác nhau này nhé.

a. Regret + to-infinitive

- Ý nghĩa: Lấy làm tiếc để ... Thông thường đi kèm các động từ như tell, say, announce, inform ...

Ví dụ:

We regret to inform you that the restaurant is closed. 

(Chúng tôi lấy làm tiếc để thông báo với các bạn rằng nhà hàng đã đóng cửa.)

We regret to announce that the flight has been canceled. 

(Chúng tôi lấy làm tiếc thông báo rằng chuyến bay đã bị hủy.)

The flight to Da nang, I regret to say, has been canceled due to the storm.

(Chuyến bay, thật tiếc là đã bị hủy do cơn bão.)

b. Regret + v-ing

Ý nghĩa: Hối hận đã làm việc đó

Ví dụ:

I regret buying this table. 

(Tôi hối hận vì đã mua cái bàn này.)

She regrets going out with him.

(Cô ấy hối hận vì đã đi chơi với anh ta.)

They regret not saying goodbye before leaving.

(Họ tiếc vì đã không bai bai trước khi rời đi.)

>>> Xem thêm: Phân biệt Accustomed to và Used to


3. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V

a. Stop

Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)

Stop to V: dừng lại để làm việc gì

Ví dụ:

He has lung cancer. He needs to stop smoking. 

(Anh ấy bị ung thư phổi. Anh ấy cần phải dừng hút thuốc.)

He was tired so he stopped to smoke. 

(Anh ấy thấy mệt nên đã dừng lại để hút thuốc.)

b. Remember

Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)

Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)

Ví dụ:

She will never forget meeting the Queen.

(Cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng.)

He regrets dropping out of school early. It is the biggest mistake in his life. 

(Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm. Đó là lỗi lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ấy.)

c. Try

Try to V: cố gắng làm gì

Try V-ing: thử làm gì

Ví dụ:

I tried to pass the exam.

(Tôi đã cố gắng vượt qua kỳ thi.)

You should try unlocking the door with this key. 

(Bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này.)

d. Like 

Like V-ing = Enjoy: Cảm thấy thích thú làm việc gì đó, hưởng thụ

 Like to V: Cảm thấy muốn làm việc gì đó

Ví dụ:

I like watching old films on TV.

(Tôi thích xem những bộ phim xưa trên TV)

I like to wash up as soon as I finish eating. 

(Tôi muốn tắm ngay khi tôi ăn xong)

e. Mean 

Mean to V: Định làm gì

Mean V-ing: Nghĩa là gì

Ví dụ:

If we want to catch the 7.30 train, that will mean leaving the house at 6.00. 

(Nếu chúng ta muốn bắt kịp chuyến tàu 7h30, điều này nghĩa là chúng ta phải rời khỏi nhà lúc 6h)

Do you think she means to say 9 a.m. instead of 9 p.m.? 

(Bạn có nghĩ cô ấy định nói là 9h sáng thay vì 9h tối không?)

f. need

Need to V: cần làm gì

Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)

Ví dụ:

I need to go to school today.

(Tôi cần đến trường hôm nay.)

Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) 

(Tóc bạn cần được cắt.)

--------------------------

Trên đây Top lời giải đã cùng bạn giải đáp câu hỏi regret to V và regret V-ing dùng như thế nào. Bên cạnh đó là một số thông tin về cách sử dụng cấu trúc Regret trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình học tập cũng như làm việc.

icon-date
Xuất bản : 13/07/2022 - Cập nhật : 13/07/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads