Accustomed to và used to đều có nghĩa là quen với việc gì đó. Do đó rất nhiều người không phân biệt được hai từ này. Tuy nhiên "accustomed to" dùng trong văn viết hơn còn "used to" thông dụng trong văn đàm thoại hằng ngày và thường theo sau các động từ. Để hiểu rõ hơn về hai từ này, mời bạn tham khảo bài viết sau!
a. Định nghĩa
Accustomed: quen với; thành thói quen, thành thường lệ
- Ví dụ:
+ I quickly became accustomed to the new work.
(Tôi nhanh chóng quen với công việc mới.)
b. Giới từ đi với Accustomed
- TO
Ví dụ:
+ He became accustomed to his new friends. (Anh ấy trở nên quen với bạn bè mới của mình.)
+ I've become accustomed to living in my new place (Tôi đã quen với môi trường sống ở nơi ở mới)
- WITH
Ví dụ:
+ We have all become accustomed in recent years to wearing masks. (Trong những năm gần đây, tất cả chúng ta đã quen với đeo khẩu trang.)
a. Định nghĩa
Used to có nghĩa là “đã từng” hoặc “quen với điều gì”, được dùng trong thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
+ My mother used to be a doctor
(Mẹ tôi đã từng là bác sĩ.)
+ I'm used to sleeping before 10 pm.
(Tôi quen với việc ngủ trước 10 giờ.)
Nhưng đôi khi chúng ta cùng có thể dùng cấu trúc used to trong các thì tiếp diễn nữa.
Ví dụ:
+ I have gradually gotten used to going to school away from home.
(Tôi đã dần dần quen với việc đi học xa nhà)
b. Cách dùng used to
Ta dùng cấu trúc used to khi muốn diễn tả một thói quen trong quá khứ và không còn được tiếp tục duy trì ở hiện tại nữa .
Ví dụ:
+ I used to live in the Hai Duong when I was young.
(Tôi từng sống ở Hải Dương khi tôi còn nhỏ)
+ I used to ride a bicycle to school for 4 years in middle school.
(Tôi từng đạp xe đạp đi học trong 4 năm học cấp 2)
Used to cũng được dùng để diễn tả những trạng thái, cảm xúc từng diễn ra trong quá khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại. Để diễn tả, ta thường sử dụng các động từ như have, like, know, believe,…
Ví dụ:
+ I used to love playing with bubbles.
(Tôi từng rất thích nghịch bong bóng)
c. Công thức cấu trúc Used to
- Khẳng định: S + used to + V
I used to have short hair when I was 10 years old.
(Tôi đã từng có tóc ngắn vào hồi tôi 10 tuổi.)
- Phủ định: Subject + didn’t + used to
I used to not like to eat onions
(Tôi đã từng không thích ăn hành.)
- Nghi vấn: Did + S + use to + V?
Have you ever studied at Tan Trao High School?
(Có phải bạn đã từng học tại trường THPT Tân Trào?)
Accustomed to | Used to |
Dùng trong văn viết và thường theo sau các động từ như: be, become, get, grow | thông dụng trong đàm thoại hàng ngày và thường theo sau động từ, be hoặc get |
Sau “To" của Accustomed là giới từ và theo sau nó phải là danh từ hoặc tương đương danh từ | Sau “to” của used to ta còn dùng hình thức động từ nguyên mẫu nhưng với ngữ nghĩa và cách dùng khác |