logo

Cụm từ Now and then nghĩa là gì?

icon_facebook

Nghĩa của cụm từ "Now and then" nghĩa là gì?

"Now and then" nghĩa là gì | Khái niệm Tiếng Anh bổ ích

Giải thích nghĩa của cụm từ "Now and then"

 "Now and then" đóng vai trò là trạng ngữ trong một câu Tiếng Anh. Cụm trạng từ này mang ý nghĩa là "thỉnh thoảng, đôi lúc, rời rạc, không thường xuyên..." (sporadically and infrequently). "Now and then" thường đi kèm với “every” phía trước với ý nghĩa không thay đổi. "Now and then" có thể đứng đầu câu, giữa câu hay cuối câu đều được, tùy theo ý của người nói hoặc viết.

Thông thường, "Now and then" sẽ được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra một không thường xuyên, vào những khoảng thời gian ngẫu nhiên, có thể là cách một ngày, một tuần hoặc thậm chí một tháng...


Ví dụ:

- On the long trip from south to north, beautiful scenery around now and then attracted our attention. 

Trong chuyến đi dài từ nam ra bắc, cảnh đẹp xung quanh thỉnh thoảng thu hút sự chú ý của chúng tôi.

-  Although work is very busy, I still spend time tending to the trees in the garden for my parents every now and then.

Mặc dù công việc rất bận rộn, thỉnh thoảng tôi vẫn dành thời gian chăm sóc cây cối trong vườn cho bố mẹ. 

- Now and then, frogs rang out and broke in upon the quiet space of the forest. 

Đôi lúc, tiếng ếch nhái cất lên giữa không gian, phá vỡ sự tĩnh lặng của khu rừng. 

- Although we broke up for a long time, I still miss her every now and then. I always wondered if she was doing well or not.

 Dù chúng tôi chia tay đã lâu nhưng thỉnh thoảng tôi vẫn nhớ cô ấy. Tôi tự hỏi rằng liệu cô ấy có đang sống tốt hay không. 

- Every now and then you can see some people Who have dark skin and bright eyes in this area. They are the inhabitants from Africa.

Thỉnh thoảng bạn có thể thấy một số người có làn da đen và đôi mắt sáng trong khu vực này. Họ là những cư dân đến từ Châu Phi. 

- I see my old friends every now and then, but not often. Because we are all busy with our plans in life. 

Thỉnh thoảng tôi gặp lại những người bạn cũ của mình, nhưng không thường xuyên. Bởi vì chúng tôi đều bận rộn với những kế hoạch trong cuộc sống của riêng mình.

- He just comes back to visit his family after a long series of days abroad every now and then.

Thỉnh thoảng anh ấy mới trở về thăm gia đình sau chuỗi ngày dài công tác ở nước ngoài.

- The house next door makes strange noises at night every now and then. This scared me very much.

Căn nhà bên cạnh thỉnh thoảng phát ra những âm thanh lạ vào ban đêm. Điều này khiến tôi rất sợ hãi.

- Jack used to ask his mother now and then, but he never asked his father. Jack's father is a fastidious and taciturn man.

Jack thường hỏi mẹ mình nhiều điều, nhưng anh ấy chưa bao giờ hỏi cha mình. Cha của Jack là một người đàn ông khó tính và kiệm lời.

- Every now and then, I enjoy jogging around a nearby park on windy days. But today it is raining heavily.

Thỉnh thoảng, tôi thích chạy bộ xung quanh công viên gần nhà vào những ngày gió mát. Nhưng hôm nay trời lại mưa rất lớn.

- My father has a collection of magazines to which he returns from many places every now and then.

Cha tôi có một bộ sưu tập các tạp chí mà thỉnh thoảng ông ấy đem về từ nhiều nơi khác nhau.

- Now and then Lan goes shopping with her friends . She is always happy after a long times not to see her friends and to have fun.

Thỉnh thoảng Lan đi mua sắm với bạn bè của cô ấy. Cô ấy luôn vui vẻ sau chuỗi ngày dài không được gặp những người bạn của mình và vui chơi thoải mái.


Một số từ đồng nghĩa:

Dưới đây là một số từ có ý nghĩa tương đồng với "Now and then" trong Tiếng Anh.

- at times: đôi khi

- from time to time: đôi lúc

- occasionally: thỉnh thoảng

- on occasion: thỉnh thoảng

- once in a while: thỉnh thoảng mới một lần

icon-date
Xuất bản : 15/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads