logo

Cụm từ Move forward with nghĩa là gì?

Nghĩa của cụm từ "Move forward with"?

Cụm từ Move forward with nghĩa là gì?

Giải thích nghĩa của cụm từ "Move forward with"

1. Nghĩa là tiến về phía trước đồng thời cũng làm cho ai đó hoặc vật gì đó tiến về trước theo cùng.

Ví dụ:

- The player moved forward with the ball and kicked it toward the net. 

Cầu thủ di chuyển về phía trước với quả bóng và sút nó về phía lưới.

- The man moved forward with his three children through the crowd.

Người đàn ông tiến về phía trước cùng ba đứa con của mình qua đám đông .

2. Để bắt đầu thực hiện, phát triển hoặc đạt được tiến bộ trong một số hoạt động hoặc dự án theo kế hoạch.

Ví dụ:

- We've had some setbacks, but it's important that we keep moving forward with our original idea. 

Chúng tôi đã có một số thất bại, nhưng điều quan trọng là chúng tôi phải tiếp tục tiến lên với ý tưởng ban đầu của mình.

- We can move forward with construction as soon as we have the necessary permits.

Chúng tôi có thể tiếp tục xây dựng ngay sau khi chúng tôi có giấy phép cần thiết.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ đi với Move dưới đây:

1. "MOVE" CÓ NGHĨA LÀ GÌ?

- "Move" vừa là động từ vừa là danh từ. Khi "Move" là động từ sẽ có nghĩa tiếng việt là dịch chuyển, dời chỗ, chuyển dịch. Khi "Move" là danh từ sẽ có ý nghĩa là sự di chuyển, sự chuyển động. Tùy thuộc vào từng cấu trúc mà "Move" sẽ được biểu đạt với những hàm ý khác nhau.

2. CÁC DẠNG CẤU TRÚC "MOVE" THƯỜNG GẶP

"Move" là một từ ngữ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng anh, đây là một từ dễ nhớ, dễ viết. Tuy nhiên, cấu trúc của nó lại vô cùng đa dạng, dưới đây là một số cấu trúc "Move" thường gặp trong tiếng anh: 

a. Cấu trúc "Move" + in

- "Move" + in được sử dụng để diễn tả khi bắt đầu sống trong một ngôi nhà hoặc căn hộ khác. Trong một số tình huống, "Move" + in sẽ dùng để di chuyển đến gần một người hoặc địa điểm, chẳng hạn như để bắt giữ hoặc tấn công họ.

Move + in + something

Ví dụ:

- You’re moving in next month

Bạn sẽ chuyển đến vào tháng tới.

- "Move" + in còn kết hợp với các giới từ khác như on, with hay trạng từ together tạo thành các dạng cấu trúc có ý nghĩa khác nhau:

Move + in on + something/somebody Đi tới một địa điểm hoặc một nhóm người để tấn công hoặc kiểm soát họ. Hay nói cách khác là bắt đầu tham gia và kiểm soát một tình huống mà người khác đã kiểm soát trước đó. 

Ví dụ:

- Cars were moving in on her

Ô tô đang di chuyển vào cô ấy. 

Move + in with + somebody Bắt đầu sống ở cùng một nơi với một người khác

Ví dụ:

- Jade’s going to move in with her best friend

Jade sẽ chuyển đến sống với bạn thân của cô ấy

Move + in together + something Quyết định sống chung mà không kết hôn, được dùng đối với các cặp đôi. 

Ví dụ:

- Jack and Mery are moving in together

Jack và Mery đang dọn đến ở cùng nhau.

b. Cấu trúc move + off

- "Move" kết hợp với "off" là để chuyển từ chủ đề này sang chủ đề khác khi nói hoặc viết:

Move + off + something/on (to something)

Ví dụ:

- The trains moved off just as I got to the train station

Các chuyến tàu khởi hành ngay khi tôi đến ga.

c. Cấu trúc move + to/towards

- Cấu trúc "Move" + to/towards được dùng trong các ngữ cảnh để thay đổi từ một hệ thống, hoạt động cụ thể sang một hệ thống, hoạt động khác.

Move + to/towards + something

Ví dụ:

- Her family moved to USA in 2018:

Gia đình cô ấy chuyển đến Mỹ vào năm 2018

3. CÁCH DÙNG "MOVE" TRONG TIẾNG ANH

- "Move" được dùng để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc đi từ nơi này đến nơi khác. Tuy nhiên, tùy thuộc vào cấu trúc "Move" sẽ được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, phù hợp với ngữ cảnh mà người nói muốn biểu đạt.

- Cách chia động từ "Move":

Động từ nguyên thể

Qúa khứ đơn

Qúa khứ phân từ 

to move

moved

moved 

4. MỘT SỐ VÍ DỤ VỀ "MOVE"

Để hiểu hơn về định nghĩa "Move", cấu trúc và cách dùng trong tiếng anh thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ về "Move" dưới đây nhé!

Ví dụ: 

- My mother was deeply moved by the story

Dịch nghĩa: Mẹ tôi vô cùng xúc động về câu chuyện

- Ambulances moved in on the hospital gate 

Dịch nghĩa: Xe cấp cứu di chuyển vào cổng bệnh viện 

- She moved in with her family  after three years

Dịch nghĩa: Cô ấy chuyển đến sống với gia đình mình sau 3 năm

- This cat is moving off the house

Dịch nghĩa: Con mèo này đang di chuyển khỏi nhà

- He moved to the window to see streets.

Dịch nghĩa: Anh ấy dịch chuyển đến cửa sổ để nhìn đường phố

- The car moved towards the notice board

Dịch nghĩa: Chiếc xe di chuyển về phía bảng thông báo

5. CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI "MOVE"

Một số cụm từ thông dụng với "Move" được sử dụng phổ biến trong tiếng anh bao gồm:

  • move along: tiếp tục di chuyển 
  • move in: di chuyển vào
  • move out: dọn đi
  • move down: bị giáng chức
  • move on: rời nơi ở hiện tại
  • move over: di chuyển ra chỗ khác để lấy chỗ trống
  • move up: thăng chức
  • move about: di chuyển từ nơi này đến nơi khác
  • move mode: chế độ dịch chuyển
  • move off: ra đi, đi xa
  • move back: kéo lùi lại
  • move away: dọn đi, cất đi
  • move forward: chuyển về phía trước
  • move house: chuyển nhà
  • move by: di chuyển bởi
  • move go: di chuyển đi
  • move picture: dịch chuyển bức tranh
  • move around: đi lại xung quanh
  • move aside: dịch sang bên 
  • move more: dịch chuyển nhiều hơn
icon-date
Xuất bản : 16/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021