logo

Cụm từ In the black nghĩa là gì?

Nghĩa của cụm từ "In the black"?

Cụm từ In the black nghĩa là gì?

Giải thích nghĩa của cụm từ "In the black"

Có nghĩa là thành công, có lãi, không nợ nần.


Ví dụ:

If a bank account is in the black, it contains some money, and if a person or business is in the black, they have money in the bank and are not in debt.

Nếu một tài khoản ngân hàng “có màu đen”, nó chứa một số tiền, và nếu một người hoặc doanh nghiệp “có màu đen”, họ có tiền trong ngân hàng và không mắc nợ. 

Từ trái nghĩa: be in the red

Có nghĩa là nợ nần.

Ví dụ: If you or your bank account are in the red, you owe money to the bank.

Nếu bạn hoặc tài khoản ngân hàng của bạn “có màu đỏ”, bạn nợ ngân hàng.

Bạn có thể tham khảo thêm các thành ngữ khác có từ black nhé:

1. A black day (for someone/sth): ngày đen tối

- Ví dụ:

Last Monday was a black day for me. I lost all my money. (Thứ hai tuần trước là một ngày đen tối của tôi. Tôi đã mất hết tiền.)

2. A black list: sổ đen

- Ví dụ:

He is in a black list of the bank because he cheated them by providing fake income statement. (Anh ta ở trong sổ đen của ngân hàng vì anh ta đã lừa họ bởi cung cấp sao kê thu nhập giả.)

3. A black look: cái nhìn giận dữ

- Ví dụ:

When I forget to do homework, my mother always gives me a black look.(Khi tôi quên làm bài tập về nhà, mẹ luôn nhìn tôi rất giận dữ).

4. A black mark: một vết đen, vết nhơ, một điểm bất lợi

- Ví dụ:

My mistake in the previous plan was a black mark against me. (Sai lầm của tôi trong bản kế hoạch trước là một vết đen chống lại tôi)

5. Be in the black: có tiền, có lời (ngược lại với cụm từ in the red: có nghĩa là trong tình trạng báo động, mất khả năng thanh toán)

- Ví dụ:

Although the economy is difficult, my shop remains in the black. (Mặc dù kinh tế khó khăn nhưng cửa hàng của tôi vẫn có lời).

6. Black and blue: bị bầm tím

- Ví dụ:

Your face is black and blue. What happened to you?(Mặt bạn bị bầm tím. Chuyện gì xảy ra vậy?)

7. Black economy: kinh doanh chui (phần của nền kinh tế không được kiểm soát bởi các cơ quan chức năng)

- Ví dụ:

Illegal weapons trade is a black economy activity. (Buôn bán vũ khí bất hợp pháp là một hoạt động của nền kinh tế chui).

8. Black ice: băng đen (lớp bang mỏng phủ trên mặt đường và người ta không nhìn thấy nó, một hiện tượng thời tiết gây nguy hiểm cho các phương tiện giao thông)

- Ví dụ:

The road is now covered by the black ice, so you must be careful when driving. (Mặt đường phủ đầy băng đen, bạn phải cẩn thận khi lái xe đấy).

9. Black market: thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp)

- Ví dụ:

The exchange rate between USD and VNĐ in black market is better than in the bank. (Tỷ giá USD và VNĐ trên thị trường chợ đen tốt hơn ở ngân hàng).

10. The black sheep (of the family): chú cừu đen, chỉ người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình).

- Ví dụ:

When he was young, he was a black sheep of the family. (Khi cậu ấy còn trẻ, cậu ấy là sự ô nhục của gia đình).

icon-date
Xuất bản : 16/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021