Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. ( Đánh dấu vào chữ cái ,B,C hoặc D vào phiếu trả lời của bạn để chỉ ra đáp án chính xác nhất trong các câu hỏi sau)
A. Applies
B. Applications
C. Applicable
D. Applicants
Trả lời:
Đáp án đúng: D. Applicants
The number of higher education Applicants has risen this year for the first time in more than a decade
Ta có:
apply (v): áp dụng, ứng dụng
application (n): lời thỉnh cầu; đơn xin
applicable (a): có thể áp dụng được, thích hợp
applicant (n): người nộp đơn xin, người xin việc
Dựa vào ngữ nghĩa của câu hỏi ta thấy đáp án D là phù hợp nhất
The number of higher education applicants has risen this year for the first time in more than a decade.
Tạm dịch; Số lượng người xin việc có trình độ cao đã tăng lên trong năm nay lần đầu tiên hơn một thập kỉ.
>>> Tham khảo: I am pleased to winter
1. Danh từ
Khái niệm: Danh từ trong tiếng Anh là những từ vựng được sử dụng để chỉ người, đồ vật, sự việc hoặc địa điểm, nơi chốn.
Ví dụ về từ loại: house, cat, flower, book
Ví dụ về câu: I love reading a book. (Tôi thích đọc sách)
2. Động từ (Verb)
Động từ là từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động, cảm xúc hoặc tình trạng của chủ thể. Một động từ cũng có nhiều dạng khác nhau dùng để biểu đạt thì của câu. Trong tiếng Anh, động từ là Verb, viết tắt (v).
Ví dụ về từ loại: Read, walk, sing, act…
Ví dụ về câu: We go swimming every weekend. (Chúng tôi đi bơi vào cuối tuần)
She wants to be a singer when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành vận động viên khi cô ấy trưởng thành)
3. Tính từ
Khái niệm: Tính từ là những từ vựng tiếng Anh được sử dụng để miêu tả tính chất của sự vật, hiện tượng hoặc sự việc. Tính từ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ.
Tính từ trong tiếng Anh là adjective, được viết tắt là (adj)
Ví dụ:
- Quick: Nhanh
- Yellow: Màu vàng
- Huge: Khổng lồ
- Round: Tròn
Trong câu, tính từ thường được sử dụng ở các vị trí sau:
- Trước danh từ
Ví dụ: Laura is an intelligent girl. (Laura là một cô gái thông minh.)
Do you see that gorgous dress? (Bạn có nhìn thấy chiếc váy lộng lẫy kia không?)
-Tân ngữ
Ví dụ: This cake is delicious. (Chiếc bánh này rất ngon.)
Your house looks so nice. (Ngôi nhà của bạn nhìn thật tuyệt.)
4. Trạng từ
Khái niệm: Trạng từ là những từ vựng được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc tình trạng của sự vật, sự việc. Trạng từ thường sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu.
Trạng từ trong tiếng Anh là adverb, được viết tắt là adv.
Ví dụ:
- Beautifully: Một cách xinh đẹp
- Well: Tốt
- Recently: Gần đây
- Usually: Thường xuyên
Trong câu, trạng từ có thể đứng ở các vị trí sau:
- Bổ nghĩa cho câu
Ví dụ: Nowaday, Internet becomes more popular. (Ngày nay, Internet trở nên ngày càng phổ biến.)
He is hard working recently. (Anh ấy rất chăm chỉ gần đây.)
- Bổ nghĩa cho động từ.
Ví dụ: Josh speaks English very fluently. (Josh nói tiếng Anh rất thành thạo.)
My grandfather slowly walked to me. (Ông tôi đã đi đến tôi một cách chậm rãi)
- Bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ: Summer in my hometown is extremely hot. (Mùa hè ở quê tôi cực kỳ nóng.)
----------------------------------------
Qua bài viết này, Toploigiai đã giúp bạn trả lời câu hỏi “The number of higher education applicants has risen this year for the first time in more than a decade” cùng với đó là hệ thống kiến thức về từ loại trong tiếng anh. Mong bạn có thể tiếp thu được nhiều kiến thức hơn, cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!