Nghĩa của cụm từ "Head out"?
Head Out là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. Head out là cụm động từ thân mật có nghĩa là rời đi hoặc khởi hành. Head out thường được sử dụng để chỉ một chuyến khởi hành đã lên kế hoạch hoặc như một cách để thông báo về lối ra của một người. Nó là một cụm động từ, có nghĩa là nó là một cụm từ có chức năng như một động từ và được hình thành từ sự kết hợp của một động từ và một từ chức năng giống như một giới từ.Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo nó là một việc cần thiết.
- Head Out(noun)
- Nghĩa tiếng việt :Ra ngoài
- Cách phát âm:[hed aut]
- Loại từ: cụm động từ
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ head out trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể dưới đây của Top lời giải nhé.
- I'm heading out to work
Dịch nghĩa: Tôi đang chuẩn bị ra ngoài để đi làm.
- We are head out at 7.30 pm, so don’t be late
Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ đi ra ngoài lúc 7:30 tối, vì vậy đừng đến muộn
- Head out is an informal verb that means to leave or depart. Head out is often used to refer to a planned departure or as a way to announce one's exit.
Dịch nghĩa: Head out là một động từ thân mật có nghĩa là rời đi hoặc khởi hành. Head out thường được sử dụng để chỉ một chuyến khởi hành đã lên kế hoạch hoặc như một cách để thông báo về lối ra của một người
- We're HEADING OUT at seven, so don't be late.
Chúng tôi sẽ ra ngoài lúc bảy giờ cho nên là đừng đến muộn đấy.
- Cấu trúc của cụm từ Head out trong câu tiếng anh
Head out + something
- Head có thể đi với rất nhiều từ dưới đây là một vài ví dụ điển hình mong bạn đừng lướt qua.
Cụm động từ Head + for
Nghĩa tiếng việt: Tiến lên phía trước.
Ví dụ:
It's getting late, I'm HEADING FOR home.
Dịch nghĩa: Muộn quá rồi, tôi phải đi nhanh về nhà thôi.
Cụm động từ
Head + off + something
Ví dụ:Nghĩa tiếng việt: Ngăn hoặc ép ai đó đổi hướng
The sheriff HEADED the bandit OFF at the pass.
Dịch nghĩa: Cảnh sát trưởng đã ép tên cướp phải đi ra đường.
Cụm động từ
Head + up + something
Nghĩa tiếng việt: Chịu trách nhiệm
Ví dụ:
- He's HEADING UP the steering committee.
Dịch nghĩa: Anh ta đảm nhiệm vị trí đứng đầu ban chỉ đạo.
Những thành ngữ có từ "head"
Ví dụ:
- Get your head out of the clouds.
Dịch nghĩa: Hãy chấm dứt mơ mộng. Tập trung vào những gì bạn cần phải suy nghĩ.
- I laughed my head off at that film.
Dịch nghĩa: Bộ phim đó rất vui nhộn và nó làm tôi cười rất nhiều.
- I don't know the answer off the top of my head.
Dịch nghĩa: Tôi không thể trả lời cho câu hỏi tức thì được. Tôi không có câu trả lời học thuộc lòng.
- We should put our heads together to solve this puzzle.
Dịch nghĩa: Chúng ta nên cùng làm việc để tìm ra câu trả lời. I'm so happy!
- He is head over heels in love with that woman!
Dịch nghĩa: Anh ấy đang yêu người phụ nữ kia.