Kiến thức về FeCl2: FeCl2 là muối gì? Tính chất vật lí, hóa học của FeCl2
FeCl2 là muối của Sắt. Sắt (II) Clorua được tạo thành bởi nguyên tử sắt kết hợp với 2 nguyên tử clo. Chúng tồn tại ở dạng rắn khan hoặc dạng ngậm nước, có nhiều đặc điểm nổi bật và các ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp cũng như đời sống.
- FeCl2 tồn tại dưới dạng khan có màu trắng hoặc xám, còn ở dạng ngậm nước FeCl2.4H2O có màu xanh nhạt.
- FeCl2 để trong không khí dễ bị chảy rữa và bị oxi hoá thành sắt (III).
- Khối lượng mol là 126.751 g/mol (khan) và 198.8102 g/mol (ngậm 4 nước).
- Khối lượng riêng là 3.16 g/cm3 (khan) và 1.93 g/cm3 (ngậm 4 nước).
- Điểm nóng chảy là 677 °C (khan) và 105 °C (ngậm 4 nước).
- Điểm sôi là 1.023 °C (khan).
- Độ hòa tan trong nước:
+ 64.4 g/100 mL (10 °C),
+ 68.5 g/100 mL (20 °C),
+ 105.7 g/100 mL (100 °C)
FeCl2 có những tính chất hóa học của muối như:
- Tác dụng với dung dịch kiềm:
FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl
- Tác dụng với muối
FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl
- Thể hiện tính khử khi tác dụng với các chất oxi hóa mạnh:
2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3