Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions. ( Đánh dấu vào các chữ A,B, C or D để tìm ra câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi)
A. Nature
B. Natural
C. Naturally
D. Naturalness
Trả lời:
Đáp án đúng: B. Natural
Current extinction rates are at least 100 to 1,000 times higher than natureal rates found in the fossil record.
Dấu hiệu: trước danh từ “rates” (tỉ lệ) cần một tính từ phía trước để bổ sung ý nghĩa
Dựa vào các đáp án đưa ra, ta thấy đáp án B. natural (thuộc về thiên nhiên) có hậu tố al phía sau là một dấu hiệu của tính từ.
Vì vậy đáp án B là phù hợp nhất.
Các đáp án còn lại.
A. Nature (n): tự nhiên, thiên nhiên
C. Naturally (adv): tự nhiên, thiên nhiên
D. Naturalness (n): tính cách tự nhiên
Đáp án: Current extinction rates are at least 100 to 1,000 times higher than natural rates found in the fossil record.
Tạm dịch: Tỷ lệ tuyệt chủng hiện tại cao hơn ít nhất 100 đến 1.000 lần so với tỷ lệ tự nhiên được tìm thấy trong hồ sơ hóa thạch.
>>> Tham khảo: Đọc hiểu did you ever watch a video on the internet
Tính từ (Adjective), thường được viết tắt là adj, là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ trợ cho danh từ.
Ký hiệu tính từ trong tiếng Anh: adj (Adjective)
Ví dụ về tính từ trong tiếng Anh:
She is so pretty. (Cô ấy thật đẹp)
Your new hair is ugly. (Tóc mới của bạn thật xấu)
This exercise is very difficult. (Bài tập này thật khó
Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa và cung cấp thông tin miêu tả cho danh từ đó.
Ví dụ: I had an exciting trip. (Tôi đã có một chuyến đi thú vị)
“Exciting” là tính từ, bổ trợ ý nghĩa cho danh từ “trip” để thể hiện đây là một chuyến đi vui vẻ, tuyệt vời. Việc sử dụng tính từ ở đây để cung cấp thêm thông tin, giúp người nghe hiểu hơn, rõ hơn về câu chuyện đang được nói đến, đồng thời cũng thể hiện quan điểm của người nói về sự vật, hiện tượng được nhắc đến.
Lưu ý: Một số tính từ không thể đứng trước danh từ: Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell.
Một số danh từ đứng sau danh từ nó bổ trợ: Available, imaginable, possible, suitable,…
Ví dụ:
There’re plenty of rooms available. (Còn rất nhiều phòng trống)
There is nothing fun. (Chả có gì vui cả)
Ngoài ra, tính từ còn đứng sau động từ liên kết dùng để cung cấp thông tin về chủ ngữ trong câu. Một số động từ liên kết thường được sử dụng là tobe (thì, là, ở), seem (có vẻ, dường như), appear (xuất hiện), feel (cảm thấy), taste (nếm được), look (nhìn thấy), sound (nghe), smell (ngửi thấy),…
Ví dụ:
Your girlfriend is beautiful. (Bạn gái cậu thật đẹp)
He seems very tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt)
I feel hungry. (Tôi cảm thấy đói)
Tận cùng là “able”: comparable, comfortable, capable, considerable
Tận cùng là “ible”: responsible, possible, flexible
Tận cùng là “ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous
Tận cùng là “ive”: attractive, decisive
Tận cùng là “ ent”: confident, dependent, different
Tận cùng là “ful”: careful, harmful, beautiful
Tận cùng là “less”: careless, harmless
Tận cùng là “ ant”: important
Tận cùng là “ic”: economic, specific, toxic
Tận cùng là “y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy…
Tận cùng là “al”: economical (tiết kiệm), historical, physical…
Tận cùng là “ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm động)
Tận cùng là “ed”: excited, interested, tired, surprised…
----------------------------------------
Bài viết trên Toploigiai đã trả lời câu hỏi Current extinction rates are at least 100 to 1,000 times higher than natureal rates found in the fossil record. Bên cạnh đó, chúng tôi đã hệ thống kiến thức bổ trợ về tính từ trong tiếng anh. Hy vọng qua bài viết các bạn tiếp thu được nhiều kiến thức nhất. Cảm ơn các bạn đã đọc và theo dõi. Chúc các bạn học tốt!