logo

Chất rắn không màu dễ tan trong nước kết tinh ở điều kiện thường là?

Câu hỏi: Chất rắn không màu dễ tan trong nước kết tinh ở điều kiện thường là?

A. C2H5OH.

B. C6H5NH2.

C. H2NCH2COOH.

D. CH3NH2.

Trả lời:

Đáp án C

A. C2H5OH là chất lỏng ở điều kiện thường.

B. C6H5NH2 là chất lỏng ở điều kiện thường, ít tan trong nước

C. Đúng

D. CH3NH­2 là chất khí ở điều kiện thường

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về C2H5NO2 nhé!


1. Định nghĩa

 Định nghĩa: Glyxin (kí hiệu là Gly) là amino axit đơn giản nhất có công thức hóa học là NH2-CH2-COOH. Glyxin là một trong những axit amin proteinogenogen.

- Công thức phân tử: C2H5NO2

- Công thức cấu tạo: NH2-CH2-COOH

Chất rắn không màu dễ tan trong nước kết tinh ở điều kiện thường là?

- Tên gọi:

   + Tên thay thế: Axit aminoetanoic

   + Tên bán hệ thống: Axit aminoaxetic

   + Tên thường: Glyxin

- Kí hiệu: Gly

   Glyxin (kí hiệu là Gly hoặc G) là axit amin có một nguyên tử hydro. Nó là axit amin đơn giản nhất. Công thức hoá học của glyxin là NH2-CH2-COOH hoặc C2H5NO2 với khối lượng phân tử là 75,067 g/mol. Glyxin là một trong những axit amin proteinogenogen. Đơn vị mã của nó là GGU, GGC, GGA, GGG.

    Glyxin là chất rắn kết tinh không màu, có vị ngọt, không phân cực, không quang. Nó lần đầu tiên được phân lập từ gelatin vào năm 1820. Tên này đến từ Hy Lạp cổ đại γλυκύς "vị ngọt" (cũng liên quan đến tiền tố glyco và gluco, như trong glycoprotein và glucose). Ngoài ra, glyxin là một axit amin không cần thiết. Nó chủ yếu được tìm thấy trong gelatin, sợi tơ tằm và được sử dụng như một chất dinh dưỡng. Nó cũng là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế nhanh. Glyxin còn là một thành phần quan trọng và tiền thân của nhiều phân tử và đại phân tử trong tế bào.

    Glyxin đã được Henri Braconnot phát hiện năm 1820, người đã đun sôi một vật thể ướp với axit sulfuric. Nó được sản xuất trong công nghiệp bằng cách cho axit chloroacetic tác dụng với amoniac:

ClCH2COOH + 2 NH3 → H2NCH2COOH + NH4Cl

    Khoảng 15 triệu kg được sản xuất hàng năm theo cách này. Ở Hoa Kỳ và Nhật Bản, glyxin được sản xuất thông qua quá trình tổng hợp axit amin Strecker.

    Có hai nhà máy sản xuất glyxin ở Hoa Kỳ: Chattem Chemicals, Inc., một công ty con của Sun Pharmaceutical ở Mumbai, và GEO Specialty Chemicals, Inc. mua các cơ sở sản xuất glyxin và naphthalene sulfonate của Hampshire Chemical Corp., một công ty con của Dow Chemical.


2. Tính chất vật lí và nhận biết

- Glyxin là chất rắn kết tinh không màu, có vị ngọt, không phân cực, không quang.


3. Tính chất hóa học

3.1. Tác dụng với dung dịch bazơ (do có nhóm COOH):

H2N-CH2-COOH + NaOH → H2N-CH2-COONa + H2O

3.2. Tác dụng với dung dịch axit (do có nhóm NH2):

H2N-CH2-COOH + HCl → ClH3N-CH2-COOH

3.3. Phản ứng este hóa nhóm COOH :

Chất rắn không màu dễ tan trong nước kết tinh ở điều kiện thường là? (ảnh 2)

3.4. Phản ứng của NHvới HNO2 :

H2N-CH2-COOH + HNO2 → HO-CH2-COOH + N2 + H2O


4. Điều chế

- Nó được sản xuất trong công nghiệp bằng cách cho axit chloroacetic tác dụng với amoniac. Có khoảng 15 triệu kg Glyxin được sản xuất hàng năm theo cách này.

ClCH2COOH + 2NH3 → H2NCH2COOH + NH4Cl


5. Ứng dụng

- Glyxin chủ yếu được tìm thấy trong gelatin, sợi tơ tằm và được sử dụng như một chất dinh dưỡng.

- Nó cũng là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế nhanh.

- Glyxin còn là một thành phần quan trọng và tiền thân của nhiều phân tử và đại phân tử trong tế bào. Là một trong những axit amin proteinogenogen. Đơn vị mã của nó là GGU, GGC, GGA, GGG.

icon-date
Xuất bản : 16/10/2021 - Cập nhật : 20/10/2021