logo

Cách sử dụng in spite of

icon_facebook

Cách sử dụng In spite of

- In spite of (mặc dù, bất chấp) được dùng như một giới từ. In spite of + noun (danh từ) mang nghĩa tương tự như although + clause (mệnh đề).

Ví dụ:

We went out in spite of the rain. (=... although it was raining)
(Chúng tôi đi ra ngoài mặc dù trời mưa.)

We understood him in spite of his accent. (=...although he had a strong accent.)
(Chúng tôi vẫn hiểu anh ấy nói bất chấp giọng nói của anh ấy. = mặc dù anh ấy có giọng nói khó nghe.)

- In spite of mang nghĩa trái ngược hoàn toàn với because of (bởi vì).

Hãy so sánh:

She passed her exams in spite of her teacher. (She had a bad teacher.)
(Cô ấy thi đỗ bất chấp giáo viên của cô ấy.) (Cô ấy có một giáo viên tệ.)

She passed her exams because of her teacher. (She had a good teacher.)
(Cô ấy thi đỗ bởi vì giáo viên của cô ấy.) (Cô ấy có một giáo viên giỏi.)

- In spite of có thể được theo sau bởi một động từ V-ing.

Ví dụ:

In spite of having a headache, I enjoyed the film.
(Dù đau đầu, tôi vẫn rất thích thú với bộ phim.)

- In spite of không theo sau bởi một mệnh đề that (that-clause). Thay vào đó chúng ta sử dụng cụm In spite of the fact that (mặc dù thực tế rằng).

Ví dụ:

He is good company, in spite of the fact that he talks all the time.
(Có anh ấy đi cùng cũng tốt mặc dù thực tế rằng anh ấy cứ nói luôn miệng thôi.)

- In spite of mang tính chất đặt nặng vấn đề hơn, còn although với ý nghĩa tương tự thì được sử dụng phổ biến hơn.
Trong tiếng Anh ở hình thức trang trọng hơn, despite được dùng giống như in spite of.

[CHUẨN NHẤT] Cách sử dụng in spite of

 Một số lưu ý quan trọng

a. Cấu trúc IN SPITE OF THE FACT THAT

Despite/In spite of the fact that + clause, main clause

IN SPITE OF đứng trước THE FACT THAT tạo thành mệnh đề trạng ngữ, và theo đó là mệnh đề chính. Đây là cấu trúc dễ gây nhầm lẫn bởi các bạn học sinh thường nhớ máy móc rằng IN SPITE OF không kết hợp mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc thành In spite of  THE FACT THAT.

Eg. Sylwia went out for lunch in spite of the fact that it was raining outside.

Bạn có thể thấy ở ví dụ này, cấu trúc ”in spite of” đi cùng ”the fact that” nên sau cấu trúc này chúng ta sẽ phải điền một mệnh đề thay vì một cụm danh từ hay V-ing. Bạn chú ý để khỏi bị mắc bẫy nhé!

Eg: 

= In spite of the fact that I have ever talked to her, I can’t remember her name.

(Mặc dù sự thật là tôi đã từng nói chuyện với cô ấy, nhưng tôi không thể nhớ tên cô ấy.)

IN SPITE OF có ý nghĩa và cách dùng tương đồng. Tuy nhiên, In spite of  hường được ưu tiên sử dụng trong văn nói, ngữ cảnh giao tiếp thường ngày.

b. Các dạng đề thi thường gặp về cấu trúc này

Với cấu trúc này, dạng bài tập thường gặp nhất là biến đổi câu giữa hai cấu trúc ALTHOUGH/EVEN THOUGH và IN SPITE OF. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý, bạn chỉ có thể viết lại câu sử dụng DESPITE với V-ing khi chủ ngữ hai mệnh đề giống nhau, hoặc sử dụng In spite of  THE FACT THAT thay thế.

Eg: Even though she didn’t join with us in this project, she still supported us

→ In spite of  not joining with us in this project, she still supported us

icon-date
Xuất bản : 08/12/2021 - Cập nhật : 08/12/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads