logo

Cách dùng usually

Cách dùng trạng từ usually

Trạng từ này dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động. Trạng từ này thể hiện tần suất rất cao (90%), tương đương với “most of the time”, “generally”, “normally”, “as a rule”, có nghĩa là “thường thường”.

Trong các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, ta thường sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong những trường hợp sau:

Ý nghĩa 1: Usually dùng khi người nói muốn diễn tả mức độ thường xuyên của hành động

Ví dụ: 

  • I usually wake up at 6.
    Dịch: Tôi thường xuyên dậy lúc 6 giờ.

Ý nghĩa 2: Usually thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “Bạn có thường xuyên làm gì đó không?” (How often?)

Ví dụ:

  • Rarely, because I usually have to go to work early in the morning.

Dịch: 

  • Hiếm khi, bởi vì tôi thường xuyên phải đi làm từ sáng sớm
[CHUẨN NHẤT] Cách dùng usually

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về usually:

Vị trí dùng usually

1. Giữa câu, giữa chủ ngữ và động từ

Jenny usually plays golf on Sundays.

Jenny thường đi chơi gôn vào Chủ nhật.

  • She usually comes back home at 7 p.m
    Dịch: Cô ấy thường xuyên về nhà vào 7 giờ tối

- They usually drink coffee in the morning. 

(Họ thường xuyên uống cà phê vào buổi sáng.)

I ussually wouldn’t agree, but I’ll make an exception this time.

Tôi thường không đồng ý, nhưng lần này tôi có thể phá lệ.

2. Sau động từ tobe

I am usually away for business trip.

Tôi thường đi công tác xa nhà.

3. Đưa lên đầu câu để nhấn mạnh:

- Usually, they drink coffee in the mornings. 

(Thường thì họ uống cà phê vào buổi sáng.)

Usually, they drink coffee in the mornings. (Thường thì họ uống cà phê vào buổi sáng.)

4. Nếu trợ động từ ở dạng phủ định, trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó:

- He doesn’t usually cook at home. (Anh ấy không thường xuyên nấu ăn ở nhà.)

- He usually doesn’t cook at home. (Anh ấy thường xuyên không nấu ăn ở nhà.)

5. Trong câu nghi vấn, chúng ta đặt trạng từ chỉ tần suất trước động từ chính

- Are they usually so grumpy? (Họ lúc nào cũng cáu kỉnh như vậy à?)

Phân biệt cách dùng usually, usual

–    I don’t feel well and I’m not as hungry as
usual/as I usually am.

Tôi cảm thấy không được khỏe và tôi cũng không đói như mọi khi.

(Không dùng *as usually*)

–    I usually have one large meal a day.

Tôi thường ăn một bữa ăn thịnh soạn trong ngày.

(trạng từ chỉ tần số xuất hiện).

Các trạng từ tần suất phổ biến trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có một số trạng từ chỉ tần suất mà bạn bắt buộc phải nhớ vì sự xuất hiện phổ biến của chúng như dưới đây:

+ Always: Luôn luôn

+ Usually, Normally: Thường xuyên

+ Generally, Often: Thông thường, thường lệ

+ Frequently: Thường thường

+ Sometimes: Đôi khi, đôi lúc

+ Occasionally: Thỉnh thoảng

+ Hardly ever: Hầu như không bao giờ

+ Rarely: Hiếm khi

+ Never: Không bao giờ

icon-date
Xuất bản : 08/12/2021 - Cập nhật : 08/12/2021