logo

A love marriage however

Cùng Top lời giải trả lời chính xác nhất cho câu hỏi trắc nghiệm: “A love marriage however” kết hợp với những kiến thức mở rộng về Cụm động từ trong tiếng Anh là tài liệu hay dành cho các bạn học sinh trong quá trình luyện tập trắc nghiệm.


Trắc nghiệm: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to below question.

A love marriage, however, does not necessarily _____ much sharing of interests and responsibilities. 

A. Result in

B. Hold on

C. Take over

D. Keep to

Trả lời:

Đáp án đúng: A. Result in

Giải thích: 

A. Result in = lead to: Dẫn đến                        B. Hold on: Đợi, chờ 

C. Take over: Tiếp quản (vị trí)                         D. Keep to: Giữ, bám lấy không rời

Tạm dịch: Tuy nhiên, một cuộc hôn nhân tình yêu không nhất thiết dẫn đến việc chia sẻ nhiều quyền lợi và trách nhiệm. 


Kiến thức mở rộng về Cụm động từ trong tiếng Anh


1. Cụm động từ (phrasal verb) là gì?

Cụm động từ (phrasal Verb) là sự kết hợp của một động từ với trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition) để tạo thành một cum động từ với nghĩa đặc biệt và khó đoán.

Phần lớn các cụm động từ (phrasal verb) tường được dùng trong đàm thoại, thay cho những từ cùng nghĩa nhưng nghe có vẻ trịnh trọng hơn. Chúng ta cũng có thể dùng cụm động từ trong lối viết thân mật dành cho bạn bè và người thân.

Để sử dụng cụm động từ cho đúng ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta cần biết những điều sau:

- Cụm động từ có thể là ngoại động từ (transitive) hoặc nội động từ (intransitive) hoặc đôi lúc chúng có thể được sử dụng theo hai cách.

- Một số cụm động từ có tân ngữ có thể tách rời động từ và trạng từ: nếu tân ngữ là danh từ thì ta có thể đặt tân ngữ ở trước hoặc sau trạng từ.

- Các cụm động từ có ba (verb + adverb + preposition) thành phần thường có nghĩa đặc biệt không thể tách rời.

A love marriage however

2. Các cụm động từ phổ biến

- To be over: Qua rồi

- To be up to sb to V: Ai đó có trách nhiệm phải làm gì

- To bear up = to confirm: Xác nhận

- To bear out: Chịu đựng

- Advance in: Tấn tới

- Advance on: Trình bày

- Advance to: Tiến đến

- Agree on something: Đồng ý với điều gì

- Agree with: Đồng ý với ai, hợp với, tốt cho

- Answer to: Hợp với

- Answer for: Chịu trách nhiệm về

- Attend on (upon): Hầu hạ

- Attend to: Chú ý

- To blow out: Thổi tắt

- Blow down: Thổi đổ

- Blow over: Thổi qua

- To break away = to run away: Chạy trốn

- Break down: Hỏng hóc, suy nhược

- Break in (to + O): Đột nhập, cắt ngang

- Break up: Chia tay, giải tán

- Cut something into: Cắt vật gì thành

- Cut into: Nói vào, xen vào

- Call in/on at sb's house: Ghé thăm nhà ai

- Call at: Ghé thăm

- Call up: Gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm

- Call off = put off = cancel: Hủy bỏ

- Call for: Yêu cầu, mời gọi

- care about: Quan tâm, để ý tới

- Break off: Tan vỡ một mối quan hệ

- To bring about: Mang đến, mang lại (= result in)

- Bring down = to land: Hạ xuống

- Bring out: Xuất bản

- Bring up: Nuôi dưỡng (danh từ là up bringing)

- Bring off: Thành công, ẵm giải

- To burn away: Tắt dần

- Burn out: Cháy trụi

- Come down to: Là do

- Come up: Đề cập đến, nhô lên, nhú lên

- Come up with: Nảy ra, loé lên

- Come up against: Đương đầu, đối mặt

- Come out: Xuất bản

- Come out with: Tung ra sản phẩm

- come about = happen

- Do with: Chịu đựng

- Do for a thing: Kiếm ra một vật

- Die away/die down: Giảm đi, dịu đi (về cường độ)

- Die out/die off: Tuyệt chủng

- Die for: Thèm gì đến chết

- Die of: Chết vì

- Do away with: Bãi bỏ, bãi miễn

- Do up = decorate

- Draw back: Rút lui

- Come across: Tình cờ gặp

- Come apart: Vỡ vụn

- come along/on with: Hòa hợp, tiến triển

- come into: Thừa kế

- come off: Thành công, long ra, bong ra

- Fall through = put off, cancel

- Fall off: Giảm dần

- Fall down: Thất bại

- Get into: Đi vào, lên (xe)

- Get in: đến, trúng cử

- Get off: Cởi bỏ, xuống xe, khởi hành

- Get out of = avoid

- Get down: Đi xuống, ghi lại

- Get sb down: Làm ai thất vọng

- Get down to doing: Bắt đầu nghiêm túc làm việc gì

- Get to doing: Bắt tay vào làm việc gì

- Fill in: Điền vào

- Fill up with: Đổ đầy

- Fill out: Điền hết, điền sạch

- Fill in for: Đại diện, thay thế

- Give in: Bỏ cuộc

- Give way to: Nhượng bộ, đầu hàng (= give oneself up to), nhường chỗ cho ai

- Give up: Từ bỏ

- Give out: Phân phát, cạn kịêt

- Give off: Tỏa ra, phát ra (mùi hương, hương vị)

- Go out: Đi ra ngoài, lỗi thời

- Go out with: Hẹn ḥò

- Go through: Kiểm tra, thực hiện công việc

- Go through with: Kiên trì bền bỉ

- lay down: Ban hành, hạ vũ khí

- Lay out: sắp xếp, lập dàn ý

- Leave sb off = to dismiss sb: Cho ai nghỉ việc

- Leave out = get rid of

- Let sb down: Làm ai thất vọng

- Let sb in/out : Cho ai vào/ra, phóng thích ai

- Let sb off: Tha bổng cho ai

- Lie down: Nằm nghỉ

- Live up to: Sống xứng đáng với

- Live on: Sống dựa vào

- Lock up: Khóa chặt ai

- Look after: Chăm sóc

- Look at: Quan sát

- Look back on: Nhớ lại hồi tưởng

- Look round: Quay lại nhìn

- Look for: Tìm kiếm

- look forward to V-ing: Mong đợi, mong chờ

- Look in on: Ghé thăm

- Pass away = to die

- Pass by = go past: Đi ngang qua, trôi qua

- Pass on to = hand down to: Truyền lại

- Pass out = to faint: Ngất

- Pay sb back: Trả nợ ai

- Pay up the dept: Trả hết nợ nần

- Point out: Chỉ ra

- Pull back: Rút lui

- Pull down = to knock down: Kéo đổ, san bằng

- Pull in to: vào (nhà ga) settle down: an cư lập nghiệp

- Show off: Khoe khoang, khoác lác

- Show up: Đến tới

- Shop round: Mua bán loanh quanh

- Shut down: Sập tiệm, phá sản

- shut up: Ngậm miệng lại

- Sit round: Ngồi nhàn rỗi

- Sit up for: Chờ ai cho tới tận khuya

- Slown down: Chậm lại

- Stand by: Ủng hộ ai

- Stand out: Nổi bật

- stand for: Đại diện, viết tắt của, khoan dung

- stand in for: Thế chỗ của ai

- Keep out of: ngăn cản

- Keep sb back from: Ngăn cản ai không làm gì

- Keep sb from = stop sb from

- Keep sb together: Gắn bó

- Take away from: lấy đi, làm nguôi đi

-Take after: Giống ai như đúc

- Take sb/st back to: Đem trả laị

- Take down: Lấy xuống

- Take in: Lừa gạt ai, hiểu

- Take on: Tuyển thêm, lấy thêm người

- Take off: Cất cánh, cởi tháo bỏ cái gì

- Take over: Giành quyền kiểm soát

- Take up: Đảm nhận, chiếm giữ (không gian), bắt đầu làm gì (thành thú tiêu khiển)

- Take to: Yêu thích

- Talk sb into st: Thuyết phục ai

- Talk sb out of: Cản trở ai

- Throw away: Ném đi, vứt hẳn đi

- Throw out: Vứt đi, tống cổ ai

- Tie down: Ràng buộc


3. Đặc điểm và cách sử dụng phrasal verb

a. Transitive hoặc Intransitive

- Ngoại động từ (transitivie verbs) = cần một cái gì đó hoặc ai đó theo sau động từ.

- Nội động từ (intransitive verbs) = đứng một mình.

Ví dụ với phrasal verb “bump into”, có nghĩa là tình cờ gặp ai đó. Và bắt buộc, phải có “một ai đó” theo sau cụm động từ này.

Bạn không thể nói:

“Yesterday, I bumped into. Haven't seen her in years!"

Thay vào đó, bạn phải nói kiểu như là:

“Yesterday, I bumped into Sarah. Haven't seen her in years!"

Ngoại lệ: Trong câu nói, chúng ta không muốn tiết lộ ai là người chúng ta tình cờ gặp.

“I went to town yesterday. You’ll never guess who I bumped into”

Tôi đã đến thị trấn ngày hôm qua. Bạn không đoán được tôi đã gặp ai đâu.

Thì ngay cả như vậy, “who” chính là ai đó mà chúng ta phải có để làm cho câu trở nên có nghĩa.

b. Cụm động từ tách rời (separable) và không tách rời (inseparable)

Giống như việc phân biệt phrasal verb thành ngoại động từ và nội động từ, chúng ta hay làm quen với khái niệm cụm động từ tách rời và không tách rời.

Hãy quay trở lại phrasal verb “wake up”. Chúng ta muốn đánh thức ai đó dậy (waking someone else up), thì phrasal verb "wake up" sẽ đi kèm với đối tượng (someone else) mà chúng ta muốn đánh thức.

Tuy nhiên, wake up cũng có thể tách rời ra vì khi đặt someone else vào giữa wake và up, nghe vẫn ổn đúng không. Ý nghĩa câu nói vẫn sẽ không thay đổi, người bản ngữ vẫn thường xuyên dùng cách nói này.

Vậy chúng ta có thể nói theo 2 cách mà nghĩa không thay đổi:

- I wake up Sarah

- I wake Sarah up

Có những phrasal verb không thể tách rời như ví dụ dưới đây:

Look up to someone: ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó.

Chúng ta không thể nói “look someone up to” hay “look up someone to”, mà phải là:

“I really look up to my father”. 

Tôi rất kính trọng bố mình.


4. Mẫu câu sử dụng các Phrasal verb thông dụng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Sau đây là những mẫu câu áp dụng các cụm động từ (Phrasal verb) trên theo ngữ pháp tiếng Anh, các bạn có thể qua đó học cách sử dụng và áp dụng chúng cho bản thân một cách phù hợp:

- Her illness accounted for her absense

(Đau ốm là lí do anh ấy vắng mặt)

- Her car broke down on the way to the airport.

(Xe của cô ấy bị hư trên đường ra phi trường)

- Thieves broke in/into while she was asleep and took all her jewelry.

(Bọn trộm đã đột nhập vào nhà khi bà ấy đang ngủ và lấy đi tất cả nữ trang)

- He’s calling for me at eight.

(Tám giờ anh ấy ghé qua đón tôi)

You’ve missed a whole term; you’ll have to work hard to catch up with the rest of the class.

icon-date
Xuất bản : 24/03/2022 - Cập nhật : 24/03/2022