logo

Trắc nghiệm Đúng sai Tin 11 Bài 6: Lưu trữ và chia sẻ tệp tin trên internet

icon_facebook

Tổng hợp 20+ câu hỏi Trắc nghiệm Đúng sai Tin 11 Bài 6: Lưu trữ và chia sẻ tệp tin trên internet có đáp án chi tiết. Hệ thống các câu hỏi trắc nghiệm Đúng sai Tin 11 KNTT theo cấu trúc đề thi mới trong năm học 2024-2025.


Dạng 1. Trắc nghiệm Tin 11 Bài 6: Lưu trữ và chia sẻ tệp tin trên internet

Câu 1: Vì sao nên lưu trữ thông tin trên internet?

A. Dung lượng bộ nhớ lớn
B. Tất cả đều đúng
C. Tính bảo mật cao, có thể tùy chỉnh
D. Dễ dàng tìm kiếm

Câu 2: Internet giúp khắc phục giới hạn lưu trữ bằng ?

A. Phân phối bán lẻ bộ nhớ
B. Cho người dùng thuê bộ nhớ
C. Bắt người dùng mua phần mềm thứ 3
D. Các dịch vụ chia sẻ tệp tin trực tuyến.

Câu 3: Những nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ trực tuyến như?

A. Tất cả đều đúng
B. Google Drive
C. One Drive
D. iCloud và Dropbox

Câu 4: Người dùng đăng ký sử dụng dịch vụ và được cấp một không gian lưu trữ trực tuyến gọi là?

A. Nhà lưu trữ
B. Cầu kết nối
C. Bát online
D. Đĩa trực tuyến

Câu 5: Tải tệp lên ổ đĩa trực tuyến cho người dùng….?

A. Xóa các tệp và file trong máy tính mình đi
B. Tải các tệp hay thư mục từ máy tính của mình lên ổ đĩa trực tuyến để lưu trữ và sử dụng
C. Mua bán thông tin lưu trữ của nhau
D. A và C đúng

Câu 6: Trên nơi lưu trữ trực tuyến cho phép người dùng….?

A. Tạo thư mục mới, quản lý ổ đĩa
B. A và C đúng
C. Chỉnh sửa trực tuyến
D. Trao đổi như một kênh chat

Câu 7: Ưu điểm của việc lưu trữ thông tin trực tuyến là?

A. Cho phép chia sẻ thư mục, tệp cho người dùng khác
B. Không cho phép chia sẻ thư mục, tệp cho người dùng khác
C. Bán được thông tin cho nhau để kiếm tiền
D. Thích vào thư mục của ai cũng được

Câu 8: Chủ sở hữu quyết định quyền của người được chia sẻ với ba chế độ?

A. Xem, xóa, khôi phục
B. Xem, nhận xét, chỉnh sửa
C. Xem, mua, bán
D. Xem, tải về, lấy tài khoản

Câu 9: Quyền chỉnh sửa là?

A. Không đáp án nào đúng
B. Là quyền lấy được tài khoản lưu trữ
C. Là quyền chỉ cho xem
D. Quyền cao nhất cho phép thao tác với thư mục và tệp

Câu 10: Người dùng có thể hủy hoặc thay đổi chế độ chia sẻ thư mục và tệp cho nhau không?

A. Có
B. Không
C. Chỉ có thể bán cho nhau
D. Cả A, B và C đều sai

Câu 11: Các không gian lưu trữ trên internet có giới hạn dung lượng hay không?

A. Không, nó là vô hạn
B. Có
C. Không kết luận được
D. Không, vì không gian thì không có dung lượng

Câu 12: Để có không gian lưu trữ trên internet người dùng cần phải có?

A. Tài khoản nơi lưu trữ đó
B. Bộ xử lý thuật toán đám mây
C. Bộ xuất tài liệu ra ổ cứng
D. A và C đúng

Câu 13: Khi sử dụng Google Drive, bước đầu tiên để tải tập tin lên ổ đĩa trực tuyến là gì?

A. Chọn tệp tin từ máy tính

B. Đăng nhập vào tài khoản Google

C. Tạo thư mục mới

D. Chia sẻ tệp tin với người khác

Câu 14: Khi chia sẻ tệp tin, người dùng có thể chọn chế độ chia sẻ nào?

A. Chỉ xem

B. Không cho phép chia sẻ

C. Chỉ chỉnh sửa

D. Chỉ nhận xét

Câu 15: Một lợi ích của việc lưu trữ dữ liệu trên đám mây là gì?

A. Tăng dung lượng ổ cứng máy tính

B. Tiết kiệm thời gian truy cập dữ liệu

C. Dữ liệu luôn được lưu trữ cục bộ

D. Dữ liệu dễ dàng truy cập từ bất kỳ đâu

Câu 16: Tại sao người dùng cần phải đăng ký tài khoản khi sử dụng dịch vụ lưu trữ trực tuyến?

A. Để bảo mật thông tin

B. Để tăng tốc độ tải lên

C. Để giảm dung lượng sử dụng

D. Để chia sẻ với người khác

Câu 17: Tính năng nào không có trong dịch vụ lưu trữ và chia sẻ tập tin trực tuyến?

A. Tạo thư mục mới

B. Chia sẻ tệp tin với người khác

C. Chỉnh sửa tài liệu trực tiếp

D. Cài đặt phần mềm trên máy tính

Câu 18: Trong Google Drive, thao tác nào được thực hiện để tải tệp lên ổ đĩa trực tuyến?

A. Nhấn chuột phải và chọn "Tải về"

B. Nhấn nút "+" và chọn "Tải tệp lên"

C. Chọn tệp từ thanh công cụ

D. Kéo thả tệp vào ổ đĩa

Câu 19: Dịch vụ lưu trữ trực tuyến nào sau đây là của Apple?

A. Google Drive

B. OneDrive

C. Dropbox

D. iCloud

Câu 20:  Chủ sở hữu thư mục có thể quyết định điều gì khi chia sẻ tập tin?

A. Quyền riêng tư của tập tin

B. Quyền truy cập cho người khác

C. Thời gian lưu trữ tập tin

D. Số lượng người dùng có thể truy cập


Dạng 2. Đúng sai Tin 11 Bài 6: Lưu trữ và chia sẻ tệp tin trên internet

Câu 1: Mạng xã hội là dịch vụ trực tuyến cho phép người dùng kết nối và chia sẻ thông tin với nhau.

a) Facebook là mạng xã hội phổ biến nhất hiện nay.
b) Mạng xã hội không có bất kỳ tác động tiêu cực nào.
c) Mạng xã hội có thể được sử dụng cho mục đích kinh doanh.
d) Mạng xã hội không yêu cầu người dùng phải đăng ký tài khoản.

Đáp án

a) Đúng

b) Sai vì: Mạng xã hội không chỉ mang lại lợi ích mà còn có tác động tiêu cực. Ví dụ, nó có thể gây nghiện, làm mất thời gian, lan truyền tin giả, hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, đặc biệt là đối với thanh thiếu niên.

c) Đúng

d) Sai vì: Hầu hết các mạng xã hội yêu cầu người dùng đăng ký tài khoản để sử dụng dịch vụ. Việc này giúp bảo mật thông tin và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, một số tính năng cơ bản có thể được truy cập mà không cần tài khoản, nhưng điều này rất hạn chế.

Câu 2: Thư điện tử là dịch vụ trực tuyến cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử.

a) Thư điện tử không thể được sử dụng để gửi tệp đính kèm.
b) Thư điện tử có thể được sử dụng để giao tiếp với nhiều người cùng một lúc.
c) Thư điện tử không có bất kỳ nguy cơ nào.
d) Thư điện tử là một phương thức giao tiếp nhanh chóng và tiện lợi.

Đáp án

a) Sai vì: Thư điện tử có thể được sử dụng để gửi tệp đính kèm, bao gồm tài liệu, hình ảnh, video, hoặc các loại tệp khác.

b) Đúng

c) Sai vì: Thư điện tử có thể có nhiều nguy cơ, chẳng hạn như bị tấn công bởi email lừa đảo, chứa phần mềm độc hại, hoặc bị rò rỉ thông tin nếu không được bảo mật tốt.

d) Đúng

Câu 3: Tìm kiếm thông tin trên Internet là kỹ năng quan trọng giúp người dùng tìm thấy thông tin mình cần một cách nhanh chóng và hiệu quả.

a) Google là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất hiện nay.
b) Không cần phải sử dụng từ khóa khi tìm kiếm thông tin trên Internet.
c) Kết quả tìm kiếm trên Internet luôn luôn chính xác.
d) Có thể sử dụng các  toán tử để nâng cao hiệu quả tìm kiếm thông tin trên Internet.

Đáp án

a) Đúng

b) Sai vì: Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, sử dụng từ khóa là điều cần thiết để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ nhu cầu của người dùng và trả về kết quả phù hợp. Từ khóa càng cụ thể, kết quả càng chính xác.

c) Sai vì: Kết quả tìm kiếm trên Internet không phải lúc nào cũng chính xác. Một số kết quả có thể chứa thông tin sai lệch, lỗi thời hoặc không đáng tin cậy. Do đó, người dùng cần kiểm tra và xác minh thông tin từ các nguồn uy tín.

d) Đúng

Câu 4: Bảo vệ thông tin cá nhân trên Internet là việc bảo vệ thông tin cá nhân khỏi bị đánh cắp hoặc sử dụng sai mục đích.

a) Không nên chia sẻ mật khẩu với bất kỳ ai.
b) Không nên sử dụng chung một mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.
c) Nên cẩn thận khi cung cấp thông tin cá nhân trên các trang web không đáng tin cậy.
d) Không nên sử dụng Internet.

Đáp án

a) Đúng

b) Đúng

c) Đúng

d) Sai vì: Không sử dụng Internet không phải là giải pháp hợp lý. Thay vào đó, cần học cách sử dụng Internet an toàn và bảo vệ thông tin cá nhân, vì Internet là công cụ hữu ích trong cuộc sống hiện đại.

Câu 5: Thương mại điện tử là việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua Internet.

a) Thương mại điện tử không có bất kỳ rủi ro nào.
b) Nên kiểm tra kỹ thông tin về người bán trước khi mua hàng trực tuyến.
c) Nên sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán khi mua hàng trực tuyến.
d) Không nên mua hàng trực tuyến.

Đáp án

a) Sai vì: Thương mại điện tử có thể có rủi ro, chẳng hạn như mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, hoặc bị lừa đảo khi thanh toán. Ngoài ra, các vấn đề về bảo mật thông tin cá nhân và tài khoản thanh toán cũng là mối quan tâm lớn.

b) Đúng

c) Sai vì: Không phải lúc nào cũng nên ưu tiên sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán khi mua hàng trực tuyến, vì rủi ro bị đánh cắp thông tin thẻ là có. Thay vào đó, người dùng có thể sử dụng các phương thức thanh toán an toàn hơn như ví điện tử hoặc dịch vụ thanh toán trung gian uy tín.

d) Sai vì: Không nên mua hàng trực tuyến là nhận định không hợp lý, vì thương mại điện tử mang lại nhiều tiện lợi, như tiết kiệm thời gian, dễ so sánh giá cả và tìm kiếm sản phẩm. Điều quan trọng là phải có kỹ năng mua hàng an toàn và thông minh trên các nền tảng uy tín.

icon-date
Xuất bản : 22/11/2024 - Cập nhật : 22/11/2024

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads