VOCABURARY
1. Fill in each blank with one word from the box. .... (Điền vào mỗi chỗ trống với một từ có trong khung. Nghe, kiểm tra và lặp lại các từ)
Click vào đây để nghe:
2. convenient |
3. boring |
4. polluted |
5. historic |
6. narrow |
7. noisy |
Hướng dẫn dịch:
1. Cửa Lò là một bãi biển đẹp!
2. Tôi thích nó — mọi thứ mà tôi muốn chỉ mất 5 phút đi xa. Nó thật tiện lợi.
3. Cuộc sống trong vừng nông thôn thật chán. Không có nhiều thứ để làm.
4. Không khí trong khu vực này thật ô nhiễm với khói từ nhà máy.
5. Hội An là một thành phố lịch sử với nhiều ngôi nhà cổ, cửa hàng, tòa nhà và nhà hát...
6. Con đường rất hẹp với nhiều phương tiện giao thông vì thế chúng tôi không thể di chuyển nhanh được.
7. Bây giờ có nhiều cửa hàng mới gần đây vì thế những con đường rất nhộn nhịp và ồn ào suốt ngày.
2. Now match the adjectives from ... (Bây giờ nối những tính từ trong khung ở phần 1 với những tính từ trái nghĩa của nó. )
exciting peaceful modern inconvenient wide quiet terrible
Lời giải:
exciting - boring
peaceful/ quiet - noisy
modern - historic
inconvenient - convenient
wide - narrow
quiet - noisy
terrible - fantastic
3. Work in pairs. Ask and answer questions .... (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về khu phố của em. Sử dụng những từ trong phần 1 và 2 để giúp em. )
Lời giải:
A: Is our neighbourhood polluted?
B: No, it isn't.
A: Is it peaceful?
B: Yes, it is.
4. Listen and repeat the words. Pay .... (Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến những âm /i:/ và /i/).
Click vào đây để nghe:
/i:/ |
/ɪ/ |
cheap |
exciting |
sleepy |
historic |
convenient |
expensive |
peaceful |
noisy |
police |
friendly |
5. Listen to the sentences .... (Nghe các câu và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
Click vào đây để nghe:
1. Tommy is living/leaving there.
2. Shall we hit/heat the oil first?
3. This airplane sits/seats 100 people.
4. There’s a ship/sheep over there.
5. Jimmy is finding some tins/teens now.
6. Peter bought a mill/meal last week.
7. Some Tims/teams are coming in.
8. It is a fish and chip/cheap shop.
Lời giải:
1. living |
2. heat |
3. seats |
4. sheep |
5. tins |
6. mill |
7. teams |
8. chip |
Hướng dẫn dịch:
1. Tommy đang sống ở đó.
2. Đầu tiên chúng ta đốt dầu lên phải không?
3. Máy bay này có 100 ghế ngồi.
4. Có một con cừu ở đằng kia.
5. Bây giờ Jimmy đang tìm vài cái lon.
6. Peter đã mua một nhà máy vào tuần rồi
7. Vài đội đang bước vào
8. Nó là cửa hàng cá và khoai tây chiên.
6. Listen and practise the chant. Notice .... (Nghe và thực hành bài hát. Chú ý âm /i:/ và /i/. )
Click vào đây để nghe:
MY NEIGHBOURHOOD
My city is very busy.
There are lots of buildings growing.
The people here are funny.
It’s a lovely place to live in.
My village is very pretty.
There are lots of places to see.
The people here are friendly.
It’s a fantastic place to be.
Hướng dẫn dịch:
Khu phố của tôi
Thành phố tôi rất nhộn nhịp
Có nhiều tòa nhà đang mọc lên.
Mọi người ở đây rất vui tính
Là một nơi dễ thương để ở.
Làng tôi rất xinh đẹp.
Có nhiều nơi để xem
Mọi người ở đây rất thân thiện
Nó là một nơi tuyệt vời.
Xem toàn bộ Giải Tiếng Anh lớp 6 mới: Unit 4. My neighbourhood