|
Từ mới |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
High street |
n |
/haɪstri:t/ |
Phố lớn |
|
Lamp post |
n |
/læmp pəʊst/ |
Cột đèn đường |
|
Pedestrian subway |
n |
/pə’destriən ‘sʌbweɪ/ |
Đường hầm đi bộ |
|
Square |
n |
/skweə (r)/ |
Quảng trường |
|
Antique shop |
n |
/æn’ti:k ∫ɒp / |
Cửa hàng đồ cổ |
|
Bakery |
n |
/’beɪkəri/ |
Cửa hàng bán bánh |
|
Barber |
n |
/’ba:ber/ |
Hiệu cắt tóc |
|
Beauty salon |
n |
/’bju:ti ‘sælɒn/ |
Cửa hàng làm đẹp |
|
Charity shop |
n |
/’t∫ærəti ∫ɒp / |
Cửa hàng từ thiện |
|
Chemist's |
n |
/’kemɪst/ |
Cửa hàng thuốc |
|
Department store |
n |
/dɪ’pa:tmənt stɔ: (r)/ |
Cửa hàng bách hóa |
|
Dress shop |
n |
/dres∫ɒp/ |
Cửa hàng quần áo |
|
General store |
n |
/’dʒenrəl stɔ(r)/ |
Cửa hàng tạp hóa |
|
Gift shop |
n |
/gɪft ∫ɒp/ |
Hàng lưu niệm |
|
Greengrocer's |
n |
/’gri:ngrəʊsə(r)/ |
Cửa hàng rau củ |
|
Hairdresser's |
n |
/’heədresə(r)/ |
Hiệu uốn tóc |
|
Shoe shop |
n |
/∫u: ∫ɒp / |
Cửa hàng giầy |
|
Sports shop |
n |
/spɔ:t ∫ɒp / |
Cửa hàng đồ thể thao |
|
Cathedral |
n |
/kə’Ɵi:drəl/ |
Nhà thờ lớn |
|
Fire station |
n |
/’faɪə(r) ‘steɪ∫ən/ |
Trạm cứu hỏa |
|
Health centre |
n |
/helƟ’sentə(r)/ |
Trung tâm y tế |
|
Petrol station |
n |
/’pentrəl ‘steɪ∫n/ |
Trạm xăng |
|
Police station |
n |
/pə’li:s ‘steɪ∫n / |
Đồn cảnh sát |
|
Cemetery |
n |
/’semətri/ |
Nghĩa trang |
|
Children’s playground |
n |
/’t∫ɪdrənz ‘pleɪgraʊnd/ |
Sân chơi trẻ em |
|
Marketplace |
n |
/’ma:kɪtpleɪs/ |
Chợ |
|
Town square |
n |
/taʊn skweə(r)/ |
Quảng trường thành phố |
|
Historic |
adj |
/hɪ’stɒrɪk/ |
Có tính chất lịch sử |
|
Convenient |
adj |
/kən’vi:niənt/ |
Tiện nghi |
|
Boring |
adj |
/’bɔ:rɪȵ/ |
Buồn chán |
|
Noisy |
adj |
/’nɔɪzi/ |
ồn ào |
|
Polluted |
adj |
/pə’lu:tɪd/ |
Ô nhiễm |
|
Left |
adj |
/left/ |
Bên trái |
|
Right |
adj |
/raɪt/ |
Bên phải |
|
straight |
adj |
/streɪt/ |
Thẳng |
Xem toàn bộ Giải Tiếng Anh lớp 6 mới: Unit 4. My neighbourhood