logo

This is the first time he went abroad

1) This is the first time he went abroad. => He hasn’t gone abroad before

2) She started driving 1 month ago. => She has driven for 1 month

3) We began eating when it started to rain. => We have eaten since it started to rain

4) I last had my hair cut when I left her. => I haven’t cut my hair since I left her

5) The last time she kissed me was 5 months ago. => She hasn’t kissed me for 5 months

6) It is a long time since we last met. => We haven’t met for a long time

7) When did you have it ? => How long have you had it ?

8) This is the first time I had such a delicious meal . => I haven’t had such a delicious meal

Dưới đây Top lời giải xin hướng dẫn các em chi tiết cách chuyển câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa của câu, mời các em cùng học nhé.

Hướng dẫn làm bài viết lại câu sao cho có sử dụng các từ cho sẵn mà nghĩa không đổi


1. 3 bước viết lại câu dựa trên từ cho sẵn

Bước 1: 

Đọc thật kỹ câu Gốc, và cố gắng hiểu trọn vẹn ý của câu này, cũng như để ý xem có cấu trúc ngữ pháp gì nổi bật không, hãy chú ý đến những từ khóa keyword (“…not only… but also…”, “… so … that …”, …)

Bước 2: 

Đọc kỹ những từ được cho sẵn trong câu Biến Đổi. Đây là lúc vận dụng những cấu trúc đã học, những công thức đã được dạy trong khóa học Video này, và áp dụng viết lại câu có cấu trúc khác mà vẫn giữ được ý nguyên vẹn của câu Gốc.

Bước 3: 

Thông thường, sau khi đã định hình được công thức để biến đổi, hầu như bạn sẽ cảm thấy nhẹ nhõm, và viết một mạch cho xong, mà không thèm… ĐỌC LẠI, đúng không?. Cho nên, bước 3 này, không gì khác ngoài việc, ĐỌC LẠI CÂU VỪA BIẾN ĐỔI, và chú ý những điểm ngữ pháp vô cùng căn bản:

- Với ĐỘNG TỪ, đã chia thì chưa, có cần phải chia ở thể Bị Động với không? Liệu có phải thêm/ bớt chữ ‘NOT’ để câu mới biến đổi hợp nghĩa không?

- Với DANH TỪ, liệu có cần phải thêm S/ES không? 

- Với TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ  có cần phải biến đổi ngược nghĩa cho phù hợp không? …


2. Các trường hợp viết lại câu

Viết lại câu nghĩa là viết một câu mới từ câu ban đầu sao cho ý nghĩa không đổi. Khi đó bạn có thể thay đổi từ ngữ hoặc cấu trúc miễn sao đảm bảo ý nghĩa của câu.

Trong tiếng Anh, có một số trường hợp sử dụng cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa phổ biến như sau:

a/ Chuyển câu chủ động thành câu bị động hoặc ngược lại

Khi chuyển câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh, cấu trúc của câu sẽ được thay đổi nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.

Ví dụ:

He sent me a letter yesterday.

=> A letter was sent to me by him yesterday.

hoặc I was sent a letter by him yesterday.

(Hôm qua anh ấy đã gửi tôi một lá thư.

=> Một lá thư được gửi tới tôi bởi anh ấy hôm qua.

hoặc Tôi được gửi một lá thư bởi anh ấy hôm qua.)

b/ Chuyển câu trực tiếp gián tiếp

Câu gián tiếp là câu tường thuật lại lời nói của người khác nên sẽ có cấu trúc viết lại câu từ câu trực tiếp sao cho nghĩa không đổi.

Ví dụ: “Stop smoking here, please!” the security man said.

=> The security man asked him to stop smoking there.

(Bảo vệ nhắc: “Vui lòng không hút thuốc ở đây!”

=> Bảo vệ nhắc anh ta không được hút thuốc tại đó.

c/ Sử dụng từ ngữ hoặc cấu trúc viết lại câu khác

Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa cùng với đó là những cấu trúc câu khác nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau nên chúng hoàn toàn có thể được áp dụng trong những bài tập viết lại câu.

Ví dụ cấu trúc viết lại câu so sánh trong tiếng Anh:

No one in my family is taller than Nam.

=> Nam is the tallest in my family.

(Không ai trong nhà tôi cao hơn Nam.

=> Nam cao nhất trong nhà tôi.)

Cấu trúc viết lại câu so sánh trong tiếng Anh chỉ là một trong rất nhiều trường hợp sử dụng từ ngữ, cấu trúc khác để tạo thành một câu mới. Để nắm vững các cấu trúc này, đừng bỏ qua 30 cấu trúc viết lại câu thông dụng nhất dưới đây!


3. 30 cấu trúc viết lại câu thông dụng

Cấu trúc biến đổi câu 1:

Viết lại câu tiếng anh sử dụng các từ, cụm từ chỉ nguyên nhân (bởi vì)

Since, As, Because + S + V + …

⇔ Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing

Ví dụ: Because it’s raining now, we can’t go to work. 

 ↔ Because of the rain, we can’t go to work. 

(Bởi vì trời mưa, nên chúng tôi không thể đi làm được)

Cấu trúc  biến đổi câu 2:

Chuyển đổi câu trong tiếng anh có các từ, cụm từ chỉ sự trái ngược (mặc dù)

Although/Though/Even though + S + V + …

⇔ Despite/ In spite of + Noun/ V-ing

Ví dụ: Although it was very noisy, we continued to study our lessons.

↔ In spite of the noise, we continued to study our lessons.

(Mặc dù rất ồn ào, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục học cho xong bài)

Cấu trúc biến đổi câu 3:

Cách viết lại câu sử dụng cấu trúc so that và such that (quá … đến nổi mà) đi với tính từ/danh từ

S + be/ V + so + Adj/ Adv. + that …

⇔ It + be + such + Noun + that

Ví dụ: This film is so boring that no one wants to see it.

↔ It is such a boring film that no one wants to see it.

(Cái phim này chán tới nổi mà chẳng ai muốn coi nó hết)

Cấu trúc biến đổi câu 4:

Cấu trúc too to (không thể) dùng thay thế với cấu trúc enough

S + V + too + Adj. + to V

⇔ not + Adj. + enough + to V

Ví dụ: Yuri is too fat to wear that dress.

↔ Yuri is not thin enough to wear that dress.

(Yuri quá béo để có thể mặc vừa cái váy kia)

Cấu trúc biến đổi câu 5:

Cấu trúc so that và such that (quá .. đến mức) dùng thay thế với cấu trúc too to (quá … đến mức không thể)

so + Adj. + that hoặc such + noun + that

⇔ too + Adj. (for somebody) + to V

Ví dụ: These shoes are so small that he can’t wear it.

↔ These shoes are too small for him to wear.

(Mấy đôi giày này quá bé so với cái chân của anh ta)

It was such a difficult question that we can’t find the answer.

↔ The question was too difficult for us to answer.

(Câu hỏi quá khó đến nổi không ai trong chúng tôi tìm được câu trả lời)

Cấu trúc biến đổi câu 6: 

Cách viết lại câu trong tiếng anh với cấu trúc find something adj

To V + be + Adj./Noun

⇔ S + find + it + Adj./Noun + to V

Ví dụ: To live in the countryside alone could be hard for her.

↔ She finds it hard to live alone in the countryside.

(Cô ấy cảm thấy sống ở vùng quê là việc khó khăn đối với mình)

Cấu trúc biến đổi câu 7:

Biến đổi câu điều kiện tương đương trong tiếng anh

Câu gốc

Câu biến đổi

Ví dụ

mệnh đề 1 + so + mệnh đề 2  If + mệnh đề 1, mệnh đề 2

Janet didn’t bring her raincoat, so she got wet.

↔ If Janet had brought her raincoat, she wouldn’t have got wet

mệnh đề 1 + because + mệnh đề 2 If + mệnh đề 2, mệnh đề 1

I can’t go out because I don’t have money

↔ If I had money, I could go out

Cấu trúc biến đổi câu 8:

Chuyển đổi câu If not sang unless

If … not ⇔ Unless …

Lưu ý: Không được thay đổi loại câu điều kiện, chỉ được thay đổi nghĩa phủ định hay nghi vấn của nó

Ví dụ: If it doesn’t rain, we can go picnic.

↔ Unless it rains, we can go picnic.

(Nếu trời không mưa, chúng ta có thể đi dã ngoại)

Cấu trúc biến đổi câu 9: 

Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành sang thì quá khứ đơn (dùng chủ ngữ giả ‘it’)

S + have/has + V3/-ed

⇔ It has been + [thời gian] + since + S + V2/-ed + …

Ví dụ: Huan and Vy have been married for 3 years.

↔ It’s been 3 years since Huan and Vy were married.

(Đã ba năm kể từ thời điểm Huân và Vy kết hôn)

Cấu trúc biến đổi câu 10:

Chuyển đổi câu điều ước

 

Cấu trúc 

Ví dụ

Câu ước ở tương lai wish + someone + would + bare infinitive

She won’t come back here.

↔ I wish she would come back here.

(Tôi ước chi cô ấy sẽ quay lại đây)

Câu ước ở hiện tại wish + someone + V2/-ed

I don’t have lots of money.

↔ I wish I could have lots of money.

(Tôi ước gì tôi có hật nhiều tiền)

Câu ước ở quá khứ wish + someone + had + V3/-ed

I didn’t say that I love him.

↔ I wish I had said that I loved him.

(Tôi ước gì mình có thể nói rằng tôi yêu anh ấy)

Cấu trúc biến đổi câu 11:

Chuyển đổi câu có thì hiện tại hoàn thành phủ định sang thì quá khứ đơn (cấu trúc the last time, cấu trúc when)

S + have/has + NOT + V3/-ed + since/for …

⇔ S + last + V2/-ed + when + S + V

⇔ The last time + S + V + was …

Ví dụ:

I haven’t met Lucy since we left school.

↔ The last time I met Lucy was when we left school.

(Lần cuối cùng tôi gặp Lucy là khi chúng tôi ra trường)

I haven’t seen him since I was a student.

↔ I last saw him when I was a student.

(Tôi gặp anh ta lần cuối khi tôi vẫn còn là học sinh)

Cấu trúc biến đổi câu 12:

Chuyển câu ở thì quá khứ đơn sang thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + V2/-ed + …

⇔ S + have/has + been + V-ing + since/for + …

Ví dụ: Shawn started playing guitar since he was five.

↔ Shawn has been playing guitar since he was five.

(Shawn đã chơi ghi-ta từ khi cậu ấy lên 5 tuổi)

Cấu trúc biến đổi câu 13:

Viết lại câu tiếng anh với cấu trúc it takes time (dành/tốn thời gian làm gì)

S + V + … + [thời gian]

⇔ It takes/took + someone + [thời gian] + to V

Ví dụ: Betty walks to school in 15 minutes.

↔ It takes Betty 15 minutes to walk to school.

(Betty mất 15 phút để đi bộ tới trường)

Cấu trúc biến đổi câu 14: 

Chuyển đổi dùng cấu trúc it was not until … that (mãi cho tới khi)

S + didn’t + V (bare) + …. until …

⇔ It was not until + … + that + …

Ví dụ: Nam didn’t go home until he finishes all the tasks.

↔ It was not until Nam finished all the tasks that he went home.

(Mãi cho tới khi Nam hoàn thành xong hết mọi công việc thì cậu mới về nhà)

Cấu trúc biến đổi câu 15: 

Các dạng viết lại câu so sánh trong tiếng Anh

– Chuyển đổi câu so sánh hơn thành so sánh nhất và ngược lại:

Ví dụ: In my opinion, Vietnam is the most beautiful country.

↔ In my opinion, no other place on earth can be more beautiful than Vietnam.

(Việt Nam là đất nước xinh đẹp nhất theo quan điểm của tôi.

↔ Theo quen điểm của tôi, không nơi nào đẹp bằng Việt Nam)

– Chuyển đổi câu so sánh bằng thành so sánh hơn và ngược lại:

Ví dụ: My cake isn’t as big as his cake.

↔ His cake is bigger than my cake.

(Bánh của tôi không to bằng bánh của cậu ta 

↔ Bánh của cậu ta to hơn bánh của tôi)

Cấu trúc biến đổi câu 16: 

Chuyển cấu trúc started/began sang thì hiện tại hoàn thành

S + began/ started + V-ing/to V  + [thời gian] ago

⇔ S + have/has + V3/-ed hoặc been + V-ing + since/for …

Ví dụ: She began to learn English 4 years ago.

↔ She has learned/ has been learning English for 4 years.

(Cô ấy học tiếng Anh từ bốn năm trước)

Cấu trúc biến đổi câu 17: 

Cách viết lại câu tiếng anh với cấu trúc This is the first time

This is the first time + S + have/has + V3/-ed

⇔ S + have/has + never (not) + V3/-ed + before

Ví dụ: This is the first time I have watched this film.

↔ I have never watched this film before.

(Tôi chưa bao giờ xem bộ phim này trước đây)

Cấu trúc biến đổi câu 18: 

Cấu trúc It’s time/ it’s high time/ it’s about time 

S + should/ought to/had better + V …

⇔ It’s (high/about) time + S + V2/-ed …

Ví dụ: You‘d better go to bed.

↔ It‘s (high/about) time you went to bed.

(Đã tới lúc con đi ngủ rồi đấy)

Cấu trúc biến đổi câu 19:

Các dạng viết lại câu đề nghị tương đồng: cấu trúc suggest that, let’s,…

Shall we + V

⇔ Let’s + V

⇔ How/What about + V-ing

⇔ Why don’t we + V

⇔ S + suggest + that + S + present subjunctive

⇔ In my opinion

Ví dụ:

“Why don’t we go out for a walk?” said the girl.

↔ The girl suggested going out for a walk.

(Tại sao chúng ta không đi dạo đi? 

↔Cô gái đề nghị đi ra ngoài dạo)

Let’s have some rest!

↔ What about having some rest?

(Nghỉ ngơi chúng thôi!)

Cấu trúc biến đổi câu 20:

Câu tường thuật dạng bị động:

Câu chủ động

Câu bị động

Ví dụ

People say + S + V + … It be said that + S + V

People say that he drinks a lot of wine.

↔ It is said that he drinks a lot of wine.

S + be said to + V hoặc to have V3/-ed

People say that he drinks a lot of wine.

↔ He is said to drink a lot of wine.

Cấu trúc biến đổi câu 21:

Sử dụng cấu trúc hardly when và no sooner than

Hardly + had + S + V3/-ed when + S + V3/-ed

⇔ No sooner + had + S + V3/-ed than + S + V3/-ed

Ví dụ:

As soon as I go home, he showed up.

↔ Hardly had I gone home when he showed up.

↔ No sooner had I gone home than he showed up.

(Ngay sau khi tôi về nhà thì anh ta xuất hiện)

Cấu trúc biến đổi câu 22:

Dùng cấu trúc Supposed to V

It’s one’s duty to do something

⇔ S + be + supposed to do something

Ví dụ: It’s your duty to protect me.

↔ You are supposed to protect me.

Cấu trúc biến đổi câu 23:

Sử dụng cấu trúc prefer và would rather

S +  prefer + doing st to doing st

⇔ S + would rather + do st than do st

Ví dụ: I prefer staying at home to hanging out with him.

↔ I would rather stay at home than hang out with him.

(Con thà ở nhà còn hơn đi chơi với hắn ta)

Cấu trúc biến đổi câu 24:

Sử dụng cấu trúc would prefer và would rather

S + would prefer + sb + to V

⇔ S + would rather + sb + V2/-ed 

Ví dụ: I would prefer you not to stay up late.

↔ I would rather you not stayed up late.

(Mẹ không thích con thức khuya đâu)

Cấu trúc biến đổi câu 25:

Cấu trúc so that/ in order that (trong trường hợp chủ từ ở 2 câu là khác nhau)

S + V + so that/ in order that + S + V

⇔ S + V + (for O) + to infinitive

Ví dụ: My dad turned off the TV so that we could sleep.

↔ My dad turned off the TV for us to sleep.

(Cha tôi tắt TV để chúng tôi có thể ngủ)

Cấu trúc biến đổi câu 26:

To be + not worth + V-ing

⇔ There + be + no point in + V-ing

Ví dụ: It’s not worth getting upset about this.

↔ There’s no point in getting upset about this.

(Chuyện đó không đáng để buồn đâu)

Cấu trúc biến đổi câu 27:

Sử dụng cấu trúc cảm thán How và What

S + be/V + adj/adv

⇔ How + adj/adv + S + be/V

Ví dụ: She runs quickly.

↔ How quickly she runs!

(Cô ấy chạy nhanh quá)

S + be + adj

⇔ What + a/an + adj + N

Ví dụ: She is so beautiful.

↔ What a beautiful girl!

(Quả là một người con gái xinh đẹp)

Cấu trúc biến đổi câu 28:

– Cấu trúc it is necessary that:

Need to V

⇔ to be necessary (for sb) + to V

Ví dụ: You don’t need to come here.

↔ It’s not necessary for you to come here.

(Ah không cần phải đến đây đâu)

Not…any more

⇔ No longer + đảo ngữ

⇔ S + no more + V

Ví dụ: I don’t love you anymore.

↔ No longer do I love you.

↔ I no more love you.

(Anh không còn  yêu em nữa)

Cấu trúc biến đổi câu 29:

– Sử dụng cấu trúc used to tương đương với cấu trúc accustomed to

S + be accustomed to + V-ing/N

⇔ S + be used to + V-ing/N

Ví dụ: My brother was accustomed to sleeping late.

↔ My brother was used to sleeping late.

(Anh không cần phải đến đây đâu)

Cấu trúc biến đổi câu 30:

– Dùng to infinitive thay thế cho cấu trúc because

S + V + because + S + V

⇔ S + V + to V

Ví dụ: She studies hard because she wants to pass the exam.

↔ She studies hard to pass the exam.

(Cô ấy học hành chăm chỉ vì muốn đậu kỳ thi)

icon-date
Xuất bản : 10/10/2021 - Cập nhật : 21/10/2021