There were considerate amounts of money wasted on large building projects.
Kiến thức từ vựng:
- considerate (adj): thận trọng, chu đáo
- considerable (adj): đáng kể
Sửa: considerate → considerable
Tạm dịch: Một lượng tiền đáng kể đã bị lãng phí bởi các dự án xây dựng lớn.