The suspect was seen _____ the building by at least a dozen witnesses.
Cấu trúc: see somebody do something: chứng kiến ai đó làm gì (toàn bộ quá trình)
see somebody doing something: chứng kiến ai đó làm gì (một khoảnh khắc)
Tạm dịch: Kẻ tình nghi được hàng chục nhân chứng nhìn thấy đã đi vào tòa nhà đó.