Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7
|
corner (n) |
góc phố |
|
speed limit (n) |
giới hạn tốc độ |
|
turning (n) |
chỗ rẽ |
|
accident (n) |
tai nạn |
|
breakdown (n) |
hỏng xe, chết máy |
|
speeding fine (n) |
phạt tốc độ |
|
traffic jam (n) |
tắc đường, kẹt xe |
|
to brake (v) |
phanh |
|
to slow down (v) |
chậm lại |
|
to speed up (v) |
Tăng tốc |
|
to crash (v) |
đàm, tai nạn (xe) |
|
to have an accident (v) |
bị tai nạn |
|
main road (n) |
đường lớn |
|
one-way street (n) |
đường một chiều |
|
ring road (n) |
đường vành đai |
|
road (n) |
đường |
|
crossroad (n) |
ngã tư |
|
fork (n) |
ngã ba |
|
pavement (n) |
vỉa hè |
|
roadside (n) |
lề đường |
|
pedestrian crossing (n) |
vạch sang đường |
|
road sign (n) |
biển chỉ đường |
|
signpost (n) |
biển báo |
|
traffic light (n) |
đèn giao thông |
|
bike (n) |
xe đạp |
|
bus (n) |
xe buýt |
|
car (n) |
xe hơi |
|
coach (n) |
xe khách |
|
motorbike (n) |
xe máy |
|
taxi (n) |
ta-xi |
|
driver (n) |
tài xế |
|
passenger (n) |
hành khách |
|
pedestrian (n) |
người đi bộ |
|
police (n) |
cảnh sát |
Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 7. Traffic