Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7
|
round sticky rice cake (n) |
bánh dầy |
|
shrimp in batter (n) |
bánh tôm |
|
young rice cake (n) |
bánh cốm |
|
stuffed sticky rice balls (n) |
bánh trôi |
|
steamed wheat flour cake (n) |
bánh bao |
|
rice noodle (n) |
bún |
|
snail rice noodle (n) |
bún Ốc |
|
beef rice noodle (n) |
bún bò |
|
grilled meat rice noodle (n) |
bún chả |
|
crab rice noodle (n) |
bún cua |
|
noodle soup (n) |
phở |
|
steamed sticky rice (n) |
xôi |
|
tofu (n) |
đậu phụ |
|
green tea (n) |
trà xanh |
|
lemonade (n) |
nước chanh |
|
orange juice (n) |
nước cam |
|
omelette (n) |
trứng ốp lết |
|
boil (n) |
đun sôi; nấu sôi; luộc |
|
bake (v) |
nướng bằng lò |
|
roast (v) |
quay; nướng |
|
fry (v) |
rán; chiên |
|
grill (v) |
nướng |
|
steam (v) |
hấp |
|
delicious (adj) |
ngon |
|
fragrant (adj) |
thơm |
|
sweet (adj) |
ngọt |
|
sour (adj) |
chua |
|
spicy (adj) |
cay |
|
bitter (adj) |
đắng |
|
salty (adj) |
mặn |
|
tasty (adj) |
ngon, có hương vị |
Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 5. Vietnamese food and drink