logo

Vocabulary

icon_facebook

Unit 2: Health


Từ vựng (Vocabulary) Unit 2 Lớp 7

Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 2: Health.

allergy (n)

di ứng

calorie (n)

ca lo

compound (n)

ghép, phức

concentrate (v)

tập trung

concentrate (v)

liên từ

concentrate (v)

kết hợp

cough (n)

ho

depression (n)

chán nản, buồn rầu

diet (adj)

ăn kiêng

essential (n)

cần thiết

expert (n)

chuyên gia

independent (v)

độc lập, không phụ thuộc

itchy (adj)

ngứa, gây ngứa

junk food (n)

đồ ăn nhanh, quà vặt

myth (n)

myth (n)

obesity (adj)

béo phì

pay attention

chú ý, lưu ý đến

put on weight (n)

lên cân

sickness (n)

đau yếu, ốm yếu

spot (n)

mụn nhọt

stay in shape

giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

sunburn (n)

cháy nắng

triathlon (n)

cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

vegetarian (n)

người ăn chay

Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 2. Health

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích

Xem thêm các bài cùng chuyên mục

image ads