Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 2: Health.
allergy (n) |
di ứng |
calorie (n) |
ca lo |
compound (n) |
ghép, phức |
concentrate (v) |
tập trung |
concentrate (v) |
liên từ |
concentrate (v) |
kết hợp |
cough (n) |
ho |
depression (n) |
chán nản, buồn rầu |
diet (adj) |
ăn kiêng |
essential (n) |
cần thiết |
expert (n) |
chuyên gia |
independent (v) |
độc lập, không phụ thuộc |
itchy (adj) |
ngứa, gây ngứa |
junk food (n) |
đồ ăn nhanh, quà vặt |
myth (n) |
myth (n) |
obesity (adj) |
béo phì |
pay attention |
chú ý, lưu ý đến |
put on weight (n) |
lên cân |
sickness (n) |
đau yếu, ốm yếu |
spot (n) |
mụn nhọt |
stay in shape |
giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh |
sunburn (n) |
cháy nắng |
triathlon (n) |
cuộc thi thể thao ba môn phối hợp |
vegetarian (n) |
người ăn chay |
Xem toàn bộ Soạn Anh 7 mới : Unit 2. Health