logo

Vocabulary


UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE


Chuyện làng tôi


VOCABULARY

-crop (n) [krɔp]: vụ mùa

-produce (v) [prə'dju:s]: làm , sản xuất

-harvest (v) ['hɑ:vist]: thu họach

-rice field (n) ['rais'fi:ld]: cánh đồng lúa

-make ends meet (v): kiếm đủ tiền để sống

-to be in need of (a) : thiếu cái gì

-straw (n) [strɔ:]: rơm

-mud (n) [mʌd]: bùn

-brick (n) [brik]: gạch

-shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]: túng thiếu

-manage ['mænidʒ] (v) to do sth : giải quyết , xoay sở.

-villager (n) ['vilidʒə]: dân làng

-techical high school (n): trường trung học kĩ thuật

-result in (v) [ri'zʌlt]: đưa đến, dẫn đến.

-introduce (v) [,intrə'dju:s]: giới thiệu

-farming method (n) [fɑ:miη, 'meθəd]: phương pháp canh tác

-bumper crop (n): mùa màng bội thu

-cash crop (n) ['kæ∫krɒp]: vụ mùa trồng để bán

-export (v) ['ekspɔ:t]: xuất khẩu

-thanks to (conj.): nhờ vào

-knowledge (n) ['nɔlidʒ]: kiến thức

-bring home [briη, houm]: mang về

-lifestyle (n) [laifstail]: lối sống

-better (v) ['betə]: cải thiện, làm cho tốt hơn.

-science (n) ['saiəns] : khoa học

-medical centre (n) ['medikl,'sentə]: trung tâm y tế

-canal (n) [kə'næl]: kênh

-lorry (n) ['lɔri]: xe tải

-resurface (v) [,ri:'sə:fis]: trải lại, thảm lại (mặt đường)

-muddy (a) ['mʌdi]: lầy lội

-flooded (a) [flʌded]: bị ngập lụt

-cart (v) [kɑ:t]: chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.

-loads ['loudz] of (n): nhiều

-suburbs (n) ['sʌbə:bz]: khu vực ngọai ô

-pull down (v) [pul, daun]: phá bỏ

-cut down (v) [kʌt, daun]: chặt bỏ

-atmosphere (n) ['ætməsfiə]: bầu không khí

-peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh

-enclose (v) [in'klouz]: gửi kèm

-entrance (n) ['entrəns]: lối vào, cổng vào

-go straight [streit] ahead (exp.): đi thẳng về phía trước

-crossroads (n) ['krɔsroudz]: giao lộ, bùng binh

Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 8. The story of my village

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục