-crop (n) [krɔp]: vụ mùa
-produce (v) [prə'dju:s]: làm , sản xuất
-harvest (v) ['hɑ:vist]: thu họach
-rice field (n) ['rais'fi:ld]: cánh đồng lúa
-make ends meet (v): kiếm đủ tiền để sống
-to be in need of (a) : thiếu cái gì
-straw (n) [strɔ:]: rơm
-mud (n) [mʌd]: bùn
-brick (n) [brik]: gạch
-shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]: túng thiếu
-manage ['mænidʒ] (v) to do sth : giải quyết , xoay sở.
-villager (n) ['vilidʒə]: dân làng
-techical high school (n): trường trung học kĩ thuật
-result in (v) [ri'zʌlt]: đưa đến, dẫn đến.
-introduce (v) [,intrə'dju:s]: giới thiệu
-farming method (n) [fɑ:miη, 'meθəd]: phương pháp canh tác
-bumper crop (n): mùa màng bội thu
-cash crop (n) ['kæ∫krɒp]: vụ mùa trồng để bán
-export (v) ['ekspɔ:t]: xuất khẩu
-thanks to (conj.): nhờ vào
-knowledge (n) ['nɔlidʒ]: kiến thức
-bring home [briη, houm]: mang về
-lifestyle (n) [laifstail]: lối sống
-better (v) ['betə]: cải thiện, làm cho tốt hơn.
-science (n) ['saiəns] : khoa học
-medical centre (n) ['medikl,'sentə]: trung tâm y tế
-canal (n) [kə'næl]: kênh
-lorry (n) ['lɔri]: xe tải
-resurface (v) [,ri:'sə:fis]: trải lại, thảm lại (mặt đường)
-muddy (a) ['mʌdi]: lầy lội
-flooded (a) [flʌded]: bị ngập lụt
-cart (v) [kɑ:t]: chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
-loads ['loudz] of (n): nhiều
-suburbs (n) ['sʌbə:bz]: khu vực ngọai ô
-pull down (v) [pul, daun]: phá bỏ
-cut down (v) [kʌt, daun]: chặt bỏ
-atmosphere (n) ['ætməsfiə]: bầu không khí
-peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh
-enclose (v) [in'klouz]: gửi kèm
-entrance (n) ['entrəns]: lối vào, cổng vào
-go straight [streit] ahead (exp.): đi thẳng về phía trước
-crossroads (n) ['krɔsroudz]: giao lộ, bùng binh
Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 8. The story of my village