Tổng hợp sơ đồ tư duy Tiếng anh lớp 1 Global Success chi tiết kèm kiến thức lý thuyết về từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm trong mỗi bài học giúp các bạn học tốt môn Tiếng Anh.
1. Từ vựng
- Ball: quả bóng
- Book: quyển sách
- Bike: xe đạp
2. Ngữ pháp
Cách chào, hỏi tên và tạm biệt:
- Hi. I'm Nam. (Xin chào. Mình tên là Nam.)
- Hello. I'm Harry. (Xin chào. Mình tên là Harry.)
- What's your name? (Tên bạn là gì?)
- Nice to meet you. (Rất vui được làm quen với bạn.)
- Nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui được làm quen với bạn.)
- Bye, Lan. (Tạm biệt, Lan.)
- Goodbye, Nga. (Tạm biệt, Nga.)
1. Từ vựng
- Cup: cái cốc
- Cake: cái bánh
- Car: xe ô tô
- Cat: Con mèo
2. Ngữ pháp
Cách nói sở hữu với 'have'
- I have a cup. (Mình có 1 chiếc cốc.)
- I have an apple. (Mình có 1 quả táo.)
- I have 2 sandwiches. (Mình có 2 cái bánh mì kẹp.)
- I have 3 bananas. (Mình có 3 quả chuối.)
- I have a red kite. (Mình có 1 cái diều màu đỏ.)
1. Từ vựng
- Apple: quả táo
- Bag: ba lô, cặp, túi
- Can: cái lon
- Hat: cái mũ
2. Ngữ pháp
Cấu trúc giới thiệu đồ vật của mình: This is my.../ These are my ...
- This is my bag. (Đây là cái túi của mình.)
- This is my apple. (Đây là quả táo của mình.)
- This is my nose. (Đây là cái mũi của mình.)
- This is my living room. (Đây là phòng khách nhà mình.)
- These are my arms. (Đây là hai cánh tay của mình.)
- These are my feet. (Đây là những ngón chân của mình.)
Tham gia nhóm Zalo để nhận nhiều tài liệu TIỂU HỌC GIÚP CÁC BÉ HỌC GIỎI: https://zalo.me/g/qyudlm085