logo

Sau After dùng gì?

“After” là một liên từ chỉ thời gian có nghĩa là “sau”. “After” trái nghĩa với “Before” là trước. Vậy Sau After dùng gì? Hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!


1. After là gì?

After /ˈaftər/ có nghĩa là: sau. Được hiểu là muộn hơn một cái gì đó, theo dõi một cái gì đó trong một khoảng thời gian.

Ví dụ:

+ We will leave after dinner. (Chúng tôi sẽ rời đi sau bữa tối)

+ After school, I go to lunch with my friends. (Sau khi tan học, tôi đi ăn trưa cùng bạn bè)


2. Sau After dùng gì?

a. After + past perfect + simple past: diễn tả một sự việc diễn ra sau khi kết thúc một sự việc khác

Cấu trúc: 

Liên từ After + past perfect (quá khứ hoàn thành), + simple past( quá khứ đơn)

Ví dụ:

+ After I had finished my housework, I hang out with my friend. (Sau khi hoàn thành việc nhà xong, tôi mới đi ra ngoài với bạn)

= I had finished my housework before I hang out with my friend.

b. After + simple past + simple present: diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng để lại kết quả ở hiện tại.

Cấu trúc:

Liên từ After + simple past (quá khứ đơn) + Simple present (hiện tại đơn)

Ví dụ:

+ After a lot of arguing because of disagreement, we've broke up. (Sau nhiều lần tranh cãi vì bất đồng quan điểm, chúng tôi đã chia tay)

+ After winning the prize he became famous. (Sau khi giành được giải thưởng, anh ấy đã trở nên nổi tiếng) 

Sau After dùng gì?

c. After + simple past + simple past: diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ. 

Cấu trúc: 

Liên từ After + simple past (quá khứ đơn) + simple past (quá khứ đơn)

Ví dụ:

+ After finish my homework, I played soccer. (Sau khi hoàn thành bài tập, tôi đã chơi bóng đá)

e. After + present perfect /simple present + simple future: diễn tả việc tiếp tục thực hiện công việc khác theo mong muốn sau khi đã làm sau công việc gì đó.

Cấu trúc:

Liên từ  After + present perfect (hiện tại hoàn thành) /simple present ( hiện tại đơn) + simple future (tương lai đơn)

Ví dụ:

+ After I win enough money, I will by a car. (Sau khi đủ giành tiền, tôi sẽ mua xe ô tô)


3. Một số lưu ý khi sử dụng After.

Lưu ý 1: Mệnh đề chứa After là một mệnh đề trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ: 

+ After 10 p.m, the street light go out. (Sau 10 giờ tối, đèn đường tắt.)

Ngoài ra, còn có một số liên từ khác chỉ thời gian như: as (trong khi), while, so long as (chừng nào mà), as soon as, by the time (trước khi), once (ngay khi), before, since (từ khi),…

Ví dụ:

+ When I travel, I feel very at peace (Khi tôi đi du lịch, tôi thấy rất bình yên)

Lưu ý 2: Mệnh đề  đi kèm với After nếu đứng vị trí đầu câu thì phải thêm dấu “,”  ở giữa hai mệnh đề. Ngoài ra mệnh đề đi kèm với After có thể đứng ở cuối câu.

Ví dụ:

+ After washing the dishes, I do my homework. (Sau khi rửa bát, tôi làm bài tập về nhà)

Lưu ý 3: Trong các mệnh đề chứa After ta không sử dụng thì tương lại đơn (will) hoặc be going to. 

Ví dụ:

- After my father buy a motorbike, she will take me to visit Ha Noi. (Sau khi bố tôi mua xe máy, bà ấy sẽ chở tôi đi tham quan Hà Nội)

icon-date
Xuất bản : 01/10/2022 - Cập nhật : 12/11/2022