logo

Phương trình CH3CHO + AgNO3 + NH3 (hiện tượng, giải thích)

icon_facebook

Hoàn thành Phương trình CH3CHO + AgNO3 + NH3 kèm hiện tượng, giải thích. Sơ lược một số tính chất của CH3CHO, AgNO3 và NH3 giúp các bạn dễ dàng nắm được những đặc trưng cơ bản của chúng.


1. Phương trình CH3CHO + AgNO3 + NH3

- Cách thực hiện: cho anđehit axetic/etanal CH3CHO tác dụng với bạc nitorat trong dd NH3 xảy ra phản ứng:

CH3CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → CH3COONH4 + 2NH4NO3 + 2Ag ↓

- Điều kiện xảy ra phản ứng: nhiệt độ thường.

- Hiện tượng xảy ra: tạo kết tủa màu trắng xám của kim loại bạc, bám vào thành ống nghiệm, có thể soi gương được.

- Kết luận:  Phản ứng tráng bạc (hay phản ứng tráng gương) là phản ứng đặc trưng cho anđehit. Đây là một phản ứng chứng minh rằng anđehit có tính khử. Ngoài ra, người ta cũng sử dụng phản ứng này để nhận biết anđehit.


2. Tính chất của andehit axetic (CH3CHO)

Anđehit axetic (etanal) có dạng lỏng. Là hợp chất hữu cơ không màu, có mùi trái cây nhưng hăng. Etanal dễ bị bay hơi và có nhiệt độ sôi nằm trong khoảng 20 độ C. Ngoài ra, đây còn là hợp chất có khả năng tan vô hạn trong nước.

Andehit axetic tác dụng với Cu(OH)2 và NaOH sinh ra Natri axetat, đồng I oxit và nước:

CH3CHO + 2CU(OH)2 + NaOH → CH3COONa + CU2O + 3H2O

Andehit axetic tác dụng với H2 tạo ra etanol:

CH3CHO + H2 → CH3CH2OH

Tác dụng với đồng (II) oxit, thu được sản phẩm là axit axetic, đồng (I) oxit và nước:

2CH3CHO + Cu(OH)2 → CH3COOH + Cu2O + 2H2O

Phản ứng tráng bạc (phản ứng đặc trưng nhất của andehit):

CH3CHO +4AgNO3 + 5NH3 → 4Ag + 3CH3COONH4 + 3NH4NO3

Andehit axetic phản ứng oxi hóa không hoàn toàn với O2 cho ra axit axetic:

CH3CHO + ½ O2 (xúc tác Mn2+ và nhiệt độ) → CH3COOH


3. Tính chất của AgNO3

AgNO3 là công thức hóa học của hợp chất phổ biển giữa bạc với axit nitric được gọi tên Bạc nitrat. Một số tên gọi khác của AgNO3: bạc đơn sắc, muối axit nitric (I),…

Hóa chất này được biết đến như một tinh thể không màu, dễ hòa tan trong nước. Dung dịch AgNO3 chứa một lượng lớn các ion bạc, chính vì vậy mà nó có đặc tính oxy hóa mạnh và có tính ăn mòn nhất định.

Đây là hóa chất được sử dụng phổ biến hiện nay để mạ bạc, phản chiếu, in ấn, trong y học, nhuộm tóc…

AgNO3 được sử dụng để mạ bạc, phản chiếu, in ấn, y học, nhuộm tóc, thử nghiệm ion clorua, ion bromide và ion iodide. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử.

- Nhận biết AgNO3 bằng cách: cho tác dụng với muối NaCl, xuất hiện kết tủa trắng: AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3

* Tính chất hóa học: Mang những tính chất hóa học của muối. Dung dịch có tính axit yếu nhưng tính oxy hóa mạnh.

- Phản ứng oxi hóa khử: N2H4 + 4AgNO3 → 4Ag + N2 + 4HNO3

- Phản ứng phân hủy: AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2

- Phản ứng NH3: 2AgNO3 + 3NH3  + H2O → NH4NO3 + (Ag(NH3)2)OH

- Tác dụng với muối: AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3

- Tác dụng với kim loại: Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag

- Phản ứng với axit: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

- Phản ứng với NaOH: 2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O + H2O

- Phản ứng với khí clo: Cl2 + H2O → HCl + HClO

PTHH andehit agno3 nh3

4. Tính chất của NH3

- NH3 được gọi là khí Amoniac, còn được viết là a-mô-ni-ắc, là một hợp chất vô cơ. Ở nhiệt độ bình thường, đây là khí độc, khí có mùi khai.

- Có độ phân cực lớn do phân tử NH3 có cặp electron tự do và liên kết N–H bị phân cực. Do đó nó là chất dễ hoá lỏng.

- Làm quỳ tím hóa xanh.

- Là dung môi hoà tan tốt: hoà tan các dung môi hữu cơ dễ hơn nước do có hằng số điện môi nhỏ hơn nước. Kim loại kiềm và các kim loại Ca, Sr, Ba có thể hòa tan trong Amoniac lỏng tạo dung dịch xanh thẫm.

- NH3 là chất dễ hóa lỏng bởi amoniac có độ phân cực lớn do NH3 có cặp electron tự do và liên kết N-H bị phân cực.

- Nó nhẹ hơn không khí, mật độ của amoniac gấp 0,589 lần không khí.

- Dung dịch Amoniac là dung môi hòa tan tốt.

* Tính chất hóa học của Amoniac - NH3

- Amoniac có tính khử

- NH3 kém bền bởi nhiệt nó có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao theo phản ứng hóa học: 

2NH3 → N2 + 3H2      

N2 + 3H2 → 2NH3

- Amoniac tác dụng được với ion kim loại chuyển tiếp tạo ion phức: 2NH3 + Ag+ → [Ag(NH3)2]+

- Nguyên tử Hydro trong amoniac có thể bị thay thế bởi nguyên tử kim loại kiềm hoặc nhôm:

2NH3 + 2Na →  2NaNH2 + H2 (350 °C)

2NH3 + 2Al → 2AlN + 3H2 (800-900 °C)

- Amoniac tác dụng với dung dịch muối: dung dịch amoniac có khả năng tạo kết tủa nhiều hidroxit kim loại khi tác dụng

NH3 tác dụng với axit tạo thành muối amoni: NH3 + H+ -> NH4+

- Amoniac tan trong nước tạo thành cation amoni NH4+ và giải phóng anion OH-

- Amoniac có tính bazơ yếu, làm quỳ tím chuyển thành màu xanh.

icon-date
Xuất bản : 17/10/2022 - Cập nhật : 13/06/2024

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads