logo

Phenol tác dụng với Na?

Câu hỏi: Phương trình phenol tác dụng với Natri?

Trả lời:

2C6H5OH

+

2Na

2C6H5ONa

+

H2

Phenol

 

natri

 

Natri Phenolat

 

hidro

Hydroxybenzene,

     

Sodium phenolate

 

Hydrogen

(lỏng)

 

(rắn)

 

(lỏng)

 

(khí)

(không màu)

 

(trắng)

 

(không màu)

 

(không màu)

Cùng Top lời giải tìm hiểu phenol nhé!


I. Phenol là gì?

Phenol tác dụng với Na?

   Phenol là một hợp chất hữu cơ thơm có công thức phân tử là C6H5OH. Phân tử bao gồm một nhóm phenyl (−C6H5) liên kết với một nhóm hydroxyl (-OH)

Đây là một loại hóa chất độc hại, cấm dùng trong thực phẩm, có thể gây bỏng nặng nếu tiếp xúc với da.

Hơi có tính axít, nó đòi hỏi phải xử lý cẩn thận vì nó có thể gây bỏng nặng khi rơi vào da. 


II. TÍNH CHẤT VẬT LÍ

- Phenol ít tan trong nước lạnh, tan nhiều trong nước nóng nên dùng để tách bằng phương pháp chiết.

- Là chất rắn, độc, khi để lâu trong không khí bị chảy rữa do hút ẩm và chuyển thành màu hồng.


III. Tính chất hóa học

a. Tính chất của nhóm -OH

 - Tác dụng với kim loại kiềm:            

   C6H5OH + Na → C6H5ONa + 1/2H2

 → Phản ứng này dùng để phân biệt phenol với anilin. 

- Tác dụng với dung dịch kiềm:                    

   C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O

* Nhận xét: 

 - Chứng minh ảnh hưởng của gốc phenyl đến nhóm OH.

 - Phản ứng này chứng tỏ H của phenol linh động hơn H của Ancol. Phenol thể hiện tính axit nhưng là axit rất yếu không làm đổi màu quỳ tím, yếu hơn cả axit cacbonic.

  C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3 

 - Phản ứng này dùng để tách phenol khỏi hỗn hợp anilin và phenol sau đó thu hồi lại phenol nhờ phản ứng với các axit mạnh hơn: 

   C6H5ONa + HCl → C6H5OH + NaCl

b. Phản ứng thế vào vòng benzen

- Thí nghiệm: phenol tác dụng với dung dịch brom. 

- Hiện tượng: Có kết tủa trắng

 - Phương trình hóa học:

Phenol tác dụng với Na? (ảnh 2)

* Nhận xét:  

 - Phản ứng này dùng để nhận biết phenol khi không có mặt của anilin.

 - Chứng minh ảnh hưởng của nhóm -OH đến khả năng phản ứng của vòng benzen.

- Phenol tác dụng với HNO3 đặc có xúc tác H2SO4 đặc, đun nóng tạo 2,4,6 - trinitrophenol (axit picric):

C6H5OH + 3HNO3 → C6H2(NO2)3OH + 3H2O

* Lưu ý:  Ngoài phenol, tất cả những chất thuộc loại phenol mà còn nguyên tử H ở vị trí o, p so với nhóm OH đều có thể tham gia vào 2 phản ứng thế brom và thế nitro.  

c. Phản ứng tạo nhựa phenolfomanđehit

 - Phenol + HCHO trong môi trường axit tạo sản phẩm là nhựa phenolfomandehit. 

Phenol tác dụng với Na? (ảnh 3)

  nC6H5OH + nHCHO  → nH2O + (HOC6H2CH2)n


III.  ĐIỀU CHẾ VÀ ỨNG DỤNG

1. Điều chế

+ Trước kia người ta sản xuất phenol từ clobenzen.

+ Phương pháp chủ yếu điều chế phenol trong công nghiệp hiện nay là sản xuất đồng thời phenol và axeton theo sơ đồ phản ứng sau:

Phenol tác dụng với Na? (ảnh 4)

Ngoài ra, phenol còn được tách từ nhựa than đá (sản phẩm phụ của quá trình luyện than cốc).

2. Ứng dụng

* Phần lớn phenol được dùng để sản xuất poliphenolfomanđehit (dùng làm chất dẻo, chất kết dính).

* Phenol được dùng để điều chế dược phẩm, phẩm nhuộm, thuốc nổ (2,4,62,4,6 - trinitrophenol), chất kích thích sinh trưởng thực vật, chất diệt cỏ 2,4−D2,4−D (axit 2,42,4-điclophenoxiaxetic), chất diệt nấm mốc (nitrophenol), chất trừ sâu bọ,...


IV. Phenol có độc hại hay không? 

Câu trả lời là có. Chúng là một hóa chất có tính rất độc hại, gây bỏng nặng khi rơi vào da.

Chúng và các dẫn xuất đều là các chất độc hại gây nguy hiểm cho sức khoẻ con người và mọi sinh vật sống.

Nó còn là chất gây ô nhiễm, có khả năng tích luỹ trong cơ thể sinh vật và có khả năng gây nhiễm độc cấp tính, mãn tính cho con người.

Nếu như xâm nhập vào cơ thể, chúng sẽ gây ra rất nhiều tổn thương cho các cơ quan và hệ thống khác nhau, thế nhưng chủ yếu là tác động lên hệ thần kinh, hệ thống tim mạch và máu.

Liều nguy hiểm: từ 2 – 5gam. Liều gây chết người: trên 10gam. 

icon-date
Xuất bản : 01/12/2021 - Cập nhật : 01/12/2021