logo

Liti là kim loại hay phi kim = tính chất vật lí, hóa học, cách điều chế

icon_facebook

Tổng hợp một số tính chất và ứng dụng của liti trong đời sống và vận dụng trả lời câu hỏi Liti là kim loại hay phi kim giúp các bạn ghi nhớ được những tính chất của Liti.


1. Liti là kim loại hay phi kim

Liti là kim loại, thuộc nhóm kim loại kiềm có tính khử rất mạnh.

- Liti (tiếng Latinh: Lithium) là tên một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Li và số nguyên tử bằng 3. Ở điều kiện chuẩn, Liti là một kim loại sáng và nhẹ nhất, có khối lượng riêng lớn hơn một nửa của nước một chút. Giống như các kim loại kiềm khác, Liti phản ứng dễ dàng với không khí, nước và không có trong tự nhiên ở dạng đơn chất vì tính hoạt động hóa học cao, tuy nhiên nó có tính hoạt động hóa học thấp hơn một chút so với kim loại giống như nó là natri. Khi cho nó vào trong ngọn lửa, kim loại này phát ra ánh sáng màu đỏ thắm, nhưng khi nó cháy mạnh thì ngọn lửa đổi sang màu trắng chói. Liti là kim loại có hóa trị +1.


2. Tính chất vật lý của Liti

- Trạng thái vật chất: Lithium tồn tại dưới dạng kim loại, là một kim loại kiềm nhẹ.

- Màu sắc: Lithium có màu trắng bạc.

- Điểm nóng chảy: 180,5 độ Celsius

- Điểm sôi: 1342 độ Celsius

- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Lithium là khoảng 0,534g/cm3, là một trong những kim loại có mật độ thấp nhất.

- Điện tích và dẫn điện: Lithium là một chất dẫn điện tốt và có thể dẫn điện trong dạng ion Li+. Nó có thể tạo thành các hợp chất ion trong nước và các dung môi khác.

- Dẫn nhiệt: Lithium là một chất dẫn nhiệt tốt, có khả năng truyền nhiệt nhanh.

- Cấu trúc tinh thể: Lithium có cấu trúc tinh thể cubic góc cạnh, trong đó các nguyên tử Lithium xếp chồng lên nhau theo một mạng lưới.

- Năng lượng ion hóa: Năng lượng ion hóa của Lithium, tức là năng lượng cần thiết để gỡ bỏ một electron từ một nguyên tử Lithium, là khá thấp. Giá trị năng lượng ion hóa của Lithium là khoảng 5,39 eV.


3. Tính chất hóa học của Liti

- Liti có tính khử rất mạnh.

+ Tác dụng với phi kim

Ví dụ: 

4Li + O2 → 2Li2O

2Li + Cl2 → 2LiCl

- Khi đốt trong không khí hay trong oxi, Liti cháy tạo thành các oxit (oxit thường, peoxit và supeoxit) và cho ngọn lửa có màu đỏ đặc trưng.

+ Tác dụng với axit

- Liti dễ dàng khử ion H+ (hay H3O+) trong dung dịch axit loãng (HCl, H2SO4 loãng...) thành hidro tự do.

Ví dụ: 

2Li + 2HCl → 2LiCl + H2

2Li + H2SO4 → Li2SO4 + H2

+ Tác dụng với nước

- Li tác dụng chậm với nước tạo thành dung dịch kiềm và giải phóng khí hidro.

2Li + 2H2O → 2LiOH + H2

+ Tác dụng với hidro

- Liti tác dụng với hidro ở áp suất khá lớn và nhiệt độ khoảng 350 – 400oC tạo thành Liti hidrua.

2Li (lỏng) + H2 (khí) → 2LiH (rắn)


4. Cách điều chế Liti

 -  Liti được điều chế bằng phương pháp điện phân hỗn hợp clorua liti và kali nóng chảy.

Phương trình điện phân: 2LiCl    2Li + Cl2

icon-date
Xuất bản : 28/03/2022 - Cập nhật : 27/06/2024

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads