logo

Beri là kim loại hay phi kim - Tính chất hóa học Beri

icon_facebook

Tổng hợp các kiến thức về beri và vận dụng trả lời câu hỏi “Beri là kim loại hay phi kim" giúp các bạn học sinh ôn tập và tích luỹ thêm kiến thức bộ môn Hóa học. 


1. Beri là kim loại hay phi kim

Beri là kim loại, màu xám nhạt, nhẹ, khá cứng, giòn.

Beri có khối lượng riêng là 1,85 g/cm3; có nhiệt độ nóng chảy là 12870C và sôi ở 25070C.

Tên gọi beri có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp beryllos tức berin. Nguyên tố này được Louis Vauquelin phát hiện năm 1798 như là ôxít trong berin và trong ngọc lục bảo. Friedrich Wöhler và Antoine Alexandre Brutus Bussy, độc lập với nhau, đã cô lập được kim loại này năm 1828 bằng cách cho kali phản ứng với clorua beri.


2. Tính chất hóa học của Beri

- Be là chất khử mạnh nhưng yếu hơn Li và Mg. Trong hợp chất chúng tồn tại dưới dạng ion M2+.

Be → Be2+ + 2e

a. Tác dụng với phi kim:

- Tác dụng với oxi → oxit bazơ

2Be + O2 → (DK: to) 2BeO

- Trong không khí, Be bị oix hóa chậm tạo thành màng oxit mỏng bào vệ kim loại, khi đốt nóng Be bị cháy trong oxi.

+ Tác dụng với halogen → muối halogenua:

Be + Cl2 → (DK: to)​ BeCl2

+ Tác dụng với N2; S; P; C; Si khi đun nóng:

Be + N2 → (DK: to) Be3N2 (Beri nitrua)

Be + C → (DK: to) Be2C (beri cacbua)

b. Tác dụng với axit:

- Đối với axit loãng không có tính oxi hóa (HCl; …) → giải phóng khí H2

Be + 2HCl → BeCl2 + H2↑

- Đối với axit có tính oxi hóa mạnh (HNO3; H2SO4 đặc nóng…) → muối + sản phẩm khử (N+5 và S+6 bị khử xuống các số oix hóa thấp hơn) + H2O

3Be + 8HNO3 loãng → 3Be(NO3)2 + 2NO + 4H2O

c. Không tác dụng với nước ở nhiệt độ thường.

d. Tác dụng với dung dịch kiềm → muối berilat + khí H2

Be + 2NaOH dung dịch + 2H2O → Na2[Be(OH)4] + H2

(natri hiđroxoberilat)

Be + 2NaOH nóng chảy → Na2BeO2 + H2

(natri berilat)

Chú ý: Be giống với Al nhiều.


3. Ứng dụng của beri

-  Beri được sử dụng như là chất tạo hợp kim trong sản xuất beri đồng. (Be có khả năng hấp thụ một lượng nhiệt lớn) Các hợp kim beri-đồng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng do độ dẫn điện và độ dẫn nhiệt cao, sức bền và độ cứng cao, các thuộc tính không nhiễm từ, cùng với sự chống ăn mòn và khả năng chống mỏi tốt của chúng.

-  Các ứng dụng bao gồm việc sản xuất các điện cực hàn điểm, lò xo, các thiết bị không đánh lửa và các tiếp điểm điện.

icon-date
Xuất bản : 27/03/2022 - Cập nhật : 25/06/2024

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads