logo

Al là kim loại hay phi kim - Tính chất hóa học Al

Đáp án chi tiết, giải thích dễ hiểu nhất cho câu hỏi “Al là kim loại hay phi kim - Tính chất hóa học Al” cùng với kiến thức tham khảo là tài liệu cực hay và bổ ích giúp các bạn học sinh ôn tập và tích luỹ thêm kiến thức bộ môn Hóa học. 


Trả lời câu hỏi: Al là kim loại hay phi kim - Tính chất hóa học Al

- Al là kim loại.

- Nhôm có đầy đủ tính chất hóa học của kim loại như:

- Tác dụng với phi kim:

+ Al tác dụng với O2 tạo thành nhôm oxit.

4Al + 3O2 → Al2O3 (DK: to)

- Tác dụng với các phi kim khác: Nhôm tác dụng với một số phi kim tạo thành muối nhôm.

2Al + 3Cl2 → 2AlCl3 (DK: to)

- Tác dụng với dung dịch axit:

- Nhôm tác dụng với một số dd axit (HCl, H2SO4 loãng …) tạo thành muối và giải phóng khí H2.

2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2 ↑

- Tác dụng với dung dịch muối: Nhôm tác dụng với dung dịch muối của những kim loại có hoạt động hóa học yếu hơn (trong dãy hoạt động hóa học của kim loại) tạo ra muối nhôm và kim loại mới.

2Al + 3CuSO4 → Al2(SO4)3 + 3Cu ↓

- Tác dụng với dung dịch kiềm: Ngoài những tính chất hóa học trên, nhôm còn tác dụng được với dung dịch kiềm như NaOH, KOH…

2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2 ↑

Cùng Top lời giải trang bị thêm nhiều kiến thức bổ ích cho mình thông qua bài tìm hiểu về Nhôm (Al) dưới đây nhé.


Kiến thức mở rộng về Nhôm (Al)


1. Định nghĩa nhôm là gì?

- Nhôm (bắt nguồn từ tiếng Pháp: aluminium, phiên âm tiếng Việt: a-luy-mi-nhôm) là tên của một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Al và số nguyên tử bằng 13.

- Nhôm thuộc kim loại, có màu sắc trắng ánh bạc, mềm và nhẹ. Nhôm có độ phản chiếu cao cũng như có tính dẫn nhiệt và dẫn điện lớn. Nhôm là kim loại không độc và có tính chống mài mòn. Nhôm cũng là kim loại có nhiều thành phần nhất.

- Trong tự nhiên rất khó để tìm được nhôm nguyên chất, thông thường kim loại này được tìm thấy khi được kết hợp cùng oxygen cùng với những nguyên tố khác. Người ta vẫn thường gọi là hợp kim nhôm trong cuộc sống hàng ngày.


2. Đặc điểm của nhôm

- Trong bảng tuần hoàn hóa học, nhôm ở vị trí số 13, chu kỳ 3 và thuộc nhóm IIIA. Đây là một chất thường thấy trong tự nhiên. Vậy ở trạng thái tự nhiên, nhôm thường ở những dạng nào và tính chất vật lý của nó ra sao?

a. Trạng thái tự nhiên của nhôm

- Nhôm là kim loại thường thấy phía bên trong vỏ trái đất (chiếm khoảng 8%). Trong tự nhiên, nhôm thường có trong các hợp chất như đất sét, boxit hay criolit.

Cụ thể:

+ Trong đất sất sét, nhôm thuộc hợp chất: Al2O3.2SiO2.2H2O.

+ Trong mica: K2O.Al2O3.6SiO2.2H2O.

+ Trong Boxit: Al2O3.nH2O.

+ Trong criolit Criolit: 3NaF.AlF3 hay (Na3AlF6).

b. Tính chất vật lí 

 -  Nhôm là kim loại nhẹ (khối lượng riêng 2,7g/cm3), màu trắng bạc, nóng chảy ở nhiệt độ không cao lắm (660oC). 

 -  Nhôm rất dẻo, có thể dát được lá nhôm mỏng 0,01 mm dùng để gói thực phẩm. 

 -  Nhôm có cấu tạo mạng lập phương tâm diện, mật độ electron tự do tương đối lớn. Do vậy nhôm có khả năng dẫn điện và nhiệt tốt. Độ dẫn điện bằng 2/3 đồng, nhưng nhôm nhẹ hơn đồng 3 lần. Độ dẫn nhiệt của nhôm hơn sắt 3 lần. 


3. Điều chế 

4.1. Nguyên liệu

  - Quặng boxit Al2O3có lẫn SiO2 và Fe2O3

4.2. Các giai đoạn điều chế 

- Làm sạch nguyên liệu:

2NaOH + Al2O3 → 2NaAlO2 + H2O

2NaOH + SiO→ Na2SiO+ H2O

NaAlO2 + CO2 + 2H2O → NaHCO3 + Al(OH)3

NaOH + CO2 → NaHCO3

2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O

- Điện phân nóng chảy Al2O3 có mặt criolit Na3AlF6 (hạ nhiệt độ nóng chảy của Al2O3 từ 20500C xuống 9000C; tăng độ dẫn điện do tạo thành nhiều ion hơn; tạo lớp bảo vệ không cho O2 phản ứng với Al nóng chảy):                       

2Al2O3 → 4Al + 3O­2


4. Ứng dụng 

- Hợp kim nhôm, nhẹ và bền, được dùng để chế tạo các chi tiết của phương tiện vận tải (ô tô, máy bay, xe tải, toa xe tàu hỏa, tàu biển, v.v.)

- Nhôm và hợp kim của nhôm được dùng trong xây dựng nhà cửa và trang trí nội thất.

- Nhôm được dùng làm dây dẫn điện thay cho đồng.

- Dùng làm dụng cụ nhà bếp.

- Bột nhôm trộn với bột sắt oxit (hỗn hợp tecmit) được dùng để hàn đường ray.

icon-date
Xuất bản : 27/03/2022 - Cập nhật : 09/06/2022