logo

It is hard........ us to persuade him to believe what we said

icon_facebook

Câu hỏi: Fill in each blank with a suitable preposition.

1. It is hard ………………us to persuade him to believe what we said.

2. Vietnamese prefer riding motorbikes ………………walking to walk.

3. The young birds depend ………………their parents for food in several weeks.

4. Many workers wish that they signed labor contracts ………………the companies.

Trả lời:

1. It is hard for us to persuade him to believe what we said.

2. Vietnamese prefer riding motorbikes to walking to walk.

3. The young birds depend on their parents for food in several weeks.

4. Many workers wish that they signed labor contracts with the companies.

Nội dung câu hỏi này nằm trong phần kiến thức về giới từ (preposition), hãy cũng Top lời giải tìm hiểu chi tiết hơn nhé!

1. Giới từ trong tiếng Anh là gì?

- Giới từ (prepositions) trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ chỉ mối liên quan giữa hai danh từ khác nhau trong câu. Các danh từ ở đây có thể là một người, sự vật, nơi chốn hoặc thời gian. Giới từ có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Phổ biến nhất là đứng trước danh từ hoặc đại từ. 

It is hard........ us to persuade him to believe what we said

- Trong tiếng Anh, giới từ được coi là bộ phận mang chức năng ngữ pháp. Hiểu một cách thú vị thì giới từ giống như một lớp keo gắn kết các bộ phận trong câu.  

2. Vị trí của giới từ trong câu

- Tùy vào các mục đích sử dụng khác nhau mà giới từ có vị trí khác nhau. Tuy nhiên phổ biến nhất là đứng trước đại từ hoặc đứng trước danh từ.

a. Trước danh từ

- Chẳng hạn như: 

+ On Saturday – Vào thứ bảy

+ In the afternoon – Vào buổi chiều

b. Sau tính từ

- Chẳng hạn như:

+ I don’t worry about the teacher checking her homework – Tôi không lo lắng về việc cô giáo kiểm tra bài tập về nhà

+ She is not angry with you – Cô ấy không giận bạn

c. Sau động từ

- Trong trường hợp này, giới từ có thể đứng sau động từ hoặc cũng có thể bị một từ nào đó khác chen ở giữa giới từ và động từ.

- The pen is on the table – Cái bút ở trên bàn

- I live in Hanoi – Tôi sống ở Hà Nội

- He picked me up (from the airport) yesterday – Anh ấy đón tôi (từ sân bay) ngày hôm qua

3. Phân loại các giới từ trong tiếng Anh

- Có rất nhiều giới từ được sử dụng trong tiếng Anh, dưới đây là các loại giới từ phổ biến, thường gặp nhất:

+ Giới từ chỉ thời gian: At , in, on, since, for, ago, before, to, pass, by…

+ Giới từ chỉ nơi chốn: Before, behind, next, under, below, over, above …

+ Giới từ chỉ chuyển động: along, across, …

+ Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng: for, to, in order to, so as to (để)

+ Giới từ chỉ nguyên nhân: for, because of, owning to + Ving/Noun (vì, bởi vì)

+ Giới từ chỉ tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng)

+ Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)

+ Giới từ chỉ sự tương tự: like (giống)

+ Giới từ chỉ sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với)

+ Giới từ chỉ sự sở hữu: with (có), of (của)

+ Giới từ chỉ cách thức: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)

4. Hình thức của giới từ trong tiếng anh

a. Giới từ đơn (Simple prepositions)

- Là giới từ có một chữ: in, at, on, for, from, to, under, over, with,…

b. Giới từ đôi (Double prepositions)

- Là giới từ được tạo ra bằng cách hợp 2 giới từ đơn lại: into, onto, upon, without, within, underneath, throughout, from among,…

- Ex: The boy runs into the room (Thằng bé chạy vào trong phòng)

- Ex: He fell onto the road (Anh ta té xuống đường)

- Ex: I chose her from among the girls (Tôi chọn cô ấy từ trong số các cô gái)

c. Giới từ kép (Compound prepositions)

- Là giới từ được tạo thành bằng tiếp đầu ngữ a hoặc be: About, among, across, amidst, above, against, Before, behind, beside, beyond, beneath, between, below…

d. Giới từ do phân từ (Participle prepositions)

- According to (tùy theo), during (trong khoảng ), owing to (do ở), pending (trong khi), saving = save = except ( ngoại trừ ), not withstand (mặc dù), past (hơn, qua), considering (xét theo) concerning/ regarding /touching (về vấn đề, về), excepting = except (ngoại trừ)
- Ex: She is very intelligent, considering her age. (Xét theo tuổi thì cô ấy rất thông minh)

e. Cụm từ được dùng như giới từ: Giới từ loại này bao gồm cả một cụm từ 

- Because of (bởi vì)

-  By means of (do, bằng cách)

-  In spite of (mặc dù)

-  In opposition to (đối nghịch với)

-  On account of (bởi vì)

-  In the place of (thay vì)

-  In the event of (nếu mà)

-  With a view to (với ý định để)

-  For the sake of (vì lợi ích của)

- On behalf of (thay mặt cho)

- In the view of (xét về)

- With reference to (về vấn đề, liên hệ tới)

- Ex: In the event of my not coming, you can come home. (Nếu mà tôi không đến thì anh cứ về)

- Ex: I learn English with the view to going abroad. (Tôi học TA với ý định đi nước ngoài)

- Ex: I write this lesson for the sake of your progress. (Tôi viết bài này vì sự tiến bộ của các bạn)

- Ex: On behalf of the students in the class, I wish you good health. (Thay mặt cho tất cả học sinh của lớp, em xin chúc cô được dồi dào sức khỏe)

- Ex: In view of age, I am not very old. (Xét về mặt tuổi tác, tôi chưa già lắm)

- Ex: I send this book to you with reference to my study. (Tôi đưa bạn quyển sách này có liên hệ đến việc học của tôi)

icon-date
Xuất bản : 08/03/2022 - Cập nhật : 09/03/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads