Câu trả lời chính xác nhất: Impressed đi với 3 giới từ: With, By và on/ upon tất cả đều có nghĩa là ấn tượng với ai đó, cái gì đó.
Cùng Top lời giải tìm hiểu chi tiết hơn về giới từ Impressed qua bài viết dưới đây!
Trong tiếng anh, " impressed" đóng vai trò là tính từ
- Feeling admiration for someone or something because you think they are particulary good interesthing. ( cảm thấy ngưỡng mô ai đó hoặc điều gì đó vì bạn nghĩ rằng họ đặc biệt tốt, thú vị)
Ví dụ: I must admit i am very impressed ( tôi phải thừa nhận rằng tôi rất ấn tượng)
Thêm các ví dụ khác
- He tried to impress his teachers by using big words in all his eassays ( Cậu ta cố gắng gây ấn tượng với giáo viên của cậu ấy bằng cách sử dụng các từ ngữ lớn trong tất cả các bài luận của mình)
- It's important to impress your seniors if you want to be promoted.( Điều quan trọng là gây ấn tượng với tiền bối của bạn nếu bạn muốn được thăng chức)
- Listening to the interview, i was impressed by the subtlety of the questions. (Nghe bài phỏng vấn, tôi rất ấn tượng bởi sự tinh tế trong các câu hỏi.)
>>> Xem thêm: Provide đi với giới từ gì?
a. Impressed with ( gây ấn tượng bằng cái gì, làm cho khâm phục)
Công thức chung:
Be + impressed + with + somebody/something
Ví dụ:
- I remember when i was a chidren being very impressed with how many toys she had. (Tôi nhớ khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi đã rất ấn tượng với bao nhiêu đồ chơi mà cô ấy có.)
- I'm impressed with people who can confidently perform in front of a crowd( tôi rất ấn tượng với những người có đủ tự tin trình diễn trước đám đông)
- I have to say, I've been so impressed with how you've just taken the initiative and really stepped up on this project (Tôi phải nói rằng, tôi đã rất ấn tượng với cách bạn đã chủ động và thực sự bắt tay vào dự án này).
b. Impressed by ( ấn tượng bởi ai, cái gì)
Công thức chung:
Be + impressed + by + somebody/something
Ví dụ:
- Your mother was clearly not impressed by our behavior in the restaurant.( Mẹ của bạn rõ ràng không ấn tượng với cách cư xử của chúng tôi trong nhà hàng.)
- Your dress is not impressive by its pattern is very simple ( bộ đầm của bạn không có gì ấn tượng bởi họa tiết của nó rất đơn giản)
- Clara was very impressed by one young man at my lectures (Clara đã rất ấn tượng về một thanh niên trong các bài giảng của tôi.)
c. Impressed something on/ upon somebody
- to make someone understand or be familiar with the importance or value of something: để lại một dấu ấn sâu đậm trong tâm trí ai, làm cho ai nhận thức rõ cái gì
Công thức chung:
Make + an impressed + on/upon + somebody
Ví dụ:
- Mr Simmons tried to impress on me how much easier my life would be if i were better organized. (Ông Simmons đã cố gắng gây ấn tượng với tôi rằng cuộc sống của tôi sẽ dễ dàng hơn bao nhiêu nếu tôi biết cách tổ chức tốt hơn)
- But this change has not yet impressed itself on the minds of the American public.(Nhưng sự thay đổi này vẫn chưa tạo được ấn tượng trong tâm trí công chúng nước Mỹ.)
- Laria re-read the plans in order to impress the details on her memory.(Laria đọc lại các kế hoạch để ghi lại những chi tiết trong trí nhớ của mình)
>>> Xem thêm: Popular đi với giới từ gì?
Qua các cấu trúc và cách sử dụng từ impress thì trong phần 3 này chúng ta sẽ cùng đến với những từ đồng nghĩa với từ impress.
Từ vựng | Nghĩa của từ vựng |
excite | kích thích |
strike | làm cho chú ý |
affect | ảnh hưởng, tác động |
inspire | thôi thúc thực hiện |
amaze | kinh ngạc |
astonish | làm ngạc nhiên |
overwhelm | tràn ngập, lấn át |
dazzle | hoa mắt |
sway | lắc lư |
awe | kinh ngạc |
---------------------------
Trên đây Top lời giải đã cùng các bạn trả lời câu hỏi Impress đi với giới từ gì? Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt!