Câu trả lời đúng nhất: Get on có nghĩa là muốn diễn tả những tình huống khi diễn tả hành động tiếp tục làm một công việc nào đó. Ngoài ra nó còn thể hiện ý là leo lên, bước lên, trở nên có một mối quan hệ tốt với ai đó. Cụm động từ " get on" có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy vào từng trường hợp và ngữ cảnh. Thứ nhất dùng trong trường hợp nói về thành công khi vào một địa điểm, đặc biệt là bằng cách sử dụng động tác leo lên, bằng sức lực hoặc thủ thuật. Thứ hai, nói về một mối quan hệ tốt với ai đó. Thứ ba, diễn tả hành động xử lý, giải quyết việc gì đó thành công. Cuối cùng cụm từ “get on” còn thể hiên trong trường hợp để tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt là công việc.
Để tìm hiểu chi tiết hơn về nghĩa của từ Get on. Hãy cùng Toploigiai đi tìm câu trả lời nhé!
- Get on: Cách phát âm: /ɡet ɒn/
- Định nghĩa: Get on is a phrase Verb that describes the action of continuing to do something. It also means to go up, to climb up, to step up, to have a good relationship with someone. (Get on là một cụm động từ diễn tả hành động tiếp tục làm một công việc nào đó. Ngoài ra nó còn thể hiện ý là tiến lên, leo lên, bước lên, trở nên có một mối quan hệ tốt với ai đó)
- Ví dụ: I doesn’t get on with his parents.
(Tôi không có mối quan hệ tốt đối với bố mẹ anh ấy)
- Please be quiet and get on with your job!
(Xin hãy yên lặng và tiếp tục làm việc của bạn!)
>>> Tham khảo: Based đi với giới từ gì?
"Get on" là cụm động từ mang nhiều ý nghĩa trong câu tùy vào trường hợp ngữ cảnh. Cách dùng rất đa dạng không theo quy tắc. Kết hợp linh hoạt nhiều từ loại khác nhau trong Tiếng Anh. Vậy cách dùng cấu trúc get on trong Tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
a. To have a good relationship ( có một mối quan hệ tốt với ai đó)
Ví dụ:
- We haven't been getting on recently.
(Gần đây chúng tôi không hợp nhau.)
- It's important that you get on with your colleagues, it's will good for you when you just started working like now
( Quan trọng là bạn phải hòa đồng với đồng nghiệp, điều đó sẽ tốt cho bạn khi bạn mới bắt đầu đi làm như bây giờ)
- He is a person active and friendly, he gets on with everyone in school.
( Anh ấy là một người năng động và thân thiện, anh ấy hòa đồng với mọi người trong trường.)
b. To manage or deal with a situation, especially successfully ( xử lý hoặc đối phó một tình huống thành công)
Ví dụ:
- How are you getting on in your new home?
( Bạn đang ở trong ngôi nhà mới của mình như thế nào?)
- We're getting on quite well with the decorating.
( Chúng tôi đang làm khá tốt với việc trang trí)
>>> Tham khảo: Phân biệt so that và in order that
c. To continue doing something ( Tiếp tục làm 1 việc nào đó)
Ví dụ:
- Be quiet and get on with your homework!
( Im lặng và làm bài tập của mình đi!)
- Storm is preventing saving team from getting on with the search.
( Cơn bão đang cản trở cuộc tìm kiếm của đội cứu hộ).
d. Use in the field said about to public when into a location, special features is by how to use the effect leo up, by the power or craft ( Dùng trong trường hợp nói về thành công khi vào một địa điểm, đặc biệt là bằng cách sử dụng động tác leo lên, bằng sức lực hoặc thủ thuật)
Ví dụ:
- The doors and windows of the villa had been bricked up to prevent squatters from get on wall .
(Các cửa ra vào và cửa sổ của biệt thự đã được xây bằng gạch để ngăn những người leo lên tường.)
- They must have got on through the livingroom window so easy and quicky.
(Họ phải leo lên cửa sổ phòng khách quá dễ dàng và nhanh chóng.)
- He banged his head on the wall as he was get on .
(Anh ấy đập đầu vào tường khi đang đứng dậy)
e. To be getting old ( gần đến, xấp xỉ)
Ví dụ:
- He's getting on - he'll be 76 next birthday
( Anh ấy đang già đi - anh ấy sẽ 76 tuổi vào sinh nhật tới)
- The total costs of interior decoration was getting on for $50,000
( Tổng chi phí trang trí nội thất lên tới gần năm mươi ngàn đô la.)
f. Get on the train ( lên tàu)
Ví dụ:
- I get on the bus to go to school everyday.
(Tôi đón xe bus đi học mỗi ngày)
- He are getting on a horse to escaper from the prison.
( Anh ta đang chuẩn bị lên ngựa để vượt ngục).
- We got on the train at Saigon Station.
(Chúng tôi lên tàu ở nhà ga Sài Gòn)
Cụm cấu trúc Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
get on with something | tiếp tục với một cái gì đó |
get a move on | dọn tới |
get a wriggle on | vặn vẹo |
get on the stick | lên cây gậy |
get on along famously | hòa thuận nổi tiếng |
get on somebody’s tits | có được trên ngực của ai đó |
get on somebody’s wick | lên bấc của ai đó |
get on somebody’s nerves | làm ai đó lo lắng |
get on top of somebody | vượt lên trên ai đó |
get bums on seats | có được chỗ ngồi |
get your skates on | mang giày trượt của bạn vào |
get back on your feet | đi lại trên đôi chân của bạn |
get a handle on something | xử lý một cái gì đó |
get your hands on somebody | bắt tay vào ai đó |
get your hands on something | lấy tay của bạn trên một cái gì đó |
get called on the carpet | được gọi trên thảm |
get on your high horse | lên ngựa cao của bạn |
get off on the wrong foot | sự bắt đầu sai lầm |
get a grip on yourself | nắm chặt lấy bản thân |
get on like a house on fire | bốc cháy như một ngôi nhà |
climb/jump/get on the bandwagon | leo lên / nhảy / lên xe ngựa |
get a fix on somebody/something | sửa chữa cho ai đó / cái gì đó |
get a jump on somebody/something | nhảy lên ai đó / cái gì đó |
----------------------------
Như vậy, qua bài viết trên đây Toploigiai đã giải đáp câu hỏi Get on là gì và cách dùng cấu trúc get on trong Tiếng Anh cũng như cung cấp kiến thức về cụm động từ Get on. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích trong học tập, chúc bạn học tốt!