Câu hỏi:
Environmental groups try to stop farmers from using harmful _____ on their crops.
A. contaminants
B. investments
C. chemicals
D. pollutants
Lời giải:
Đáp án đúng là: C. chemicals
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. contaminants (n): chất gây ô nhiễm B. investments (n): đầu tư
C. chemicals (n): hóa chất D. pollutants (n): chất ô nhiễm
Tạm dịch: Các nhóm môi trường cố gắng ngăn chặn nông dân sử dụng các hóa chất độc hại trên cây trồng của họ. Từ còn thiếu ở đây bắt buộc phải là một danh từ. Hãy cùng Top lời giải ôn tập lại kiến thức về danh từ nhé.
Danh từ làm chủ ngữ trong câu
Khi làm chủ ngữ, danh từ thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ trong câu.
VD: English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi)
-> “English” là danh từ và làm chủ ngữ.
Danh từ làm tân ngữ gián tiếp/trực tiếp của động từ
Khi đóng vai trò tân ngữ của động từ, danh từ sẽ đứng sau động từ.
VD: I want to buy a birthday cake. (Tôi muốn mua một cái bánh sinh nhật)
-> “A birthday cake” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “buy”.
VD: He give his girlfriend a ring. (Anh ấy tặng cho bạn gái chiếc nhẫn)
-> “His girlfriend” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “give”
Danh từ làm tân ngữ của giới từ
Khi đóng vai trò tân ngữ của giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ.
VD: I have talked to Mrs.Hoa several times. (Tôi đã nói chuyện với cô Hoa vài lần rồi)
-> “Mrs Hoa” là danh từ và làm tân ngữ của giới từ “to”
Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ
Khi đóng vai trò bổ ngữ cho ngủ ngữ, danh từ đứng sau các động từ nối như tobe, become, seem,…
VD: John is an excellent student. (John là một học sinh xuất sắc)
-> “An excellent student” là danh từ và làm bổ ngữ cho chủ ngữ “John”
Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ
Khi đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ, danh từ sẽ đứng sau một số động từ như make (làm), elect (bầu chọn), call (gọi điện thoại), consider (xem xét), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), declare (tuyên bố), recognize (công nhận),…
VD: Board of directors recognize Tommy the best staff of the year. (Hội đồng quản trị công nhận Tommy là nhân viên xuất sắc nhất năm)
-> “The best staff of the year” là danh từ và làm bổ ngữ trong tiếng Anh cho tân ngữ “Tommy”.
Ngoài việc hiểu chức năng của danh từ, bạn nên biết rõ dấu hiệu nhận biết một danh từ so với những loại từ khác trong câu, thông qua một số đặc điểm sau:
Đứng sau mạo từ
Danh từ có thể đứng sau những mạo từ như a, an, the. Tuy nhiên, đứng giữa mạo từ và danh từ có thể có tính từ bổ nghĩa thêm.
VD: a beautiful girl (một cô gái đẹp), a lovely cat (một chú mèo dễ thương),…
Đứng sau tính từ sở hữu
Danh từ có thể đứng sau một số tính từ sở hữu cách như my, your, his, her, its, our, their,… Đứng giữa tính từ sở hữu và danh từ có thể có tính từ bổ nghĩa thêm.
VD: my new computer (máy tính mới của tôi), her pink T-shirt (chiếc áo hồng của cô ấy),…
Đứng sau từ chỉ số lượng
Danh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all…
VD: I need some coffee. (Tôi cần một chút cà phê)
Đứng sau giới từ
Danh từ có thể đứng sau giới từ như in, of, for, under,… để bổ nghĩa cho giới từ.
VD: This case is under investigation. (Vụ việc này đang được điều tra)
Đứng sau từ hạn định
Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both,…
VD: these new clothes (chỗ quần áo mới), both you and I (cả bạn và tôi),…
Có mấy loại danh từ trong tiếng Anh? Tùy theo các tiêu chí khác nhau, trong đó có 5 cách phân loại danh từ trong tiếng Anh phổ biến như sau:
3.1. Phân loại danh từ theo số lượng: Danh từ số ít (Singular Nouns) và Danh từ số nhiều (Plural Nouns)
VD: apple, cake, table,..
VD: apples, cakes, tables,…
3.2. Phân loại danh từ theo cách đếm: Danh từ đếm được (Countable Nouns) và Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
VD: three pens (3 cái bút), five books (5 quyển sách),…
VD: water (nước), money (tiền), experience (kinh nghiệm),…
3.3. Phân loại danh từ theo yếu tố cấu thành: Danh từ đơn (Simple Nouns) và Danh từ ghép (Compound Nouns)
VD: baby (em bé), tree (cái cây), job (công việc),…
VD: greenhouse (nhà kính), bedroom (phòng ngủ), toothpaste (kem đánh răng),…
4.1. Những đuôi danh từ thông dụng
Đuôi danh từ là một trong những “tín hiệu” giúp bạn nhận ra từ vựng đó là danh từ khi làm bài tập hoặc khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Vậy cụ thể danh từ có những “đuôi” như thế nào?
Trường hợp ngoại lệ:
4.2. Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun Phrase)
Định nghĩa
Cụm danh từ là một cụm từ có một danh từ đóng vai trò là thành tố chính, được bổ nghĩa bởi các thành phần bổ nghĩa đứng trước hoặc đứng sau. Cụm danh từ có chức năng như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Ví dụ: a beautiful girl (một cô gái đẹp), a delicious dish (một món ăn ngon), a bottle of water (một bình nước),…
Cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh
Cấu tạo cụm danh từ tiếng Anh như thế nào?
Thông thường, một cụm danh từ thường có cấu trúc:
Hạn định từ + bổ ngữ + danh từ chính
Hạn định từ bao gồm: mạo từ (a,an,the), từ chỉ định (this,that,these,those), từ chỉ số lượng (one/two/three,…), tính từ sở hữu (my/your/his/her…).
VD: These two bicycle were stolen yesterday. (Hai chiếc xe đạp này bị mất hôm qua)
Bổ ngữ trong cụm danh từ thường là tính từ, và nó bổ nghĩa cho danh từ chính trong tiếng Anh. Nếu có nhiều tính từ bổ nghĩa, bạn cần lưu ý sắp xếp theo quy tắc OpSACOMP:
VD: a big black car (một chiếc xe ô tô to và màu đen)
4.3. Cụm danh động từ (Gerund phrase)
Danh từ có thể kết hợp với các từ chỉ số lượng ở phía trước, các từ chỉ định ở phía sau và một số từ ngữ khác để lập thành cụm danh từ. Trong cụm danh từ, các phụ ngữ ở phần trước bổ sung cho danh từ các ý nghĩa về số và lượng. Các phụ ngữ ở phần sau nêu lên đặc điểm của sự vật mà danh từ biểu thị hoặc xác định vị trí của sự vật ấy trong gian hay thời gian.
Cụm danh động từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh động từ (động từ tận cùng bằng -ing). Nhóm từ này được gọi là cụm danh động từ vì nó được dùng như một danh từ. Cụm danh động từ có chức năng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
VD: The most interesting part of our trip was watching the sun setting. (Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là xem mặt trời lặn.)
4.4. Sở hữu cách của danh từ (Possessive Nouns)
Sở hữu cách là một hình thức chỉ “sự sở hữu” của một người, một loài vật, hoặc một quốc gia,… đối với một người hay một vật nào đó. Khi áp dụng sở hữu cách với danh từ, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:
VD: Tom’ s T- shirt (áo thun của Tom), Anh’s mother (mẹ của Anh),…
VD: a man’s job, women’s clothes,…
VD: the students’ exam, the eagles’ nest,…
VD: Ms.Lily’s house, Lam’s car,…
VD: my sister-in-law’s gift,…
5.1. Hầu hết ta thêm “S” vào sau danh từ
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
|
A finger (một ngón tay) |
—> |
Fingers (nhiều/những ngón tay) |
A ruler (một cây thước kẻ) |
—> |
Rulers (nhiều/những cây thước kẻ |
A house ( một ngôi nhà ) |
—> |
Houses (nhiều/những ngôi nhà) |
5.2. Những danh từ tận cùng bằng: S, SS, SH, CH, X, O + ES
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
|
A bus (một chiếc xe buýt) |
—> |
Two buses (2 chiếc xe buýt) |
A class (một lớp học) |
—> |
Three classes (3 lớp học) |
A bush (một bụi cây) |
—> |
Bushes (những bụi cây) |
A watch (một cái đồng hồ đeo tay) |
—> |
Five watches (5 cái đồng hồ đeo tay) |
A box (một cái hộp) |
—> |
Two boxes (2 cái hộp) |
A tomato (một quả cà chua) |
—> |
Tomatoes (những quả cà chua) |
Trường hợp ngoại lệ: Một số danh từ mượn không phải là tiếng Anh gốc, có tận cùng bằng “o” nhưng ta chỉ thêm “S” như:
Danh từ số ít |
—> |
Danh từ số nhiều |
a photo (một bức ảnh) |
—> |
photos (những bức ảnh) |
a radio ( một cái đài) |
—> |
radios (những cái đài) |
a bamboo (một cây tre) |
—> |
bamboos (những cây tre) |
a kangaroo (một con chuột túi |
—> |
kangaroos (những con chuột túi) |
a cuckoo (một con chim cu gay) |
—> |
cuckoos (những con chim cu gáy) |
5.3. Những danh từ tận cùng bằng “y”
Eg:
=> danh từ “fly” tận cùng là “y”, trước “y” là một phụ âm “l” nên ta đổi “y” -> i+es
Eg:
=> danh từ “boy” tận cùng là “y”, trước “y” là một nguyên âm “o” nên ta giữ nguyên “y” + s.
5.4. Những danh từ tận cùng bằng “F” hoặc “Fe” ta biến đổi: f/fe -> v+es
Eg:
=> Danh từ “leaf” tận cùng là “F” nên ta biến đổi “F” -> v+es
=> Danh từ “knife” tận cùng bằng “Fe” nên ta đổi “Fe” -> v+es
Roofs: mái nhà |
Gulfs: vịnh |
Cliffs: bờ đá dốc |
Reefs: đá |
Proofs: bằng chứng |
Chiefs: thủ lãnh |
Safes: tủ sắt |
Dwarfs : người lùn |
Turfs: lớp đất mặt |
Griefs: nỗi đau khổ |
Beliefs : niềm tin |
5.5. Có một số danh từ dạng đặc biệt, không theo quy tắc trên
Danh từ số ít |
|
Danh từ số nhiều |
a tooth (một cái răng) | —> | teeth (những cái răng) |
a foot (một bàn chân) | —> | feet (những bàn chân) |
a person (một người) | —> | people (những người) |
a man (một người đàn ông) | —> | men (những người đàn ông) |
a woman (một người phụ nữ) | —> | women (những người phụ nữ) |
a policeman (một cảnh sát) | —> | policemen (những cảnh sát) |
a mouse (một con chuột) | —> | mice (những con chuột) |
a goose (một con ngỗng) | —> | geese (những con ngỗng) |
an ox (một con bò đực) | —> | oxen (những con bò đực) |
6.1. Các danh từ số nhiều theo nguyên tắc
Danh từ thường được chuyển sang hình thức số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào đuôi như trên. Cách phát âm đuôi của danh từ số nhiều cũng giống cách phát âm tiếng Anh đuôi s, es:
VD:
students /ˈstudənts/
months /mʌnθS/
cups /kʌps/
VD:
kisses /’kɪsiz/
brush /brә:∫iz/
garage /ɡəˈrɑːʒiz/
VD:
pens /pɛnz/ (cái bút)
rooms /ruːmz/ (căn phòng)
things /θɪŋz/ (thứ)
6.2. Các danh từ số nhiều bất quy tắc
Học danh từ trong tiếng Anh thì chắc chắn không thể bỏ qua kiến thức quan trọng về các danh từ số nhiều bất quy tắc dưới đây. Cùng tham khảo nhé!
Các danh từ số ít thông dụng chỉ cần thay đổi nguyên âm của từ để thành số nhiều
Danh từ số ít |
Cách đọc |
Danh từ số nhiều |
Cách đọc |
Tạm dịch |
---|---|---|---|---|
foot |
/fʊt/ |
feet |
/fiːt/ |
bàn chân |
tooth |
/tuːθ/ |
teeth |
/tiːθ/ |
răng |
goose |
/ɡuːs/ |
geese |
/ɡiːs/ |
ngỗng |
man |
/mæn/ |
men |
/men/ |
đàn ông |
woman |
/ˈwʊmən/ |
women |
/ˈwɪmɪn/ |
phụ nữ |
Các danh từ số ít thông dụng thay đổi luôn cách đánh vần để tạo danh từ số nhiều
Danh từ số ít |
Cách đọc |
Danh từ số nhiều |
Cách đọc |
Tạm dịch |
---|---|---|---|---|
a mouse |
/maʊs/ |
mice |
/maɪs/ |
chuột |
a die |
/daɪ/ |
dice |
/daɪs/ |
con súc sắc |
an ox |
/ɑːks/ |
oxen |
/ˈɑːksn/ |
bò đực bị thiến |
a child |
/tʃaɪld/ |
children |
/ˈtʃɪldrən/ |
đứa trẻ |
a person |
/ˈpɜːrsn/ |
people |
/ˈpiːpl/ |
người |
Với từ person, nó còn có số nhiều là persons, nhưng chỉ được dùng trong các trường hợp trang trọng.
Cách danh từ mà dạng số ít và số nhiều của nó… giống nhau hoàn toàn
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Cách đọc |
Tạm dịch |
---|---|---|---|
a sheep |
sheep |
/ʃiːp/ |
con cừu |
a fish |
fish |
/fɪʃ/ |
cá |
a deer |
deer |
/dɪr/ |
huơu, nai |
a moose |
moose |
/muːs/ |
nai sừng tấm Á-Âu |
a buffalo |
buffalo |
/ˈbʌfələʊ/ |
con trâu |
- Không phải danh từ nào kết thúc bằng -s đều ở dạng số nhiều
- Các danh từ dưới đây đều kết thúc bằng -s nhưng đều không phải là dạng số nhiều.
- Có các danh từ trong tiếng Anh chỉ có dạng số nhiều, không có dạng số ít
- Và các danh từ này cũng không thể “đi chung” với số luôn. Các danh từ này thường là các vật có 2 phần. Ví dụ:
Vì các danh từ này có 2 phần, cho nên khi nói về chúng, người bản ngữ thường dùng cụm từ “a pair of”/”pairs of” để chỉ số lượng của chúng.
Ngoài ra, chúng ta còn có các danh từ chỉ có dạng số nhiều phổ biến khác như
Và đương nhiên, những danh từ này trong câu phải đi với đại từ số nhiều và động từ số nhiều
Danh từ đếm được |
Danh từ không đếm được |
---|---|
a/an (chỉ dùng với số ít) |
— (không đi kèm mạo từ) |
the |
the |
some |
some |
a lot of / lots of |
a lot of / lots of |
many (nhiều) |
much (nhiều) |
a few (một vài) |
a little (một vài) |
few (một ít) |
little (một ít) |
fewer (dạng so sánh hơn của few) |
less (dạng so sánh hơn của little) |
fewest (dạng so sánh nhất của few) |
least (dạng so sánh nhất của little) |
not many (không nhiều) |
not much (không nhiều) |
not any (không có gì) |
not any (không có gì) |