logo

Soạn Địa lí 11 Kết nối tri thức Bài 11 (trang 46, 47,...52)

Hướng dẫn Soạn Địa lí 11 Kết nối tri thức Bài 11: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á trang 46, 47,...52 ngắn gọn, hay nhất theo chương trình Sách mới.

Bài 11: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á

Lý thuyết Địa lí 11 Kết nối tri thức Bài 11. Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á

I. Phạm vi lãnh thổ và vị trí địa lí


Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục I và hình 11.1, hãy:

- Nêu đặc điểm vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ khu vực Đông Nam Á.

- Phân tích những thuận lợi và khó khăn của vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ đến phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.

Trả lời: 

- Vị trí địa lí: Nằm ở vị trí phía đông nam của châu Á, trong khu vực nội chí tuyến, Đông Nam Á là một trong những vùng đất phát triển nhanh nhất trên thế giới. Về phía bắc, nó giáp khu vực Đông Á, phía tây giáp khu vực Nam Á và vịnh Bengal, phía đông giáp Thái Bình Dương, phía nam giáp Úc và Ấn Độ Dương. Với vị trí cầu nối giữa lục địa Á-Âu với lục địa Úc, Đông Nam Á là nơi giao thoa của các luồng sinh vật và các vành đai sinh khoáng, mang đến một sự phong phú và đa dạng về tài nguyên thiên nhiên.

Đông Nam Á bao gồm 11 quốc gia, từ hệ thống bán đảo đến đảo và quần đảo đan xen biển và vịnh phức tạp. Với diện tích khoảng 4,5 triệu km2, Đông Nam Á kéo dài từ 10 độ Bắc đến 28 độ Bắc và từ 92 độ Đông đến 152 độ Đông. 

- Phân tích những thuận lợi và khó khăn 

Thuận lợi:

+ Sở hữu nguồn tài nguyên phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu và phát triển kinh tế.

+ Nằm trên nhiều tuyến đường biển quốc tế quan trọng, đặc biệt là eo biển Ma-lắc-ca, một trong những đầu mối hàng hải lớn, giúp vận chuyển hàng hoá giữa châu Âu, châu Phi, Nam Á, Tây Nam Á và Đông Á hiệu quả.

+ Vị trí địa lí - chính trị của khu vực rất quan trọng, là nơi giao thoa của các nền văn hoá lớn, dẫn đến sự đa dạng và đặc sắc trong nền văn hoá của khu vực này.

Khó khăn:

+ Thường xuyên chịu ảnh hưởng của các thiên tai như bão, động đất, núi lửa, sóng thần,...

+ Sự đa dạng về văn hóa gây ảnh hưởng trực tiếp đến vấn để bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc phòng trong khu vực.

+ Khu vực đang phải đối mặt với các thách thức an ninh, như tình trạng xung đột, khủng bố, buôn lậu, tệ nạn ma túy và tội phạm chuyên nghiệp.

II. Điều kiện tự nhiên và thiên nhiên


Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục II và hình 11.1, hãy:

- Trình bày đặc điểm tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của khu vực Đông Nam Á.

- Phân tích ảnh hưởng của một trong các điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đến phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.

Trả lời:

- Đặc điểm tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của khu vực Đông Nam Á:

Đông Nam Á là một khu vực nằm ở phía Đông của châu Á, bao gồm 11 quốc gia: Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan, Đông Timor và Việt Nam. Khu vực này có nhiều đặc điểm tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đa dạng, bao gồm:

+ Địa hình: Đông Nam Á có địa hình đa dạng, từ dãy núi cao, rừng rậm, vùng đồng bằng đến vùng đất ngập nước. Điều này làm cho khu vực này có nhiều loại đất khác nhau, đặc biệt là đất phù sa và đất đỏ.

+ Khí hậu: Với khí hậu nhiệt đới ẩm, khu vực Đông Nam Á có nhiều mùa mưa khác nhau, từ mùa mưa vào mùa hè đến mùa mưa vào mùa đông. Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loại cây trồng và rừng, đồng thời cũng gây ra nhiều thảm họa tự nhiên như lũ lụt và động đất.

+ Rừng: Khu vực Đông Nam Á có một trong những rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới, với nhiều loài cây và động vật quý hiếm. Rừng nhiệt đới này cũng cung cấp các sản phẩm gỗ quý hiếm, như gỗ tếch, gỗ sưa, gỗ dầu và gỗ hương.

+ Biển: Với hơn 100.000 km bờ biển và nhiều đảo lớn nhỏ, khu vực Đông Nam Á có một trong những khu vực biển đa dạng nhất thế giới, với nhiều loài động vật và thực vật sống dưới nước, bao gồm cả rạn san hô.

+ Tài nguyên khoáng sản: Khu vực Đông Nam Á cũng có nhiều tài nguyên khoáng sản quý, bao gồm dầu mỏ, khí đốt, quặng sắt, đồng, thiếc và bauxite.

- Khu vực Đông Nam Á có đặc điểm khí hậu đa dạng. Vùng lục địa và hầu hết lãnh thổ của Philippines có khí hậu nhiệt đới gió mùa, trong khi khu vực hải đảo có khí hậu nhiệt đới gió mùa, khí hậu xích đạo và cận xích đạo. Tuy nhiên, khí hậu trong khu vực này thường là nóng (trung bình từ 21°C đến 27°C), ẩm (trung bình trên 80%), và mưa nhiều (trung bình từ 1.000mm đến 2.000mm). Điều này là thuận lợi cho việc phát triển nền nông nghiệp nhiệt đới, du lịch và cư trú.

Tuy nhiên, khu vực Đông Nam Á thường xuyên chịu ảnh hưởng của các thiên tai như bão, áp thấp nhiệt đới, lũ lụt, và biến đổi khí hậu, mực nước biển dâng đang trực tiếp ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các khu vực ven biển.

III. Dân cư và xã hội


Câu 1: Dựa vào thông tin mục 1 và hình 11.4, hãy:

- Nêu đặc điểm dân cư nổi bật của khu vực Đông Nam Á.

- Phân tích tác động của đặc điểm dân cư tới phát triển kinh tế - xã hội khu vực.

Trả lời:

- Đặc điểm dân cư:

+ Khu vực Đông Nam Á là một trong những khu vực có số dân đông đúc nhất thế giới, với khoảng 8% số dân thế giới (năm 2020). Mật độ dân số trung bình của khu vực này là khoảng 148 người/km2. Tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên của khu vực này trước đây khá cao, tuy nhiên hiện nay đã có xu hướng giảm, mặc dù vẫn cao hơn so với mức trung bình châu Á và thế giới.

+ Các ngôn ngữ phổ biến trong khu vực này chủ yếu là tiếng Anh, tiếng Hoa và tiếng Malaysia. Đông Nam Á có một số lượng dân tương đối trẻ, với số dân trong độ tuổi lao động cao, nguồn lao động khỏe mạnh và dồi dào, thị trường tiêu thụ lớn, và giao thoa giữa các nền văn hoá khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế.

+ Do sự phân bố dân số không đồng đều, dân cư chủ yếu tập trung tại các khu đô thị lớn phát triển và đồng bằng, ven biển. Indonesia là quốc gia có dân số đông nhất và diện tích lớn nhất trong khu vực này, trong khi Singapore là quốc gia có diện tích nhỏ nhất và là một trong những đô thị lớn nhất và phát triển nhất Đông Nam Á.

- Phân tích tác động của đặc điểm dân cư:

Thuận lợi:

+ Dân số đông và tương đối trẻ là một lợi thế đối với nền kinh tế vì cung cầu lao động có thể đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.

+ Nguồn lao động dồi dào và giá lao động rẻ có thể thu hút các doanh nghiệp đến đầu tư vào khu vực.

+ Thị trường tiêu thụ lao động rộng lớn cũng là một điểm thuận lợi, giúp các doanh nghiệp có thể tiếp cận nhiều khách hàng và mở rộng thị trường.

+ Số lượng người trong độ tuổi lao động cao chiếm trên 50% cũng là một lợi thế, vì đây là đối tượng lao động năng động và có thể tạo ra nhiều giá trị cho kinh tế.

Khó khăn:

+ Trình độ lao động có tay nghề và trình độ chuyên môn còn thấp, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ được cung cấp.

+ Kinh tế chậm phát triển có thể gây ra vấn đề về giải quyết việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. 


Câu 2: Dựa vào thông tin mục 2, hãy:

- Nêu một số đặc điểm xã hội của khu vực Đông Nam Á.

- Cho biết ảnh hưởng của đặc điểm xã hội tới phát triển kinh tế - xã hội khu vực.

Trả lời:

- Đặc điểm xã hội:

+ Dân số đông đúc: Khu vực Đông Nam Á có mật độ dân số cao nhất thế giới, với hơn 655 triệu người.

+ Đa dạng văn hóa: Khu vực này bao gồm nhiều quốc gia có nền văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo khác nhau, bao gồm các nền văn hóa Ấn Độ, Trung Quốc, Đông Nam Á và các nền văn hóa bản địa.

+ Sự phân hóa giàu nghèo: Khu vực này đang chứng kiến sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt. Một số quốc gia như Singapore và Brunei có mức sống cao, trong khi các quốc gia khác như Campuchia và Lào đang đối mặt với những thách thức khó khăn.

+ Chính trị bất ổn: Khu vực Đông Nam Á có lịch sử chính trị đa dạng và phức tạp, với nhiều cuộc xung đột và biến động. Tuy nhiên, nhiều quốc gia trong khu vực đã đạt được sự ổn định chính trị và phát triển kinh tế trong những năm gần đây.

+ Môi trường: Khu vực Đông Nam Á đang đối mặt với nhiều vấn đề môi trường, bao gồm ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước và sự tàn phá môi trường do khai thác tài nguyên và phát triển kinh tế.

- Ảnh hưởng của đặc điểm xã hội tới phát triển kinh tế - xã hội khu vực:

Khu vực Đông Nam Á có mật độ dân số cao, đa dạng văn hóa, sự phát triển kinh tế đa dạng, sự phân hóa giàu nghèo, chính trị bất ổn và vấn đề môi trường, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế và xã hội của khu vực. Sự khác biệt về phát triển kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực có thể dẫn đến sự phân hóa và chênh lệch xã hội. Nhiều cuộc xung đột và biến động chính trị đã gây ra tác động tiêu cực đến phát triển kinh tế và gây ra những khó khăn cho quá trình hội nhập kinh tế. Các yếu tố này có thể tạo ra những cơ hội và thách thức cho khu vực và đòi hỏi các quốc gia phải tìm cách giải quyết những vấn đề này để đạt được sự phát triển bền vững trong tương lai.

IV. Luyện tập - Vận dụng


1. Thiên nhiên nhiệt đới có ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất nông nghiệp khu vực Đông Nam Á?

Trả lời: 

Thiên nhiên nhiệt đới của khu vực Đông Nam Á ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp của khu vực thông qua những yếu tố như khí hậu nhiệt đới ẩm, đa dạng địa hình, đa dạng thực vật và thách thức bảo vệ môi trường. Những yếu tố này đều có thể tạo ra cơ hội và thách thức cho sản xuất nông nghiệp tại khu vực.


2. Dựa vào bảng 11.2, hãy so sánh và rút ra nhận xét về số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên của một số nước Đông Nam Á

Địa lí 11 Kết nối tri thức Bài 11 trang 46, 47,...52

Trả lời:

Số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên là một chỉ số quan trọng để đánh giá trình độ học vấn và năng lực lao động của một quốc gia. Số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên của một số nước Đông Nam Á thể hiện sự đầu tư và nỗ lực của các quốc gia trong việc cải thiện chất lượng giáo dục và năng lực lao động. Tuy nhiên, vẫn cần nỗ lực để cải thiện chất lượng giáo dục và nâng cao năng lực lao động để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động trong tương lai.


3. Sưu tầm thông tin về điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội của một nước ở khu vực Đông Nam Á.

Trả lời:

Tìm hiểu về Việt Nam:

1. Điều kiện tự nhiên:

- Khí hậu: Việt Nam có khí hậu nhiệt đới, ẩm và có hai mùa: mùa khô và mùa mưa. Nhiệt độ trung bình hàng năm là khoảng 27 độ C.

- Địa hình: Đa số địa hình Việt Nam là núi non, có nhiều đồi núi cao nguyên, vùng đồng bằng chỉ chiếm khoảng 20% tổng diện tích. Việt Nam cũng có nhiều dòng sông lớn và hệ thống đầm lầy rộng lớn.

- Tài nguyên thiên nhiên: Việt Nam có nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú như rừng, đất đai, khoáng sản, biển, đồng bằng...

2. Dân cư:

- Dân số: Tính đến tháng 7 năm 2021, dân số Việt Nam là hơn 98 triệu người.

- Ngôn ngữ: Ngôn ngữ chính thức của Việt Nam là tiếng Việt, cũng có nhiều ngôn ngữ địa phương khác như tiếng Mường, tiếng Khmer, tiếng Tày...

- Tôn giáo: Tôn giáo chính của Việt Nam là Phật giáo, Công giáo và đạo Hồi. Tuy nhiên, đa số người Việt Nam không tôn giáo hoặc tôn giáo khác.

- Dân tộc: Việt Nam có 54 dân tộc, trong đó người Kinh chiếm đa số với khoảng 85% dân số, các dân tộc thiểu số còn lại phân bố chủ yếu ở miền núi phía bắc và miền núi cao nguyên Tây Nguyên.

3. Xã hội:

- Hệ thống chính trị: Việt Nam là một nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa, có một Đảng Cộng sản độc quyền trong hệ thống chính trị.

- Kinh tế: Việt Nam là một quốc gia đang phát triển, với nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đánh bắt và chế biến thủy sản, công nghiệp và dịch vụ.

- Du lịch: Việt Nam là một trong những điểm đến du lịch phổ biến tại khu vực Đông Nam Á, với nhiều địa danh nổi tiếng như Hạ Long, Huế, Hội An, Sapa và Phú Quốc. Du lịch đang là một trong những ngành kinh tế phát triển nhanh nhất của Việt Nam, mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế và cộng đồng địa phương.

>>> Xem toàn bộ: Soạn Địa 11 Kết nối tri thức

-------------------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn Soạn Địa lí 11 Kết nối tri thức Bài 11: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á trang 46, 47,...52 trong bộ SGK Kết nối tri thức theo chương trình sách mới. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này. Click vào trang chủ Toploigiai để tham khảo và chuẩn bị bài cho năm học mới nhé. Chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 28/02/2023 - Cập nhật : 08/08/2023