Câu hỏi: Cấu trúc câu cảm thán lớp 7
Trả lời:
- Câu cảm thán với “WHAT”
👉 What + a/ an + adj + danh từ số ít
- Câu cảm thán với “ HOW:
👉 How + adjective/ adverb + S + V
- Câu cảm thán với SO và SUCH:
👉 So + adjective
👉 Such (+ a/ an) + adjective + noun
Cùng Top lời giải tìm hiểu về cấu trúc và các ví dụ của câu cảm thán nhé!
Câu cảm thán (Exclamatory sentence) là dạng câu được sử dụng để diễn tả cảm xúc, tâm trạng hay thái độ của chủ thể đối với một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Khi kết thúc câu cảm thán bạn phải dùng dấu chấm than (!)
Ví dụ:
How handsome he is! (Anh ấy đẹp trai làm sao!)
Trong tiếng Anh, câu cảm thán có rất nhiều dạng dạng khác nhau. Đặc biệt câu cảm thán còn được thể hiện bằng một hoặc hai từ.
Ví dụ:
Nice! (Đẹp! – thể hiện sự tán thưởng.)
Good job! (làm tốt lắm!)
Câu cảm thán tiếng Anh với What được phân chia ra thành 4 dạng dưới đây:
Dạng 1: Câu cảm thán với danh từ đếm được
Công thức: WHAT + a/an + adj + danh từ đếm được
Ví dụ:
What a cute girl! (cô gái dễ thương làm sao!)
What a delicious cake! (Cái bánh ngon làm sao!)
Dạng 2: Câu cảm thán với danh từ đếm được số nhiều
Công thức: WHAT + adj + danh từ đếm được số nhiều + (to be)
Nếu cuối câu có động từ “to be” thì động từ này sẽ được chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
What beautiful flowers are! (Những bông hoa đẹp quá!)
What big apartments! (Những căn hộ to quá!)
Dạng 3: Câu cảm thán với danh từ không đếm được
Công thức: WHAT + adj + danh từ không đếm được
Ví dụ:
What bitter tea! (Trà này đắng quá!)
What beautiful weather! (Thời tiết đẹp quá!)
What hot water! (Nước nóng quá!)
Dạng 4: Câu cảm thán với cấu trúc vừa cảm thán vừa kể
Công thức: WHAT + a/an + adj + noun + S + V
Ví dụ:
What a great book I read! (Cuốn sách tôi đọc tuyệt lắm!)
What an interesting girl he has met! (Anh ấy đã gặp một cô gái rất thú vị!)
Đơn giản và dễ sử dụng hơn so với câu cảm thán tiếng Anh “What”, câu cảm thán với “How” thì sẽ chỉ có một dạng cấu trúc duy nhất. Bạn hoàn toàn có thể dùng loại câu này để diễn tả cảm xúc mạnh bởi cường độ cảm xúc của câu. Cấu trúc:
How + adj/ adv + S + V/ be!
Ví dụ:
How beautifully he sings!
(Anh ta hát hay quá)
How fun it is!
(Nó thật là buồn cười!).
Công thức: S + V + such + adj + N
Ví dụ:
Mai bought such a beautiful house! (Mai đã mua một ngôi nhà thật đẹp!)
He has such an expensive car! (Anh ấy có chiếc xe thật đắt tiền!)
Chú ý: ở một số trường hợp bạn có thể sử dụng công thức: It is/was + such + adj + N!
Ví dụ:
It is such a comfortable bed! (Chiếc giường này mới thoải mái làm sao!)
It was such a boring film! (Bộ phim chán quá!)
Công thức: S + V + so + adj/adv
Ví dụ:
She is so thin! (Cô ấy gầy quá!)
They are so happy! (Họ thật hạnh phúc!)
Chú ý: Bạn có thể dùng “So” với “Such” ở đầu câu.
Ví dụ:
Such a nice day! (Một ngày thật tuyệt vời!)
So nice! (Quá tuyệt!)
Awesome: tuyệt quá
Ví dụ:
Son, do you want to go fishing with me?
(Con trai, con có muốn đi câu cá với bố không?)
Awesome father!
(Tuyệt quá bố ạ!)
Excellent: tuyệt quá
Ví dụ:
Excellent! Our sales are still going up untill now.
(Tuyệt vời! Tới giờ này doanh thu của chúng ta vẫn đang tăng lên).
How lucky: may mắn quá
Ví dụ:
How lucky you are! You’ve just won a valuable award.
(Cậu thật may mắn quá. Cậu vừa mới thắng một giải thưởng rất có giá trị).
I have nothing more to desire: tôi vừa ý hết chỗ nói, rất hài lòng
Ví dụ:
Saller: How do you think this dress? It’s lovely.
(Người bán: Bà nghĩ sao về chiếc váy này? Nó rất đáng yêu.)
Customer: I have nothing more to desire.
(Khách hàng: Tôi rất hài lòng).
Nothing could make me happier: không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn – vui quá
Ví dụ:
Daughter: Mom, I’ve just cooked dinner, I cooked the foods that you love.
(Con gái: Mẹ, con mới nấu bữa tối, con đã nấu những món mà mẹ thích).
Mom: Thanks daughter. Nothing could make me happier!
(Mẹ: Cảm ơn con gái. Không gì khiến mẹ hạnh phúc hơn điều này!)
Oh, that’s great: ồ, cừ thật.
Ví dụ:
A: I’ve just get the very good marks in a very important exam.
(A: Tớ vừa mới được điểm rất cao trong một kỳ thi rất quan trọng).
B: Oh, that’s great. Congratulation!
(B: Ồ, cậu cừ quá. Chúc mừng cậu nhé!)
Thank God: cám ơn trời đất
Ví dụ:
Thank god, I’ve just survived from a car accident. It has just passed on very near me.
(Ơn trời, tôi vừa mới thoát khỏi một cuộc tai nạn xe hơi, nó mới đi qua rất gần tôi).
We are happy in deed: chúng tôi rất vui mừng
Ví dụ:
How do you feel about the party I did prepare for grandma, mom?
(Mẹ thấy bữa tiệc con đã chuẩn bị cho bà thế nào hả mẹ?)
We are happy in deed, son!
(Chúng ta rất vui mừng, con trai ạ!)
Well – done: làm tốt lắm
Ví dụ:
Oh, you did decorate this room perfectly, well done!
(Ồ, cậu trang trí căn phòng này thật hoàn hảo, làm tốt lắm!)
Gosh (Damn it/Dash it): Đáng chết, chết tiệt
Ví dụ:
Damn it! They stole my bike.
(Chết tiệt! Chúng lấy mất xe đạp của tôi rồi).
Damn you: Đồ tồi
Ví dụ:
You are cheating me. Damn you!
(Mày đang lừa tao à! Đồ tồi!)
The devil take you/go to hell: quỷ sứ bắt mày đi/ xuống địa ngục đi, chết tiệt
Ví dụ:
You did spend all my money that I gave you? That’s all i have. The devil take you
(Cậu đã tiêu hết tiền tôi đưa cho cậu rồi à? Đó là tất cả những gì tôi có. Quỷ sứ bắt cậu đi).
What a bore: Đáng ghét
Ví dụ:
I had to wait him for 3 hours. What a bore!
(Tôi đã phải đợi anh ta 3 tiếng đồng hồ. Thật đáng ghét!)
Scram: Cút
Ví dụ:
Get out of here! Go on, scram!
(Đi ra khỏi đây đi! Đi đi, cút ngay!)
Shut up: Câm miệng
Ví dụ:
Just shut up and get on with your work!
(Câm miệng và tiếp tục làm việc của mình đi!)