CÁCH DÙNG TỪ “YET”
Yet là một từ rất thường gặp trong tiếng Anh nhưng không nhiều người biết cách dùng của từ này. Hôm nay Ad xin giới thiệu tới các bạn các trường hợp dùng “yet”
1. Dùng trong câu phủ định và câu hỏi để nói về những thứ chưa xảy ra nhưng bạn mong chờ nó xảy ra.
- I haven't received a letter from him yet. (Tôi vẫn chưa nhận được thư của anh ta)
- (North American English) I didn't receive a letter from him yet. (Cách dùng của Bắc Mĩ)
- ‘Are you ready?’ ‘No, not yet.’ (Bạn đã sẵn sàng chưa? – Chưa)
- We have yet to decide what action to take (= We have not decided what action to take). (Chúng tôi vẫn chưa quyết định sẽ hành động như thế nào.)
Ví dụ, bạn có thể nói là: “I haven’t completed my homework yet” (Mình chưa làm xong bài tập về nhà) hoặc “I haven’t eaten breakfast yet” (Tôi vẫn chưa ăn sáng).
Bạn cũng có thể nói: “She hasn’t watched the episode yet” (Cô ấy chưa xem tập phim đó), hoặc “He hasn’t phoned me back yet” (Anh ấy chưa gọi lại cho tôi).
2. Dùng trong câu phủ định chỉ thời điểm hiện tại
- Don't go yet. (Đừng đi lúc này)
- We don't need to start yet. (Chúng ta chưa cần bắt đầu ngay)
3. Từ bây giờ đến khi khoảng thời gian được nhắc đến đã trôi qua
- He'll be busy for ages yet. (Anh ta sẽ bận rộn trong một thời gian dài)
- They won't arrive for at least two hours yet. (Họ sẽ không đến trong ít nhất 2 giờ nữa)
4. Dùng với các động từ khuyết thiếu could, might, may, etc. do something yet để chỉ điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai dù khả năng là rất thấp
- We may win yet. (Chúng ta có thể thắng)
- (formal) She could yet surprise us all. (Cô ấy có thể gây ngạc nhiên cho chúng ta (trong văn phong trang trọng))
5. Dùng với the best, longest, etc. something yet (done) để chỉ đó là thứ tốt nhất trong số những thứ cùng loại đến hiện tại
- the most comprehensive study yet of his music (nghiên cứu toàn diện nhất về âm nhạc của anh ta)
- It was the highest building yet constructed. (Đó là tòa nhà cao nhất từng được xây dựng)
6. yet another/more/ yet again dùng để chỉ sự tăng lên về lượng hoặc số lần cái gì đó xảy ra
- snow, snow and yet more snow (Tuyết, tuyết và nhiều tuyết hơn nữa)
- yet another diet book (thêm một quyển sách
- Prices were cut yet again (Giá cả lại giảm xuống (sau nhiều lần giảm khác)).
7. yet worse, more importantly,... dùng để nhấn mạnh sự tăng lên về mức độ
- a recent and yet more improbable theory (một giả thuyết gần đây và không đâu (Không chắc có thực, không chắc xảy ra))
8. Nối 2 mệnh đề có ý trái ngược (gây ngạc nhiên hoặc không mong đợi)
- She says she doesn’t love me, yet I still love her (Cô ấy nói cô ấy không yêu tôi nhưng tôi vẫn yêu cô ấy)
9. Sử dụng từ “yet” ở giữa câu để nói về một điều chưa được biết đến hoặc chưa rõ ràng. Cách này thường được dùng trong những cuộc trao đổi hoặc nói chuyện trang trọng hơn. “Yet” thường được đặt sau “have”, “are”, hoặc “has”.
- Ví dụ, bạn có thể nói là: “We have yet to determine if she is on board” (Chúng tôi chưa xác định được liệu cô ta đã lên tàu chưa) hoặc “Our guests are yet to arrive” (Các vị khách của chúng ta vẫn chưa tới).
- Bạn cũng có thể nói: “The price has yet to be announced” (Giá cả vẫn chưa được thông báo).
10. Từ “yet” được đặt trong câu cho ta biết một tình huống hoặc một sự kiện đang tiếp diễn. Bạn dùng từ “Yet” trong câu nếu muốn cho người khác biết bạn vẫn đang thực hiện công việc và sẽ tiếp tục trong tương lai gần. Bạn có thể dùng từ “yet” trong câu khẳng định ở thì hiện tại để thông báo một tình huống hoặc một sự kiện vẫn chưa kết thúc trong hiện tại.
- Ví dụ, bạn có thể nói: “I have a lot more work yet” (Tôi còn rất nhiều việc phải làm) để cho mọi người biết là công việc của bạn chưa hoàn thành.
- Bạn có thể nói là: “There is a lot more time yet” (Vẫn còn nhiều thời gian đấy) để thông báo vẫn còn thời gian để hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ.
11. Bắt đầu câu bằng từ “yet” giúp câu có ngữ điệu riêng và sự trôi chảy. “Yet” thường được dùng ở đầu câu để chia sẻ việc suy nghĩ lại hoặc phỏng đoán tiếp theo. Chúng cũng giúp câu trở nên trôi chảy hơn.
Ví dụ, bạn có thể nói là: “Yet, despite my complaints, I still miss her company” (Mặc dù không hài lòng nhưng tôi vẫn nhớ những lúc cô ấy ở bên) hoặc “Yet, I must admit I value facts more than mere superstitions” (Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng tôi coi trọng sự thật hơn là những điều mê tín).
12. Sử dụng từ “yet” để chỉ ra các vấn đề khác. “Yet” có thể được dùng thay thế cho “in addition” (ngoài ra). Chúng thường được dùng trong câu phủ định để nói đến vấn đề khác phải được giải quyết hoặc xử lý.[4]
Chẳng hạn, bạn có thể nói là: “Yet another source of trouble” (Vẫn còn vấn đề khác) hoặc “Yet another issue to deal with” (Vẫn còn khó khăn khác cần tháo gỡ).