logo

Cách dùng even though

CÁCH DÙNG CỦA “EVEN THOUGH”

 - "Even though" có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề. Tuy nhiên, chú ý rằng khi đứng ở đầu câu, nó sẽ giúp câu nói trở nên trang trọng hơn. 

Ví dụ:

+ Even though I don’t like him, I have to admit that he is a well-qualified teacher. – Mặc dù tôi không thích anh ấy nhưng tôi phải thừa nhận rằng anh ấy là một giáo viên có trình độ tốt.

+ Her salary is low, even though she works really hard. – Lương của cô ấy thấp mặc dù cô ấy làm việc rất chăm chỉ.

+ We lost the game, even though everyone played well – Chúng tôi đã thua trận mặc dù mọi người đều chơi tốt

+ Eventhough it was raining, my brother decided to go picnic – Mặc dù trời đang mưa, nhưng anh trai tôi vẫn quyết định đi picnic

+ Even though our teacher spoke very quietly, we could understand every word – Mặc dù cô giáo của chúng tôi nói rất nhỉ, nhưng chúng tôi có thể hiểu từng từ

+ My little brother didn’t get this job, even though he had all the necessary qualifications for job – Em trai tôi đã không nhận được công việc này, mặc dù em ấy có tất cả các bằng cấp cần thiết cho công việc.

+ Even though everyone played well, we lost the game – Mặc dù mọi người đều chơi tốt nhưng chúng tôi vẫn thua.

+ I love her very much even though he always disappoints me. (Tôi yêu cô ấy rất nhiều mặc dù cô ấy luôn làm tôi thất vọng ).

+ She is such an optimistic person that she keeps smiling even though there were many bad things happended during the day (Cô ấy quả là một người lạc quan khi mà vẫn cứ vui vẻ cho dù hôm nay đã có bao nhiêu thứ không tốt xảy ra ).

​​​​​​- Sau “Even though”  là một mệnh đề gồm chủ ngữ và vị ngữ.

Even though + S + V, S + V +…

 Ví dụ:

+ Even though she was ill, she tried to go to school. 

Mặc dù cô ấy bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng đi học. 

+ Even though he didn’t understand a word, he kept smiling. 

Dù anh ấy không hiểu gì cả nhưng anh vẫn mỉm cười.

- Even though được dùng khi mô tả những sự việc hoàn toàn có thật diễn ra trong cuộc sống.

+ I'm going out right now, even though it's raining

Tôi đang đi ra ngoài ngay bây giờ, mặc dù trời đang mưa.

+ She's still leaving the company, even though they offered her a promotion yesterday.

Cô ấy vẫn rời công ty, mặc dù họ đã đề nghị thăng chức cho cô ấy vào ngày hôm qua.

[CHUẨN NHẤT] Cách dùng even though

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về Even though nhé:

ĐỊNH NGHĨA VỀ "EVEN THOUGH"

- “Even though” là từ được kết hợp bởi hai từ riêng lẻ trong tiếng anh là “Even” và “though”. 

- “Even” /ˈiː.vən/ được dùng với nghĩa "thậm chí, ngay cả", dùng để diễn đạt sự bất ngờ, hơn so với dự kiến, mong đợi. 

- Though /ðəʊ/ nghĩa là mặc dù, dù cho, dẫu cho, … 

- Khi kết hợp lại, “Even though” vẫn có nghĩa là mặc dù, dẫu cho, … nhưng sử dụng “even” để nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn. 

NHỮNG ĐIỀU CÓ THỂ BIẾT VỀ “EVEN THOUGH”

- “Even though” có nghĩa là mặc dù, dẫu cho, … Ngoài “Even though”, ta có rất nhiều liên từ khác cùng nghĩa ví dụ như: despite, in spite of, although, though, … Chúng đều có nghĩa giống nhau, chỉ khác nhau ở ngữ pháp, cách sử dụng. 

 Although, though, even though + Mệnh đề

- Though, even though được sự dụng một cách thông thường dân dã hơn so với although, although được sử dụng nhiều trong văn viết.

Ví dụ:

Everyone enjoyed the trip to the final although we lost the match

Though it was rainy, we put on our jackets and went for walk

- Khi Though, although, even though đứng đầu câu thì kết thúc mệnh đề ta phải thêm dấu phẩy nếu ngược lại thì không cần giấu phẩy. 

Ví dụ:

Even though I earn a lot of money every month, I never seem to have any to spare!

I still feel hungry even though I had a big lunch.

icon-date
Xuất bản : 07/12/2021 - Cập nhật : 07/12/2021