Hướng dẫn Cách an ủi người khác khi có người thân mất bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất cùng với kiến thức mở rộng về những mẫu câu cổ vũ trong tiếng Anh chi tiết.
- Những câu nói bằng tiếng anh an ủi người khác khi có người thân mất:
+ I am sorry to hear about your loss (Mình rất lấy làm tiếc vì sự mất mát của bạn)
+ I was heartbroken by this sad news (Trái tim tôi như tan vỡ khi nghe thấy tin buồn này)
+ I was told about it, I flet so sad (Tôi đã biết về chuyện đó, tôi thấy rất buồn)
+ I am here for you if you need anything (Anh sẽ luôn ở bên em nếu em cần bất kỳ điều gì)
+ Don’t worry!– Đừng lo!
+ Don’t panic!– Đừng hoảng hốt!
+ Cheer up! – Vui vẻ lên!
+ It happens! – Chuyện đó rất khó tránh khỏi.
+ I understand the way you feel. – Tôi hiểu nỗi lòng của bạn.
+ I really sympathize with you. – Tôi rất thông cảm với bạn.
+ I know how upset you must be. – Tôi biết bạn sẽ đau khổ lắm.
+ I know how you must feel. – Tôi cũng hiểu được cảm giác của bạn.
+ This must be a difficult time for you. – Lúc này chắc sẽ là thời điểm khó khăn nhất đối với bạn.
+ Tough luck. – Chỉ là không may thôi.
+ Bless you! – Cầu Chúa phù hộ cho bạn!
+ Let it be! – Kệ nó đi!
+ There is no need to worry at all. – Không có gì phải lo cả.
+ My sympathy goes to you and your husband from the bottom of my heart (Có ý nghĩa là: xin chia buồn với bạn và chồng bạn từ tận đáy lòng)
+ I wish to be among those who are offering sincerest sympathy at this time (mình mong rằng là một trong số những người cảm thông với bạn nhất lúc này)
+ May the knowledge that your friends share your sorrow be a solace to you (Ước gì việc chia sẻ nỗi buồn của bạn sẽ là nguồn an ủi cho bạn)
+ Don’t lose heart. Try again! – Đừng nản, cố gắng lên nhé!
+ Come on! I know you can make it. – Cố lên! Tôi biết bạn có thể làm được mà.
+ I believe you can. – Tôi tin bạn có thể làm được.
+ Don’t worry about it. You’re an able man. – Đừng lo, bạn rất có khả năng.
+ Do your best, and you‘ll get it. – Cố lên, bạn sẽ làm tốt.
+ Don’t cry. Everything will be OK. – Đừng khóc, rồi mọi chuyện sẽ ổn.
+ You’ve done the best. I’m proud of you! – Bạn đã làm hết sức mình rồi. Tôi rất tự hào về bạn!
+ Keep trying and you’ll make it! – Tiếp tục cố gắng đi, bạn sẽ thành công!
+ I’m sure there’s nothing wrong about it. – Tôi chắc chắn chuyện này không sao.