Giải đáp thắc mắc C12H22O11 là chất điện li mạnh hay yếu cùng một số tính chất của C12H22O11 giúp các bạn hiểu rõ hơn về chất điện li
- Chất điện li là chất mà khi tan trong nước, các phân tử hòa tan đều phân li hoàn toàn ra ion. Thông thường, các chất điện li đều là những chất có liên kết ion trong phân tử.
- Liên kết trong phân tử Saccarozơ C12H22O11 là liên kết glicozit, liên kết này không làm phân tử C12H22O11 phân li ra ion mà chỉ có thể tan trong nước, thủy phân thành fructozơ và glucozơ.
=> Dung dịch saccarozơ C12H22O11 không phân li ra ion → C12H22O11 không phải là chất điện li.
Saccarozo là chất rắn kết tinh, không màu, không mùi, có vị ngọt, nóng chảy ở 185 độ C. Saccarozo tan tốt trong nước, độ tan tăng nhanh theo nhiệt độ (ở 20 độ C, 100 ml nước hòa tan 211,5 gam saccarozo; ở 90 độ C, 100 ml nước hòa tan 420 gam saccarozo).
Khi đun nóng dung dịch saccarozo có axit vô cơ làm xúc tác, saccarozo bị thủy phân thành glucozo và fructozo:
C12H22O11 + H2O → C6H12O6 (glucozơ) + C6H12O6 (fructozơ)
a. Tính chất vật lý và trạng thái tự nhiên
- Saccarozơ là chất kết tinh, không màu, dễ tan trong nước, ngọt hơn glucozơ, nóng chảy ở nhiệt độ 185oC
- Có nhiều trong cây mía (nên saccarozơ còn được gọi là đường mía), củ cải đường, thốt nốt...
- Có nhiều dạng sản phẩm: đường phèn, đường kính, đường cát...
b. Tính chất hóa học
Vì không có nhóm chức andehit (-CH=O) nên saccarozo không có tính khử như glucozo (không có phản ứng tráng bạc). Saccarozơ chỉ có tính chất của ancol đa chức và có phản ứng của đisaccarit.
a. Tính chất của ancol đa chức
Dung dịch saccarozơ hòa tan kết tủa Cu(OH)2 thành dung dịch phức đồng – saccarozơ màu xanh lam
2C12H22O11 + Cu(OH)2 → (C12H21O11)2Cu + 2H2O
b. Phản ứng của đisaccarit (thủy phân)
Saccarozơ bị thủy phân thành glucozơ và fructozơ khi:
+ Đun nóng với dung dịch axit
+ Có xúc tác enzim trong hệ tiêu hóa của người