logo

Be hóa trị mấy?

Đáp án và lời giải chính xác cho câu hỏi “Be hóa trị mấy?” cùng với kiến thức mở rộng chi tiết là những tài liệu học tập vô cùng bổ ích dành cho thầy cô và bạn học sinh.


Trả lời câu hỏi: Be hóa trị mấy?

- Beri có hóa trị II. 

Cùng Top lời giải trang bị thêm nhiều kiến thức bổ ích cho mình thông qua bài tìm hiểu về Beri dưới đây nhé.


Kiến thức mở rộng về beri


1. Đôi nét về nguyên tố Beri

– Bạn có biết, tên gọi của Beri bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “beryllos” – nghĩa là berin. Trước đây, có thời gian người ta đã gọi nó là glucinium (tiếng Hy Lạp glykys: nghĩa là ngọt) do vị ngọt của các muối Beri.

– Tuy nhiên, Beri và muối của nó có độc tính và có khả năng gây ung thư.

– Beri là một trong những kim loại nhẹ nhất, cứng và giòn, thuộc nhóm kim loại kiềm thổ. Nó có độ bền cao và nhiệt độ nóng chảy cao.

– Beri được ứng dụng nhiều trong ngành hàng không và vũ trụ trong các thiết bị bay, tên lửa, tàu vũ trụ và các vệ tinh liên lạc.


2. Tính chất vật lí

-  Beri là kim loại, màu xám nhạt, nhẹ, khá cứng, giòn.

-  Có khối lượng riêng là 1,85 g/cm3; có nhiệt độ nóng chảy là 12870C và sôi ở 25070C.


3. Tính chất hóa học

- Be là chất khử mạnh nhưng yếu hơn Li và Mg. Trong hợp chất chúng tồn tại dưới dạng ion M2+.

Be → Be2+ + 2e

a. Tác dụng với phi kim:

- Tác dụng với oxi → oxit bazơ

2Be + O2 → (DK: to) 2BeO

- Trong không khí, Be bị oix hóa chậm tạo thành màng oxit mỏng bào vệ kim loại, khi đốt nóng Be bị cháy trong oxi.

+ Tác dụng với halogen → muối halogenua:

Be + Cl2 → (DK: to)​ BeCl2

+ Tác dụng với N2; S; P; C; Si khi đun nóng:

Be + N2 → (DK: to) Be3N2 (Beri nitrua)

Be + C → (DK: to) Be2C (beri cacbua)

2. Tác dụng với axit:

- Đối với axit loãng không có tính oxi hóa (HCl; …) → giải phóng khí H2

Be + 2HCl → BeCl2 + H2↑

- Đối với axit có tính oxi hóa mạnh (HNO3; H2SO4 đặc nóng…) → muối + sản phẩm khử (N+5 và S+6 bị khử xuống các số oix hóa thấp hơn) + H2O

3Be + 8HNO3 loãng → 3Be(NO3)2 + 2NO + 4H2O

3. Không tác dụng với nước ở nhiệt độ thường.

4. Tác dụng với dung dịch kiềm → muối berilat + khí H2

Be + 2NaOH dung dịch + 2H2O → Na2[Be(OH)4] + H2

(natri hiđroxoberilat)

Be + 2NaOH nóng chảy → Na2BeO2 + H2

(natri berilat)

Chú ý: Be giống với Al nhiều.

icon-date
Xuất bản : 22/03/2022 - Cập nhật : 02/08/2023