logo

3000 từ tiếng anh thông dụng nhất (phiên âm và giải nghĩa)?

Câu hỏi: 3000 từ tiếng anh thông dụng nhất (phiên âm và giải nghĩa)?

Trả lời: 

abandon (v) 'bændan/ bỏ, từ bỏ

abandoned (ad) lə'bændand/ bị bỏ roi, bị ruồng bỏ

 ability (n) la'biliti/ khả năng, năng lực

 able (adj) l'eibl/ có năng lực, có tài

 unable (adj) an'eibl/ không có năng lực, không có tài

 about (adv)., prep. lə'baut/ khoảng, về 

 above prep., (adv) 'bavl ở trên, lên trên

absence (n) fæbsans/ sự văng mặt

absent (adj) æbsənt/ vắng mặt, nghì

absolute (adj) l'æbsalu:t/ tuyết đối, hoàn toàn

across (adv)., prep. /'krɔs/ qua, ngang qua

(n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

action (n) l'ækjn/ hành động, hành vi, tác động

take action hành động

active (adi) læktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

actively (adv) /æktivli/

activity (n) læk'tiviti/

actor, actress (n) ľækta/ ľæktris/ diễn viên

actual (adj) læktjuəl/ thực tế, có thật

actually (adv) /æktjuali/ hiện nay, hiện tại

(adv)ertisement lad'və:tismənt/ quảng cáo

adapt (v) /½'dæpt/ tra, lắp vào

add (v) /æd/ cộng, thêm vào

addition (n) lə'diſn/ tính cộng, phép cộng

in addition (to) thêm vào

additional (adj) lə'diſanl/ thêm vào, tăng thêm

adequate (adj) lædikwit/ đẩy, đẩy đủ

adequately (adv) /ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng

absolutely (adv) /æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn

absorb (v) /ab'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn

abuse (n) (v) A'bju:s/ lông hành, lạm dụng

academic (ad) 1 æka'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

in (adv)ance trước, sớm

(adv)antage (n) lab'va:ntiddy/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

take (adv)antage of lợi dụng

(adv)enture (n) lad'ventjal sự phiêu lưu, mạo hiểm

(adv)ertise (v) /ædvataiz/ báo cho biết, báo cho biết trước

(adv)ertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo

(adv)ertisement (also ad, (adv)ert) (n) ləd'və tismənt/

(adv)ice (n) lad'vais/ lời khuyên, lời chỉ bào

(adv)ise (v) /ad'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bào

affair (n) la'feal việc

affect (v) /a'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến

affection (n) la'fekſn/

afford (v) 'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gi)

afraid (adj) lə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ

after prep., conj., (adv) /a.ftal sau, đăng sau, sau khi

accent (n) læksənt/ trọng âm, dấu trọng âm

accept (v) /ak'sept/ chấp nhận, chấp thuận

acceptable (adj) lak'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận

again (adv) /a'gen/ lại, nữa, lần nữa

against prep. la'geinst/ chống lại, phản đổi

age (n) leiddy/ tuổi

aged (adj) feiddzid/ già đi (v)

agency (n) l'eiddz ansi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian

agent (n) l'eiddzənt/ đại lý, tác nhân

aggressive (adj) la'gresiv/ xâm lược, hung hãng (US: xông xáo)

ago (adv) la'gou/ trước đây

agree (v) A'gri:/ đồng ý, tán thành

agreement (n) la'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng

ahead (adv) a'hed/ trước, về phía trước

air (n) leal không khí, bẩu không khí, không gian

aircraft (n) l'eakra:fu máy bay, khí cẩu

alarmed (adj) lə'lo:m/

alcohol (n) ľælkahɔl/ rượu cồn

alcoholic adj., (n) 1,ælkə'həlik/ rượu; người nghiện rượu

alive (adj) /ə'laivl sống, vẫn còn sống, còn tồn tại

allow (v) /b'lau/ cho phép, để cho

all right adj., (adv)., exclamation r>Trait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được

ally (n) (v) læli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia

allied (adj) lə'laid/ liên minh, đồng minh, thông gia

almost (adv) />:Imoust/ hầu như, gần như

alone adj., (adv) />loun/ cô đơn, một mình

along prep., (adv): dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo

alongside prep., (adv) /ə'lɔn'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo

aloud (adv) alaud/ lớn tiếng, to tiếng

alphabet (n) ľælfəbit/ bàng chữ cái, bước đầu, điều cơ bàn

alphabetical (adj) læflə'betikl/ thuộc bằng chứ cái

alphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc

already (adv) bTredi/ đã, rồi, đã... rồi

also (adv) /lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế

airport (n) sân bay, phi trường

alarm (n) (v) /'la:m/ báo động, báo nguy

alarming (adj) /ə'la:min/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi

access (n) fækses/ lối, cửa, đường vào

accident (n) læksidənt/ tai nạn, rủi ro

(adv) như một sự lựa chọn alternatively

although conj. Iɔ:ľðou/ mặc dù, dẫu cho

altogether (adv) /ɔita'geða/ hoàn toàn, hầu như; nói chung

always (adv) /5waz/ luôn luôn

amaze (v) a'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt

amazing (adj) la'meizin kinh ngạc, sửng sốt

amazed (adj) la'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt

ambition (n) æm'biſn/ hoài bão, khát vọng

ambulance (n) læmbjulans/ xe cứu thương, xe cấp cứu

among (also amongst) prep. Ia'man! giữa, ở giữa

amount (n) (v) lamaunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)

amuse (v) /a'mju z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười

amusing (adj) /ə'mju zin/ vui thích

amused (adj) lə'mju zd/ vui thích

analyse (BrE) (NAME analyze) (v) /ænəlaiz/ phân tích

analysis (n) /a'næləsis/ sự phân tích

ancient (adj) /einſənt/ xưa, cổ

and conj. /ænd, and, an/: và

anger (n) /ængə/ sự tức giận, sự giận dữ

angle (n)/ľængl/ góc

angry (adj) /ængri/ giận, tức giận

angrily (adv) /ængrili/ tức giận, giận dữ

annoying (adj) lə'nɔiin/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu

annoyed (adj) lə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy

annual (adj) lænjual/ hàng năm, từng năm

annually (adv) /ænjuali/ hàng năm, từng năm

another det., pro(n) la'nnðə/ khác

answer (n) (V) /a:nsal/: sự trả lời; trả lời

anti – prefix: chống lại

anyway (adv) /eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa

anywhere (adv) /eniweal bát cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu

apart (adv) la'pa:t/ về một bên, qua một bên

apart from (also aside from especially in NAME) prep. ngoài...ra

apartment (n) (especially NAmE) la'pa:tmənt/ căn phòng, căn buồng

apologize (BrE also -ise) (v) /a'pɔləddzaiz/ xin lỗi, tạ lỗi

apparent (adj) lə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ

appear (v) /ə'pial xuất hiện, hiện ra, trình diện

appearance (n) la'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện

apple (n) læpl/ quả táo

application (n) 1,æpli'keiſn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần,

apply (v) /a'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào

appoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn

appointment (n) lə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm

appreciate (v) ə'pri:ſieit/ thấy rõ; nhân thức

approach (V) (n) lə'proutſ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần

appropriate (adj) (+to, for) la'proupriit/ thích hợp, thích đáng

approval (n) la'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận

approve (of) (v) lə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận

approving (ad) la'pru:vin/ tán thành, đồng ý, chấp thuận

anticipate (v) /æn'tisipeit/: thấy trước, chặn trước, lường trước

anxiety (n) /æn'zaiati/: mối lo âu, sự lo lắng

apply (v) a'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào

appoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn

appointment (n) lə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm

appreciate (v) a'pri:fieit/ thấy rõ; nhận thức

approach (V) (n) lə'proutſ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần

appropriate (adj) (+to, for) la'proupriit/ thích hợp, thích đáng

approval (n) la'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận

approve (of) (v) lə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận

approving (adj) lə'pru:vin/ tán thành, đồng ý, chấp thuận

approximate (adj) (to) la'prɔksimit/ giống với, giống hệt với

approximately (adv) a'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng

April (n) (abbr. Apr.) l'eipral/ tháng Tư

area (n) l'earial diện tích, bề mặt

argue (v) /a:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ

argument (n) la:gjumant/ lý lẽ

arise (v) a'raizl xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra

arm (n) (V) la:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)

arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí

armed (adj) la:md/ vũ trang

army (n) l'a:mi/ quân đội

anxious (adj) /æŋkſas/: lo âu, lo lắng, bắn khoản

article (n) l'a:tikl/ bài báo, đề mục

artificial (adj) 1,a:ti'fifal/ nhân tạo

artificially (adv) l,a:ti'fifali/ nhân tạo

artist (n) la:tist/ nghệ sĩ

artistic (adj) /a:"tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật

as prep., (adv)., conj. læz, az/ như (as you know...)

ashamed (adj) la'jeimd/ ngượng, xấu hổ

aside (adv) ə'said/ về một bên, sang một bên

aside from ngoài ra, trừ ra

apart from la'pa:t/ ngoài... ra

ask (v) /a:sk/ hỏi

asleep (ad) la'sli:p/ ngủ, đang ngủ

fall asleep ngủ thiếp đi

aspect (n) læspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo

assist (v) a'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt

assistance (n) la'sistəns/ sự giúp đỡ

assistant (n) (adj) a'sistant/ người giúp đốỡ, người phụ tá; giúp đỡ

associate (v) /a'soufiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác

anxiously (adv) /ænkſasli/: lo âu, lo lắng, bắn khoản

any det., pro (n) (adv) một người, vật nào đó; bắt cử; một chút nào, tí nào

anyone (also anybody) pro(n) reniwan/ người nào, bất cứ ai

(n) (V) /a'tempt/ sự cổ gắng, sự thử; cổ gắng, thử attempt

attempted (ad) lə'temptid/ cố gắng, sự thử

attend (v) /a'tend/ dự, có mặt

attention (n) la'tenjn/ sự chú ý

pay attention (to) chú ý tới

attitude (n) lætitju:d/ thái độ, quan điểm

attorney (n) (especially NAME) la'tə:ni/ người được ủy quyền

attract (v) /a'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn

attraction (n) la'trækſn/ sự hút, sức hút

attractive (adj) lə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn

audience (n) o:djans/ thính, khan giả

August (n) (abbr. Aug.) Pɔ:gast - 2:'gast/ tháng Tám

aunt (n) la:nt/ cô, đi

author (n) /ɔ:0a/ tác giả

authority (n): uy quyền, quyền lực

(n) (V) /a'tempt/ sự cổ gắng, sự thử; cổ gắng, thử attempt

attempted (ad) lə'temptid/ cố gắng, thử

attend (v) /a'tend/ dự, có mặt

attention (n) la'tenjn/ sự chú ý

pay attention (to) chú ý tới

attitude (n) lætitju:d/ thái độ, quan điểm

attorney (n) (especially NAME) la'tə:ni/ người được ủy quyền

attract (v) /a'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn

attraction (n) la'trækſn/ sự hút, sức hút

attractive (adj) lə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn

audience (n) o:djans/ thính, khan giả

August (n) (abbr. Aug.) Pɔ:gast - 2:'gast/ tháng Tám

aunt (n) la:nt/ cô, đi

author (n) lɔ:0al tác giả

authority (n) b:"eɔriti/ uy quyền, quyền lực

balance (n) (v) /bælans/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng

ball (n) /bɔ:/ quả bóng

ban (V) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm

band (n) /bænd/ bng, đai, nẹp

better, best /'beta/ /best/ tốt hơn, tốt nhất

good, well /gud/ wel/ tốt, khỏe

between prep., (adv) /bitwi:n/ giữa, ở giữa

beyond prep., (adv) /bi'jpnd/ ở xa, phía bên kia

bicycle (also bike) (n) l'baisikl/ xe đạp

bid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá

big (adj) /big/ to, lớn

bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạc

bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu

biology (n) /baľɔləddzi/ sinh vật học

bird (n) /ba:d/ chim

birth (n) /bə:əl sự ra đời, sự sinh đẻ

give birth (to) sinh ra

birthday (n) bə:edei/ ngày sinh, sinh nhật

biscuit (n) (BrE) /biskit/ bánh quy

bit (n) (especially BrE) /bit/ miềng, mảnh

a bit:  một chút, một tí

bite (V) (n) /bait/ cần, ngoạm; Sự cần, sự ngoạm

bitter (adj) bital đắng; đắng cay, chua xót 

bank (n) /bænk/ bờ (sôn...) , đê

bar (n) /ba:/ quân bán rượu

bargain (n) I'ba:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán

barrier (n) /bærial đặt chướng ngại vật

blind (adj) /blaind/ đui, mù

block (n) (V) /blɔk/ khói, tằng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn

blonde adj.,      (n)blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng 

blood (n) /blad/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết

blow (V) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoa

blue adj, (n) /blu:/ xanh, màu xanh

board (n) (V) bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván

on board trên tàu thủy

boat (n) /bout/ tàu, thuyền

body (n) rbɔdi/ thân thể, thân xác

boil (v) /bɔil/ sôi, luộc

bomb (n) (V) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom

bone (n) /boun/ xương

book (n) (v) buk/ sách; ghi chép

boot (n) /bu:t/ giày ống

border (n) rbɔ:dal bờ, mép, vỉa, lề (đường)

bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn

bowl (n) /boul/ cái bát

box (n) /bɔks/ hộp, thùng

boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên

boyfriend (n) bạn trai

brain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trỉ não

branch (n) /bra:nty ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường

brand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa)

brave (adj) /breiv/ gan da, can đảm

bread (n) /bred/ bánh mỳ

break (V) (n) /breik/ bè gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ

broken (adj) rbroukan/ bị gãy, bị vỡ

breakfast (n) rbrekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng

breast (n) /brest/ ngực, vú

breath (n) /bree/ hơi thở, hơi

bus (n) /bas/ xe buýt

bush (n) /buſ/ bụi cây, bụi rậm

business (n) l'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh

businessman, businesswoman (n) thương nhân

busy (adj) /'biziv bận, bận rộn

but conj. /bat/ nhưng

butter (n) l'batəl bơ

button (n) batn/ cái nút, cái khuy, cúc

buy (v) /bai/ mua

buyer (n) I'baia/l người mua

by prep., (adv) bail bởi, bằng

bye exclamation /bai/ tạm biệt

cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)

cabinet (n) rkæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ

cable (n) rkeibl dây cáp

cake (n) /keik/ bánh ngọt

calculate (v) /kælkjuleit/ tính toán

calculation (n) 1,kælkju'leiſn/ sự tính toán

call (V) (n) kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi

be called được gọi, bị gọi

breathe (v) /bri:0/ hit, thở

breathing (n) lbri:Oin/ sự hỗ hấp, sự thở

(n) (V) /brAÍl bàn chải; chải, quét

bubble (n) rBAbl/ bong bóng, bọt, tăm

card (n) /ka:d/ thẻ, thiếp

cardboard (n) I'ka:d bɔ:d/ bia cứng, các tông

(n) (v) Keari su chăm sóc, chăm nom; chăm sóc care

take care (of) sự giữ gin

care for trông nom, chăm sóc

career (n) Ika'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp

careful (adj) keəful/ cần thận, cắn trọng, biết giữ gin

carefully (adv) /keafuli/ cắn thận, chu đáo

careless (adj) l'kɛalis/ sơ suất, cầu thả

carelessly

carpet (n) Pka:pit/ tắm thảm, thảm (cỏ)

carrot (n) I'kærat/ củ cà rốt

in charge of phu trách

charity (n) I'tjæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí

chart (n) (V) Aja:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ

chase (V) (n) /tfeis/ sån bắt; sự săn bắt

chat (v) (n) tfæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyên phiêm, chuyện gẫu

cheap (adj) /tfi:p/ rẻ

cheaply

cheat (V) (n) tfit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận

check (V) (n) tjek/ kiểm tra; sự kiểm tra

cheek (n) I'tfi:k/ má

cheerful (ad) /'tfiəful/ vui mừng, phần khởi, hồ hởi

cheerfully

cheese (n) /tfi:zl pho mát

chemical adj., (n) l'kɛmikal/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất

chemist (n) I'kemist/ nhà hóa học

carry (v) /kæri/ mang, vác, khuân chở

crowd (n) Ikraud/ đám đông

crowded (adj) /kraudid/ đông đúc

crown (n) /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất

crucial (adj) /'kru:Jal/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu

cruel (adj) kru:ə(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhắn

crush (v)  ép, vất, đè nát, đề bep

cry (V) (n) Ikrai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la

cultural (adj) /'kaltjarəl/ (thuộc) văn hóa

culture (n) l'kaltfəri văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục

cup (n) /kap/ tách, chén

cupboard (n) rkapbəd/ 1 loại tủ có ngăn

curb (v) ka:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế

case (n) /keis/ vỏ, ngăn, túi

in case (of) nếu.

daughter (n) l'dotər/ con gái

day (n) Ideil ngày, ban ngày

dead (adj) /ded/ chết, tất

deaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ

deal (v) (n) Idi:/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuậ n

deal with giải quyết

dear (adj) /dial thân, thân yêu, thân mền; kính thưa, thưa

death (n) Idee/ sự chết, cái chết

cash (n) /kæſ/ tiền, tiền mặt

budget (n) /badzit/ ngân sách

build (v) bild/ xây dựng

icon-date
Xuất bản : 03/03/2022 - Cập nhật : 03/03/2022