Write a description of your community activities (60-80 words). You can use the following questions as cues.
- What are your community activities?
- How often do you take part in these activities?
- Why do you join these activities?
- What are the benefits of these activities?
Participate in (pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn) - Tham gia vào:
Students participate in community activities. (Học sinh tham gia vào các hoạt động cộng đồng.)
Community service (kəˈmjuːnɪti ˈsɜːrvɪs) - Dịch vụ cộng đồng:
Our school promotes community service projects. (Trường chúng tôi khuyến khích các dự án dịch vụ cộng đồng.)
Clean-up drive (kliːn-ʌp draɪv) - Chiến dịch dọn dẹp:
We organized a clean-up drive in our neighborhood. (Chúng tôi tổ chức một chiến dịch dọn dẹp trong khu phố.)
Local shelter (ˈloʊkəl ˈʃeltər) - Trại tạm trú địa phương:
Helping at the local shelter was a rewarding experience. (Giúp đỡ tại trại tạm trú địa phương là một trải nghiệm đáng giá.)
Tree-planting event (triː-ˈplæntɪŋ ɪˈvent) - Sự kiện trồng cây:
The tree-planting event was a great way to contribute to the environment. (Sự kiện trồng cây là một cách tuyệt vời để đóng góp cho môi trường.)
Develop a sense of responsibility (dɪˈveləp ə sɛns ʌv rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti) - Phát triển tinh thần trách nhiệm:
Community activities help me develop a sense of responsibility. (Các hoạt động cộng đồng giúp tôi phát triển tinh thần trách nhiệm.)
Fundraising for charities (ˈfʌndˌreɪzɪŋ fər ˈʧærɪtiz) - Gây quỹ cho các tổ chức từ thiện:
We organized a fundraising event for local charities. (Chúng tôi tổ chức một sự kiện gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương.)
Raise awareness (reɪz əˈwɛrnəs) - Nâng cao nhận thức:
These activities raise awareness about important social issues. (Những hoạt động này nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội quan trọng.)
Volunteer work (ˌvɒlənˈtɪər wɜrk) - Công việc tình nguyện:
Volunteer work at the shelter is fulfilling. (Công việc tình nguyện tại nhà tạm trú rất đáng làm.)
Environmental sustainability (ɪnˌvaɪərənˈmentl səˌsteɪnəˈbɪlɪti) - Bền vững môi trường:
Tree-planting events contribute to environmental sustainability. (Các sự kiện trồng cây góp phần vào sự bền vững môi trường.)
Sample 1:
As a 7th-grade student, I participate in various community activities, such as organizing clean-up drives, helping at local shelters, and joining tree-planting events. I take part in these activities monthly. I join these activities to make a positive impact, develop a sense of responsibility, and build relationships. These activities benefit my community by promoting cleanliness, providing support to those in need, and contributing to environmental sustainability.
Là học sinh lớp 7, tôi tham gia nhiều hoạt động cộng đồng như tổ chức dọn dẹp vệ sinh, giúp đỡ tại các trại tạm trú và tham gia sự kiện trồng cây. Tôi tham gia những hoạt động này hàng tháng. Tôi tham gia các hoạt động này để tạo ảnh hưởng tích cực, phát triển tinh thần trách nhiệm và xây dựng mối quan hệ. Những hoạt động này mang lại lợi ích cho cộng đồng bằng cách thúc đẩy sự sạch sẽ, hỗ trợ những người cần và góp phần vào sự bền vững môi trường.
Sample 2:
As a 7th-grade student, I take part in local community activities like beach clean-ups, fundraising for charities, and recycling campaigns. I engage in these activities regularly, every few weeks. I join to help improve the environment, support those in need, and raise awareness about important issues. These activities provide valuable life skills and foster a sense of community involvement.
Là học sinh lớp 7, tôi tham gia các hoạt động cộng đồng địa phương như dọn dẹp bãi biển, gây quỹ cho các tổ chức từ thiện và các chiến dịch tái chế. Tôi tham gia những hoạt động này thường xuyên, vài tuần một lần. Tôi tham gia để giúp cải thiện môi trường, hỗ trợ những người cần và nâng cao nhận thức về các vấn đề quan trọng. Những hoạt động này cung cấp kỹ năng sống quý giá và khuyến khích tinh thần tham gia cộng đồng.
Sample 3:
As a 7th-grade student, I am involved in community activities such as visiting nursing homes, organizing food drives, and participating in local clean-up events. I participate in these activities once a month. I join to learn the value of helping others, make new friends, and contribute to my community. These activities enhance my understanding of social responsibility and teamwork.
Là học sinh lớp 7, tôi tham gia các hoạt động cộng đồng như thăm nhà dưỡng lão, tổ chức các đợt quyên góp thực phẩm và tham gia các sự kiện dọn dẹp địa phương. Tôi tham gia những hoạt động này mỗi tháng một lần. Tôi tham gia để học về giá trị của việc giúp đỡ người khác, kết bạn mới và đóng góp cho cộng đồng của mình. Những hoạt động này nâng cao hiểu biết của tôi về trách nhiệm xã hội và làm việc nhóm.